So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MPRE L
|
Chitipa United
Songwe Border Utd
Chitipa United
Songwe Border Utd
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MPRE L
|
Ekhaya FC
Songwe Border Utd
Ekhaya FC
Songwe Border Utd
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
|
3
T
|
MPRE L
|
Karonga United
Songwe Border Utd
Karonga United
Songwe Border Utd
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
2.5/3
X
|
MPRE L
|
Songwe Border Utd
Big Bullets FC
Songwe Border Utd
Big Bullets FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
MPRE L
|
Kamuzu Barracks
Songwe Border Utd
Kamuzu Barracks
Songwe Border Utd
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MPRE CC
|
Blue Eagles
Songwe Border Utd
Blue Eagles
Songwe Border Utd
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
MPRE L
|
Songwe Border Utd
Mighty Tigers
Songwe Border Utd
Mighty Tigers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
MPRE L
|
Songwe Border Utd
Mafco
Songwe Border Utd
Mafco
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
MPRE L
|
Civo United
Songwe Border Utd
Civo United
Songwe Border Utd
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
MPRE L
|
Songwe Border Utd
Kamuzu Barracks
Songwe Border Utd
Kamuzu Barracks
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
MPRE L
|
Songwe Border Utd
Be Forward Wanderers
Songwe Border Utd
Be Forward Wanderers
|
00 | 02 | 00 | 02 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
MPRE L
|
Chitipa United
Songwe Border Utd
Chitipa United
Songwe Border Utd
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MPRE L
|
Dedza Dynamos
Songwe Border Utd
Dedza Dynamos
Songwe Border Utd
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
MPRE L
|
Songwe Border Utd
Karonga United
Songwe Border Utd
Karonga United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
MPRE L
|
Creck SC
Songwe Border Utd
Creck SC
Songwe Border Utd
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
MPRE L
|
Songwe Border Utd
Silver Strikers
Songwe Border Utd
Silver Strikers
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MPRE L
|
Mzuzu City Hammers
Songwe Border Utd
Mzuzu City Hammers
Songwe Border Utd
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
MPRE L
|
Songwe Border Utd
Ekhaya FC
Songwe Border Utd
Ekhaya FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
H
|
2.5/3
T
|
MPRE L
|
Songwe Border Utd
Moyale Barracks
Songwe Border Utd
Moyale Barracks
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MPRE L
|
Chitipa United
Moyale Barracks
Chitipa United
Moyale Barracks
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
MPRE L
|
Silver Strikers
Chitipa United
Silver Strikers
Chitipa United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
MPRE L
|
Chitipa United
Big Bullets FC
Chitipa United
Big Bullets FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
MPRE CC
|
Civo United
Chitipa United
Civo United
Chitipa United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
MPRE L
|
Chitipa United
Blue Eagles
Chitipa United
Blue Eagles
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
MPRE L
|
Be Forward Wanderers
Chitipa United
Be Forward Wanderers
Chitipa United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
MPRE L
|
Chitipa United
Creck SC
Chitipa United
Creck SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
MPRE L
|
Chitipa United
Karonga United
Chitipa United
Karonga United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
MPRE L
|
Mzuzu City Hammers
Chitipa United
Mzuzu City Hammers
Chitipa United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
MPRE L
|
Chitipa United
Songwe Border Utd
Chitipa United
Songwe Border Utd
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
MPRE L
|
Chitipa United
Kamuzu Barracks
Chitipa United
Kamuzu Barracks
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
MPRE L
|
Moyale Barracks
Chitipa United
Moyale Barracks
Chitipa United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
MPRE L
|
Mighty Tigers
Chitipa United
Mighty Tigers
Chitipa United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
MPRE L
|
Big Bullets FC
Chitipa United
Big Bullets FC
Chitipa United
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
MPRE L
|
Chitipa United
Civo United
Chitipa United
Civo United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
MPRE L
|
Dedza Dynamos
Chitipa United
Dedza Dynamos
Chitipa United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
MPRE L
|
Chitipa United
Ekhaya FC
Chitipa United
Ekhaya FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
MPRE L
|
Chitipa United
Silver Strikers
Chitipa United
Silver Strikers
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
MPRE L
|
Mighty Tigers
Chitipa United
Mighty Tigers
Chitipa United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
MPRE L
|
Chitipa United
FOMO FC
Chitipa United
FOMO FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 8
-
0.4 Trung bình ghi bàn 0.8
-
22 Tổng số mất bàn 4
-
2.2 Trung bình mất bàn 0.4
-
0% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 50%
-
80% TL thua 20%