



0
2
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IMSL
|
Chifeng Team
Hulunbuir Team
Chifeng Team
Hulunbuir Team
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IMSL
|
Chifeng Team
Hulunbuir Team
Chifeng Team
Hulunbuir Team
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IMSL
|
Chifeng Team
Hulunbuir Team
Chifeng Team
Hulunbuir Team
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
IMSL
|
Tongliao Team
Chifeng Team
Tongliao Team
Chifeng Team
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
IMSL
|
Chifeng Team
Tongliao Team
Chifeng Team
Tongliao Team
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
2 Tổng số ghi bàn 6
-
2 Trung bình ghi bàn 2
-
2 Tổng số mất bàn 4
-
2 Trung bình mất bàn 1.3
-
0% TL thắng 67%
-
100% TL hòa 33%
-
0% TL thua 0%