Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ken-SL
|
Naivas FC
MCF FC
Naivas FC
MCF FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Ken-SL
|
MCF FC
Naivas FC
MCF FC
Naivas FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Ken-SL
|
MCF FC
Naivas FC
MCF FC
Naivas FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
Ken-SL
|
MCF FC
Naivas FC
MCF FC
Naivas FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
Naivas FC
MCF FC
Naivas FC
MCF FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ken-SL
|
Nairobi United
Naivas FC
Nairobi United
Naivas FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KEN D1
|
Posta Rangers
Naivas FC
Posta Rangers
Naivas FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KEN D1
|
Naivas FC
Posta Rangers
Naivas FC
Posta Rangers
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
Ken-SL
|
Nairobi United
Naivas FC
Nairobi United
Naivas FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
Ken-SL
|
Naivas FC
3K FC
Naivas FC
3K FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Ken-SL
|
Mombasa United
Naivas FC
Mombasa United
Naivas FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Ken-SL
|
Naivas FC
Mombasa Stars
Naivas FC
Mombasa Stars
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Ken-SL
|
Kisumu All Stars
Naivas FC
Kisumu All Stars
Naivas FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Ken-SL
|
MOFA FC
Naivas FC
MOFA FC
Naivas FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Ken-SL
|
Naivas FC
SS Assad
Naivas FC
SS Assad
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Ken-SL
|
Naivas FC
Fortune Sacco
Naivas FC
Fortune Sacco
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Ken-SL
|
Kibera Black Stars
Naivas FC
Kibera Black Stars
Naivas FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Ken-SL
|
Naivas FC
Nzoia United
Naivas FC
Nzoia United
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Ken-SL
|
Naivas FC
Kisumu All Stars
Naivas FC
Kisumu All Stars
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Ken-SL
|
Migori Youth
Naivas FC
Migori Youth
Naivas FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Ken-SL
|
Vihiga United
Naivas FC
Vihiga United
Naivas FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2
0.5/1
H
T
|
Ken-SL
|
Naivas FC
Luanda Villa SC
Naivas FC
Luanda Villa SC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Ken-SL
|
Mombasa Stars
Naivas FC
Mombasa Stars
Naivas FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Ken-SL
|
SamWest Blackboots
Naivas FC
SamWest Blackboots
Naivas FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Ken-SL
|
Naivas FC
Dimba Patriots FC
Naivas FC
Dimba Patriots FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ken-SL
|
MCF FC
APS Bomet
MCF FC
APS Bomet
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Ken-SL
|
Mombasa Stars
MCF FC
Mombasa Stars
MCF FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Ken-SL
|
SS Assad
MCF FC
SS Assad
MCF FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Ken-SL
|
MCF FC
MOFA FC
MCF FC
MOFA FC
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Ken-SL
|
MCF FC
Mombasa United
MCF FC
Mombasa United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Ken-SL
|
MCF FC
Nzoia United
MCF FC
Nzoia United
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Ken-SL
|
Vihiga United
MCF FC
Vihiga United
MCF FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Ken-SL
|
MCF FC
Kisumu All Stars
MCF FC
Kisumu All Stars
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Ken-SL
|
Luanda Villa SC
MCF FC
Luanda Villa SC
MCF FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Ken-SL
|
MCF FC
Kibera Black Stars
MCF FC
Kibera Black Stars
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
Ken-SL
|
MCF FC
Migori Youth
MCF FC
Migori Youth
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
0.5/1
X
|
Ken-SL
|
MCF FC
Darajani Gogo
MCF FC
Darajani Gogo
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
Ken-SL
|
Kisumu All Stars
MCF FC
Kisumu All Stars
MCF FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Ken-SL
|
Nzoia United
MCF FC
Nzoia United
MCF FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Ken-SL
|
MCF FC
Nairobi United
MCF FC
Nairobi United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Ken-SL
|
Mombasa United
MCF FC
Mombasa United
MCF FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Ken-SL
|
MCF FC
SamWest Blackboots
MCF FC
SamWest Blackboots
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Ken-SL
|
MCF FC
SS Assad
MCF FC
SS Assad
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Ken-SL
|
MOFA FC
MCF FC
MOFA FC
MCF FC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Ken-SL
|
MCF FC
Fortune Sacco
MCF FC
Fortune Sacco
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 9
-
1.2 Trung bình ghi bàn 0.9
-
6 Tổng số mất bàn 5
-
0.6 Trung bình mất bàn 0.5
-
60% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 40%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.0 | 0.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | 2.2 |