So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
FC 1980 Wien
FV Austria XIII
FC 1980 Wien
FV Austria XIII
|
21 | 21 | 35 | 35 |
0/0.5
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
SV Wienerberger
FV Austria XIII
SV Wienerberger
FV Austria XIII
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
|
3/3.5
T
|
AUS L
|
Mauerwerk
FV Austria XIII
Mauerwerk
FV Austria XIII
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
Helfort 15
FV Austria XIII
Helfort 15
FV Austria XIII
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
AUS L
|
FV Austria XIII
Slovan HAC
FV Austria XIII
Slovan HAC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS L
|
LAC Inter
FV Austria XIII
LAC Inter
FV Austria XIII
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS L
|
Simmeringer SC
FV Austria XIII
Simmeringer SC
FV Austria XIII
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
FV Austria XIII
SV Donau
FV Austria XIII
SV Donau
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
SV Schwechat
FV Austria XIII
SV Schwechat
FV Austria XIII
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
Stadlau
FV Austria XIII
Stadlau
FV Austria XIII
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS L
|
SC Mannsworth
FV Austria XIII
SC Mannsworth
FV Austria XIII
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
FC 1980 Wien
FV Austria XIII
FC 1980 Wien
FV Austria XIII
|
21 | 35 | 21 | 35 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Hellas Kagran
FV Austria XIII
Hellas Kagran
FV Austria XIII
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
Slovan HAC
FV Austria XIII
Slovan HAC
FV Austria XIII
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
FV Austria XIII
LAC Inter
FV Austria XIII
LAC Inter
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS AC
|
PSV Viên
FV Austria XIII
PSV Viên
FV Austria XIII
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS L
|
SV Donau
FV Austria XIII
SV Donau
FV Austria XIII
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS AC
|
SC Union Triester
FV Austria XIII
SC Union Triester
FV Austria XIII
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
AUS L
|
SC Red Star Penzing
FV Austria XIII
SC Red Star Penzing
FV Austria XIII
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Gerasdorf Stammer
FV Austria XIII
SV Gerasdorf Stammer
FV Austria XIII
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
T
|
AUS AC
|
RB Jedlesee
FV Austria XIII
RB Jedlesee
FV Austria XIII
|
03 | 06 | 03 | 06 |
T
T
|
5/5.5
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
Slovan HAC
FC 1980 Wien
Slovan HAC
FC 1980 Wien
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
SC Red Star Penzing
FC 1980 Wien
SC Red Star Penzing
FC 1980 Wien
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
FC 1980 Wien
Waf Brigittenau
FC 1980 Wien
Waf Brigittenau
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AUS L
|
Floridsdorfer AC II
FC 1980 Wien
Floridsdorfer AC II
FC 1980 Wien
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC 1980 Wien
Wiener Viktoria
FC 1980 Wien
Wiener Viktoria
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
FC 1980 Wien
SC Mannsworth
FC 1980 Wien
SC Mannsworth
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Wienerberger
FC 1980 Wien
SV Wienerberger
FC 1980 Wien
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
Waf Brigittenau
FC 1980 Wien
Waf Brigittenau
FC 1980 Wien
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
FC 1980 Wien
Helfort 15
FC 1980 Wien
Helfort 15
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS L
|
LAC Inter
FC 1980 Wien
LAC Inter
FC 1980 Wien
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
FC 1980 Wien
Simmeringer SC
FC 1980 Wien
Simmeringer SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Schwechat
FC 1980 Wien
SV Schwechat
FC 1980 Wien
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
FC 1980 Wien
Stadlau
FC 1980 Wien
Stadlau
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
AUS L
|
First Vienna 1894 Amateur
FC 1980 Wien
First Vienna 1894 Amateur
FC 1980 Wien
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
FC 1980 Wien
FV Austria XIII
FC 1980 Wien
FV Austria XIII
|
21 | 3 5 | 21 | 3 5 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Slovan HAC
FC 1980 Wien
Slovan HAC
FC 1980 Wien
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
AUS L
|
FC 1980 Wien
SV Donau
FC 1980 Wien
SV Donau
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC 1980 Wien
ASK Marienthal
FC 1980 Wien
ASK Marienthal
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
AUS AC
|
FC 1980 Wien
Helfort 15
FC 1980 Wien
Helfort 15
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Sportunion Mauer
FC 1980 Wien
Sportunion Mauer
FC 1980 Wien
|
50 | 9 1 | 50 | 9 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 18
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.8
-
19 Tổng số mất bàn 17
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.7
-
50% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
40% TL thua 50%