



2
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 6 | 5 | -2 | 18 | 10 | 27% |
Chủ | 7 | 1 | 4 | 2 | -1 | 7 | 14 | 14% |
Khách | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | 7 | 38% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% | |
Tất cả | 15 | 2 | 11 | 2 | 0 | 17 | 11 | 13% |
Chủ | 7 | 0 | 6 | 1 | -1 | 6 | 11 | 0% |
Khách | 8 | 2 | 5 | 1 | 1 | 11 | 4 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA SPWL
|
Fluminense RJ (W)
Perolas Negras (W)
Fluminense RJ (W)
Perolas Negras (W)
|
50 | 50 | 50 | 50 |
2
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BRA RJW
|
Fluminense RJ (W)
Perolas Negras (W)
Fluminense RJ (W)
Perolas Negras (W)
|
20 | 20 | 30 | 30 |
2.5
T
T
|
3/3.5
0.5/1
X
T
|
BRA RJW
|
Perolas Negras (W)
Fluminense RJ (W)
Perolas Negras (W)
Fluminense RJ (W)
|
13 | 13 | 14 | 14 |
-2.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
BRA RJW
|
Fluminense RJ (W)
Perolas Negras (W)
Fluminense RJ (W)
Perolas Negras (W)
|
40 | 40 | 50 | 50 |
4
T
T
|
4.5
2
T
T
|
BRA RJW
|
Fluminense RJ (W)
Perolas Negras (W)
Fluminense RJ (W)
Perolas Negras (W)
|
00 | 00 | 30 | 30 |
2/2.5
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA WCUP
|
Nữ Internacional
Fluminense RJ (W)
Nữ Internacional
Fluminense RJ (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
2.5
X
|
BRA WCUP
|
Fluminense RJ (W)
Brasil Farroupilha (W)
Fluminense RJ (W)
Brasil Farroupilha (W)
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
T
|
4.5
2
X
T
|
BRA WCUP
|
Fluminense RJ (W)
Brasil Farroupilha (W)
Fluminense RJ (W)
Brasil Farroupilha (W)
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
T
|
4.5
2
X
T
|
BR W Tmt
|
Fluminense RJ (W)
Real Brasilia FC (W)
Fluminense RJ (W)
Real Brasilia FC (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BR W Tmt
|
Palmeiras SP (W)
Fluminense RJ (W)
Palmeiras SP (W)
Fluminense RJ (W)
|
11 | 42 | 11 | 42 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BR W Tmt
|
Fluminense RJ (W)
Nữ Gremio
Fluminense RJ (W)
Nữ Gremio
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BR W Tmt
|
Bragantino (W)
Fluminense RJ (W)
Bragantino (W)
Fluminense RJ (W)
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BR W Tmt
|
Fluminense RJ (W)
Nữ Flamengo'RJ
Fluminense RJ (W)
Nữ Flamengo'RJ
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
BR W Tmt
|
Nữ Sao Paulo'SP
Fluminense RJ (W)
Nữ Sao Paulo'SP
Fluminense RJ (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
BR W Tmt
|
Nữ America Mineiro
Fluminense RJ (W)
Nữ America Mineiro
Fluminense RJ (W)
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BR W Tmt
|
Fluminense RJ (W)
Nữ Ferroviaria SP
Fluminense RJ (W)
Nữ Ferroviaria SP
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
BR W Tmt
|
EC Bahia (W)
Fluminense RJ (W)
EC Bahia (W)
Fluminense RJ (W)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
BRA RCW
|
Fluminense RJ (W)
Nữ Flamengo'RJ
Fluminense RJ (W)
Nữ Flamengo'RJ
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
BR W Tmt
|
Nữ Sport Recife
Fluminense RJ (W)
Nữ Sport Recife
Fluminense RJ (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
Fluminense RJ (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
Fluminense RJ (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
BR W Tmt
|
Fluminense RJ (W)
Nữ Internacional
Fluminense RJ (W)
Nữ Internacional
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BR W Tmt
|
EC Juventude (W)
Fluminense RJ (W)
EC Juventude (W)
