Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D5
|
Sainte Genevieve Sports
Havre Caucriauville Sportif
Sainte Genevieve Sports
Havre Caucriauville Sportif
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
|
2.5
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D5
|
Versailles 78 II
Chartres FC
Versailles 78 II
Chartres FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA D5
|
Chartres FC
Union Cosnoise
Chartres FC
Union Cosnoise
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRA D5
|
Vierzon
Chartres FC
Vierzon
Chartres FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA D5
|
US Chateauneuf sur Loire
Chartres FC
US Chateauneuf sur Loire
Chartres FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
FRAC
|
Chartres FC
Caen
Chartres FC
Caen
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FRA D5
|
Chartres FC
AS Montlouis
Chartres FC
AS Montlouis
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
FRA D5
|
Romorantin
Chartres FC
Romorantin
Chartres FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
|
2.5
T
|
FRA D5
|
Chateauroux II
Chartres FC
Chateauroux II
Chartres FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
FRA D5
|
FC Ouest Tourangeau
Chartres FC
FC Ouest Tourangeau
Chartres FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
Chartres FC
Saint Malo
Chartres FC
Saint Malo
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
FC Rouen
Chartres FC
FC Rouen
Chartres FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA D4
|
Chartres FC
Poissy AS
Chartres FC
Poissy AS
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
FRA D4
|
Blois F.41
Chartres FC
Blois F.41
Chartres FC
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA D4
|
Chartres FC
Stade Rennais B
Chartres FC
Stade Rennais B
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
FRA D4
|
Beauvais
Chartres FC
Beauvais
Chartres FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
FRA D4
|
Chartres FC
Granville
Chartres FC
Granville
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
FRA D4
|
Chartres FC
Evreux Maccabi Paris
Chartres FC
Evreux Maccabi Paris
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
FRA D4
|
Vannes OC
Chartres FC
Vannes OC
Chartres FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Chartres FC
Racing Club de France
Chartres FC
Racing Club de France
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
FRA D4
|
FC Chambly
Chartres FC
FC Chambly
Chartres FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
1 Tổng số ghi bàn 14
-
1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
2 Tổng số mất bàn 12
-
2 Trung bình mất bàn 1.2
-
0% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 20%
-
100% TL thua 30%