So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
Slovan HAC
Simmeringer SC
Slovan HAC
Simmeringer SC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS L
|
Simmeringer SC
Slovan HAC
Simmeringer SC
Slovan HAC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5/1
T
|
3/3.5
X
|
AUS L
|
Slovan HAC
Simmeringer SC
Slovan HAC
Simmeringer SC
|
20 | 20 | 51 | 51 |
0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Slovan HAC
Simmeringer SC
Slovan HAC
Simmeringer SC
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS AC
|
Wiener BC IX
Simmeringer SC
Wiener BC IX
Simmeringer SC
|
09 | 014 | 09 | 014 |
T
|
4.5/5
T
|
AUS L
|
First Vienna 1894 Amateur
Simmeringer SC
First Vienna 1894 Amateur
Simmeringer SC
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
|
3.5
T
|
AUS L
|
Simmeringer SC
SC Red Star Penzing
Simmeringer SC
SC Red Star Penzing
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
|
3
T
|
AUS L
|
Waf Brigittenau
Simmeringer SC
Waf Brigittenau
Simmeringer SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
Simmeringer SC
Floridsdorfer AC II
Simmeringer SC
Floridsdorfer AC II
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
SV Wienerberger
Simmeringer SC
SV Wienerberger
Simmeringer SC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS L
|
Simmeringer SC
Mauerwerk
Simmeringer SC
Mauerwerk
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
Helfort 15
Simmeringer SC
Helfort 15
Simmeringer SC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Simmeringer SC
FV Austria XIII
Simmeringer SC
FV Austria XIII
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
LAC Inter
Simmeringer SC
LAC Inter
Simmeringer SC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Simmeringer SC
SV Schwechat
Simmeringer SC
SV Schwechat
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
Stadlau
Simmeringer SC
Stadlau
Simmeringer SC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS L
|
FC 1980 Wien
Simmeringer SC
FC 1980 Wien
Simmeringer SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
Slovan HAC
Simmeringer SC
Slovan HAC
Simmeringer SC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS L
|
Simmeringer SC
SV Donau
Simmeringer SC
SV Donau
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SC Red Star Penzing
Simmeringer SC
SC Red Star Penzing
Simmeringer SC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS AC
|
Simmeringer SC
Helfort 15
Simmeringer SC
Helfort 15
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Wienerberger
Simmeringer SC
SV Wienerberger
Simmeringer SC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
Waf Brigittenau
Simmeringer SC
Waf Brigittenau
Simmeringer SC
|
02 | 32 | 02 | 32 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS AC
|
Simmeringer SC
SC Ostbahn XI
Simmeringer SC
SC Ostbahn XI
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS AC
|
ASV 13 Vienna
Slovan HAC
ASV 13 Vienna
Slovan HAC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
|
3/3.5
T
|
AUS L
|
Slovan HAC
SV Schwechat
Slovan HAC
SV Schwechat
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
3
X
|
AUS L
|
Slovan HAC
FC 1980 Wien
Slovan HAC
FC 1980 Wien
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
SV Gerasdorf Stammer
Slovan HAC
SV Gerasdorf Stammer
Slovan HAC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
Slovan HAC
Hellas Kagran
Slovan HAC
Hellas Kagran
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
FV Austria XIII
Slovan HAC
FV Austria XIII
Slovan HAC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS L
|
First Vienna 1894 Amateur
Slovan HAC
First Vienna 1894 Amateur
Slovan HAC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS L
|
Slovan HAC
SV Gerasdorf Stammer
Slovan HAC
SV Gerasdorf Stammer
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SC Red Star Penzing
Slovan HAC
SC Red Star Penzing
Slovan HAC
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
SV Wienerberger
Slovan HAC
SV Wienerberger
Slovan HAC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
Slovan HAC
SC Mannsworth
Slovan HAC
SC Mannsworth
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
AUS L
|
Waf Brigittenau
Slovan HAC
Waf Brigittenau
Slovan HAC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Slovan HAC
Helfort 15
Slovan HAC
Helfort 15
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
Slovan HAC
Simmeringer SC
Slovan HAC
Simmeringer SC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS L
|
Slovan HAC
Stadlau
Slovan HAC
Stadlau
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
First Vienna 1894 Amateur
Slovan HAC
First Vienna 1894 Amateur
Slovan HAC
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Slovan HAC
FC 1980 Wien
Slovan HAC
FC 1980 Wien
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
AUS L
|
Slovan HAC
FV Austria XIII
Slovan HAC
FV Austria XIII
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Slovan HAC
SV Donau
Slovan HAC
SV Donau
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Slovan HAC
Mora pine korneuburg
Slovan HAC
Mora pine korneuburg
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 11
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.1
-
20 Tổng số mất bàn 20
-
2 Trung bình mất bàn 2
-
30% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 10%
-
60% TL thua 60%