Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | 6 | 25% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -9 | 4 | 6 | 20% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | 17% | |
Tất cả | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | 7 | 12% |
Chủ | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DWLWC
|
Nữ Lemvig
Nữ Randers
Nữ Lemvig
Nữ Randers
|
14 | 27 | 14 | 27 |
|
|
DWLWC
|
Nữ Randers
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Randers
Nữ Fortuna Hjorring
|
04 | 07 | 04 | 07 |
|
|
DWLWC
|
Nữ Randers
Nữ Aalborg BK
Nữ Randers
Nữ Aalborg BK
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
|
12 | 1 6 | 12 | 1 6 |
B
|
2.5/3
T
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nordsjaelland (W)
Nữ Kolding BK
Nordsjaelland (W)
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
|
3
T
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
HB Koge (W)
Nữ Kolding BK
HB Koge (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
DWLWC
|
Svogerslev (W)
Nữ Kolding BK
Svogerslev (W)
Nữ Kolding BK
|
06 | 0 11 | 06 | 0 11 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Midtjylland (W)
Nữ Kolding BK
Midtjylland (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ OB
Nữ Kolding BK
Nữ OB
Nữ Kolding BK
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Kolding BK
AGF Kvindefodbold APS (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Nữ Kolding BK
Nữ OB
Nữ Kolding BK
Nữ OB
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Nữ Kolding BK
Nữ ASA Aarhus
Nữ Kolding BK
Nữ ASA Aarhus
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Thisted FC
Nữ Kolding BK
Nữ Thisted FC
|
31 | 9 1 | 31 | 9 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Kolding BK
Nữ ASA Aarhus
Nữ Kolding BK
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Midtjylland (W)
Nữ Kolding BK
Midtjylland (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Kolding BK
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Kolding BK
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Osterbro IF
Nữ Kolding BK
Nữ Osterbro IF
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ Kolding BK
Nữ Thisted FC
Nữ Kolding BK
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ ASA Aarhus
Nữ Kolding BK
Nữ ASA Aarhus
|
32 | 4 2 | 32 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
Nữ Kolding BK
Midtjylland (W)
Nữ Kolding BK
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Kolding BK
Boldklubben AF 1893 (W)
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 23
-
3.3 Trung bình ghi bàn 2.3
-
9 Tổng số mất bàn 18
-
3 Trung bình mất bàn 1.8
-
67% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 20%
-
33% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Nữ Kolding BK |
||
---|---|---|
DEN WD1
|
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Kolding BK
|
5 Ngày |
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ OB
|
12 Ngày |
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ Kolding BK
|
26 Ngày |