Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D5
|
SA Gazinet-Cestas
Alberes Argeles
SA Gazinet-Cestas
Alberes Argeles
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D5
|
Salinieres Aigues Mortes
Agde
Salinieres Aigues Mortes
Agde
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
FRA D5
|
Entente UGA Ardziv
Agde
Entente UGA Ardziv
Agde
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA D5
|
Agde
Rousset-Ste Victoire
Agde
Rousset-Ste Victoire
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
FRA D5
|
Stade Beaucairois
Agde
Stade Beaucairois
Agde
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA D5
|
Montpellier B
Agde
Montpellier B
Agde
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
FRA D5
|
Agde
Olymplque de Marseille B
Agde
Olymplque de Marseille B
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
FRA D5
|
ES Fosseenne
Agde
ES Fosseenne
Agde
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
FRA D5
|
Agde
Salinieres Aigues Mortes
Agde
Salinieres Aigues Mortes
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FRA D5
|
Rousset-Ste Victoire
Agde
Rousset-Ste Victoire
Agde
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
2.5/3
1
T
H
|
FRAC
|
Agde
Le Puy Foot 43 Auvergne
Agde
Le Puy Foot 43 Auvergne
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
|
|
FRAC
|
Agde
Romorantin
Agde
Romorantin
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
FRA D5
|
Olymplque de Marseille B
Agde
Olymplque de Marseille B
Agde
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
B
|
2.5
T
|
FRA D5
|
Cannet Rocheville
Agde
Cannet Rocheville
Agde
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
|
2.5/3
T
|
FRA D5
|
Agde
Olymplque de Marseille B
Agde
Olymplque de Marseille B
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
3
X
|
FRA D5
|
Agde
USC Cortenais
Agde
USC Cortenais
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
|
2.5/3
T
|
FRA D5
|
Montpellier B
Agde
Montpellier B
Agde
|
32 | 4 4 | 32 | 4 4 |
T
|
2.5
T
|
FRA D5
|
Agde
Stade Beaucairois
Agde
Stade Beaucairois
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FRA D5
|
Cannet Rocheville
Agde
Cannet Rocheville
Agde
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FRA D5
|
Montpellier B
Agde
Montpellier B
Agde
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
FRAC
|
Agde
Colomiers
Agde
Colomiers
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
1 Tổng số ghi bàn 17
-
1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
0 Tổng số mất bàn 15
-
0 Trung bình mất bàn 1.5
-
100% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 20%
-
0% TL thua 30%