



2
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GUA LNW
|
Xelaju MC (W)
CSD Municipal (W)
Xelaju MC (W)
CSD Municipal (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
GUA LNW
|
CSD Municipal (W)
Xelaju MC (W)
CSD Municipal (W)
Xelaju MC (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GUA LNW
|
Xelaju MC (W)
CSD Municipal (W)
Xelaju MC (W)
CSD Municipal (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
T
|
GUA LNW
|
CSD Municipal (W)
Xelaju MC (W)
CSD Municipal (W)
Xelaju MC (W)
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GUA LNW
|
Xelaju MC (W)
Villanueva CDS (W)
Xelaju MC (W)
Villanueva CDS (W)
|
40 | 91 | 40 | 91 |
T
|
4.5
T
|
GUA LNW
|
Xelaju MC (W)
CDF USAC (W)
Xelaju MC (W)
CDF USAC (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
GUA LNW
|
Xelaju MC (W)
CSD Municipal (W)
Xelaju MC (W)
CSD Municipal (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
GUA LNW
|
Xelaju MC (W)
FC Cremas (W)
Xelaju MC (W)
FC Cremas (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GUA LNW
|
CSD Municipal (W)
Xelaju MC (W)
CSD Municipal (W)
Xelaju MC (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GUA LNW
|
Xelaju MC (W)
CSD Municipal (W)
Xelaju MC (W)
CSD Municipal (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
GUA LNW
|
CSD Municipal (W)
Xelaju MC (W)
CSD Municipal (W)
Xelaju MC (W)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
GUA LNW
|
Xelaju MC (W)
Xinabajul (W)
Xelaju MC (W)
Xinabajul (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
GUA LNW
|
UNIFUT Antigua (W)
Xelaju MC (W)
UNIFUT Antigua (W)
Xelaju MC (W)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GUA LNW
|
FC Cremas (W)
CSD Municipal (W)
FC Cremas (W)
CSD Municipal (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
GUA LNW
|
Xelaju MC (W)
CSD Municipal (W)
Xelaju MC (W)
CSD Municipal (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
GUA LNW
|
CSD Municipal (W)
Xelaju (W)
CSD Municipal (W)
Xelaju (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GUA LNW
|
UNIFUT Antigua (W)
CSD Municipal (W)
UNIFUT Antigua (W)
CSD Municipal (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
GUA LNW
|
CSD Municipal (W)
Deportivo Ixtahuacan (W)
CSD Municipal (W)
Deportivo Ixtahuacan (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
GUA LNW
|
CSD Municipal (W)
Xelaju MC (W)
CSD Municipal (W)
Xelaju MC (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GUA LNW
|
Cobaneras FC (W)
CSD Municipal (W)
Cobaneras FC (W)
CSD Municipal (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GUA LNW
|
CSD Municipal (W)
FC Cremas (W)
CSD Municipal (W)
FC Cremas (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GUA LNW
|
Xelaju MC (W)
CSD Municipal (W)
Xelaju MC (W)
CSD Municipal (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
GUA LNW
|
CSD Municipal (W)
Xelaju MC (W)
CSD Municipal (W)
Xelaju MC (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
GUA LNW
|
CSD Municipal (W)
Club Deportivo Xela (W)
CSD Municipal (W)
Club Deportivo Xela (W)
|
10 | 4 3 | 10 | 4 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
GUA LNW
|
CSD Municipal (W)
Marquense (W)
CSD Municipal (W)
Marquense (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
GUA LNW
|
Marquense (W)
CSD Municipal (W)
Marquense (W)
CSD Municipal (W)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GUA LNW
|
FC Cremas (W)
CSD Municipal (W)
FC Cremas (W)
CSD Municipal (W)
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
|
3
T
|
GUA LNW
|
Suchitepequez (W)
CSD Municipal (W)
Suchitepequez (W)
CSD Municipal (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
H
|
3.5
X
|
GUA LNW
|
UNIFUT Antigua (W)
CSD Municipal (W)
UNIFUT Antigua (W)
CSD Municipal (W)
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GUA LNW
|
CSD Municipal (W)
Xelaju (W)
CSD Municipal (W)
Xelaju (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
2.5
X
|
GUA LNW
|
CSD Municipal (W)
Juventud Copalera (W)
CSD Municipal (W)
Juventud Copalera (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
3
X
|
GUA LNW
|
FC Cremas (W)
CSD Municipal (W)
FC Cremas (W)
CSD Municipal (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GUA LNW
|
CSD Municipal (W)
UNIFUT Antigua (W)
CSD Municipal (W)
UNIFUT Antigua (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
|
3/3.5
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 8
-
2.1 Trung bình ghi bàn 0.8
-
7 Tổng số mất bàn 4
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.4
-
56% TL thắng 50%
-
22% TL hòa 40%
-
22% TL thua 10%