So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IMSL
|
Baotou Team
Ulanqab Team
Baotou Team
Ulanqab Team
|
13 | 13 | 14 | 14 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IMSL
|
Baotou Team
Ulanqab Team
Baotou Team
Ulanqab Team
|
13 | 14 | 13 | 14 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IMSL
|
Baotou Team
Ulanqab Team
Baotou Team
Ulanqab Team
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
|
|
IMSL
|
Baotou Team
Bayannur Team
Baotou Team
Bayannur Team
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
IMSL
|
Bayannur Team
Baotou Team
Bayannur Team
Baotou Team
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 4
-
4 Trung bình ghi bàn 1.3
-
1 Tổng số mất bàn 6
-
1 Trung bình mất bàn 2
-
100% TL thắng 33%
-
0% TL hòa 33%
-
0% TL thua 33%