Fluminense RJ (W)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BR W Tmt
|
Fluminense RJ (W)
Cruzeiro MG (W)
Fluminense RJ (W)
Cruzeiro MG (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BR W Tmt
|
3B Sport AM (W)
Fluminense RJ (W)
3B Sport AM (W)
Fluminense RJ (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Nữ Botafogo RJ
Fluminense RJ (W)
Nữ Botafogo RJ
Fluminense RJ (W)
|
00 | 22 | 00 | 22 |
H
H
|
2/2.5
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA RJW
|
Nữ Vasco Da Gama
Perolas Negras (W)
Nữ Vasco Da Gama
Perolas Negras (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
|
3/3.5
X
|
Brazil W L3
|
Perolas Negras (W)
Itabirito (W)
Perolas Negras (W)
Itabirito (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
BRA WCUP
|
Nữ Santos
Perolas Negras (W)
Nữ Santos
Perolas Negras (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
Brazil W L3
|
Itabirito (W)
Perolas Negras (W)
Itabirito (W)
Perolas Negras (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
BRA WCUP
|
Criciuma (W)
Perolas Negras (W)
Criciuma (W)
Perolas Negras (W)
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Brazil W L3
|
Perolas Negras (W)
Brasil Farroupilha (W)
Perolas Negras (W)
Brasil Farroupilha (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Brazil W L3
|
Perolas Negras (W)
Brasil Farroupilha (W)
Perolas Negras (W)
Brasil Farroupilha (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Brazil W L3
|
Pinda SC (W)
Perolas Negras (W)
Pinda SC (W)
Perolas Negras (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Perolas Negras (W)
Nữ Vasco Da Gama
Perolas Negras (W)
Nữ Vasco Da Gama
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ Flamengo'RJ
Perolas Negras (W)
Nữ Flamengo'RJ
Perolas Negras (W)
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
T
|
4.5/5
2
T
X
|
INT CF
|
Nữ Vasco Da Gama
Perolas Negras (W)
Nữ Vasco Da Gama
Perolas Negras (W)
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
H
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
BRA SPWL
|
Nữ Botafogo RJ
Perolas Negras (W)
Nữ Botafogo RJ
Perolas Negras (W)
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
BRA SPWL
|
Fluminense RJ (W)
Perolas Negras (W)
Fluminense RJ (W)
Perolas Negras (W)
|
50 | 5 0 | 50 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BRA RJW
|
Fluminense RJ (W)
Perolas Negras (W)
Fluminense RJ (W)
Perolas Negras (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
0.5/1
X
T
|
BRA RJW
|
Nữ Duque de Caxias
Perolas Negras (W)
Nữ Duque de Caxias
Perolas Negras (W)
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
B
|
5
X
|
BRA RJW
|
Nữ Vasco Da Gama
Perolas Negras (W)
Nữ Vasco Da Gama
Perolas Negras (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BRA RJW
|
Nữ Duque de Caxias
Perolas Negras (W)
Nữ Duque de Caxias
Perolas Negras (W)
|
00 | 1 5 | 00 | 1 5 |
T
|
4
T
|
BRA RJW
|
Perolas Negras (W)
Nữ Vasco Da Gama
Perolas Negras (W)
Nữ Vasco Da Gama
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BRA RJW
|
Nữ Botafogo RJ
Perolas Negras (W)
Nữ Botafogo RJ
Perolas Negras (W)
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
B
|
4
1.5/2
H
T
|
BRA RJW
|
Perolas Negras (W)
Fluminense RJ (W)
Perolas Negras (W)
Fluminense RJ (W)
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 6
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.6
-
16 Tổng số mất bàn 20
-
1.6 Trung bình mất bàn 2
-
20% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 20%
-
40% TL thua 50%