



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Pol L3
|
KP Starogard Gdanski
Gedania Gdansk
KP Starogard Gdanski
Gedania Gdansk
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
KP Starogard Gdanski
Gedania Gdansk
KP Starogard Gdanski
Gedania Gdansk
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-0.5
T
|
3.5
T
|
PR CUP
|
Gedania Gdansk
KP Starogard Gdanski
Gedania Gdansk
KP Starogard Gdanski
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
Gedania Gdansk
KP Starogard Gdanski
Gedania Gdansk
KP Starogard Gdanski
|
01 | 01 | 31 | 31 |
0.5/1
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Pol L3
|
Gedania Gdansk
KP Starogard Gdanski
Gedania Gdansk
KP Starogard Gdanski
|
03 | 03 | 24 | 24 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
KP Starogard Gdanski
Gedania Gdansk
KP Starogard Gdanski
Gedania Gdansk
|
20 | 20 | 20 | 20 |
-0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Pol L3
|
KP Starogard Gdanski
Gedania Gdansk
KP Starogard Gdanski
Gedania Gdansk
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
KP Starogard Gdanski
Gedania Gdansk
KP Starogard Gdanski
Gedania Gdansk
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Pol L3
|
Stolem Gniewino
Gedania Gdansk
Stolem Gniewino
Gedania Gdansk
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
|
3.5
T
|
Pol L3
|
Gedania Gdansk
Anioly Garczegorze
Gedania Gdansk
Anioly Garczegorze
|
30 | 32 | 30 | 32 |
B
|
4
T
|
Pol L3
|
Gedania Gdansk
Chojniczanka Chojnice II
Gedania Gdansk
Chojniczanka Chojnice II
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Pol L3
|
Arka Gdynia II
Gedania Gdansk
Arka Gdynia II
Gedania Gdansk
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Pol L3
|
Gedania Gdansk
Piast Czluchow
Gedania Gdansk
Piast Czluchow
|
20 | 60 | 20 | 60 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Pol L3
|
Gedania Gdansk
Lech II Poznan
Gedania Gdansk
Lech II Poznan
|
01 | 15 | 01 | 15 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Pol L3
|
Flota Swinoujscie
Gedania Gdansk
Flota Swinoujscie
Gedania Gdansk
|
10 | 34 | 10 | 34 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Pol L3
|
Gedania Gdansk
Pogon Szczecin II
Gedania Gdansk
Pogon Szczecin II
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
Cartusia Kartuzy
Gedania Gdansk
Cartusia Kartuzy
Gedania Gdansk
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
Zawisza Bydgoszcz
Gedania Gdansk
Zawisza Bydgoszcz
Gedania Gdansk
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
KS Polonia Sroda Wlkp
Gedania Gdansk
KS Polonia Sroda Wlkp
Gedania Gdansk
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
Gedania Gdansk
Unia Swarzedz
Gedania Gdansk
Unia Swarzedz
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
Sokol Kleczew
Gedania Gdansk
Sokol Kleczew
Gedania Gdansk
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
Gedania Gdansk
Gryf Slupsk
Gedania Gdansk
Gryf Slupsk
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
MKS Notec Czarnkow
Gedania Gdansk
MKS Notec Czarnkow
Gedania Gdansk
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
Pol L3
|
Gedania Gdansk
Vineta Wolin
Gedania Gdansk
Vineta Wolin
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
Rewal
Gedania Gdansk
Rewal
Gedania Gdansk
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Pol L3
|
Gedania Gdansk
Wda Swiecie
Gedania Gdansk
Wda Swiecie
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
Elana Torun
Gedania Gdansk
Elana Torun
Gedania Gdansk
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Pol L3
|
Gedania Gdansk
KSS Kotwica Kornik
Gedania Gdansk
KSS Kotwica Kornik
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Pol L3
|
KP Starogard Gdanski
Anioly Garczegorze
KP Starogard Gdanski
Anioly Garczegorze
|
31 | 6 3 | 31 | 6 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Pol L3
|
Sokol Bozepole Wielkie
KP Starogard Gdanski
Sokol Bozepole Wielkie
KP Starogard Gdanski
|
12 | 3 5 | 12 | 3 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
Anioly Garczegorze
KP Starogard Gdanski
Anioly Garczegorze
KP Starogard Gdanski
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3/3.5
1.5
X
T
|
Pol L3
|
KP Starogard Gdanski
Radunia Stezyca
KP Starogard Gdanski
Radunia Stezyca
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
Pogon Lebork
KP Starogard Gdanski
Pogon Lebork
KP Starogard Gdanski
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Pol L3
|
Grom Nowy Staw
KP Starogard Gdanski
Grom Nowy Staw
KP Starogard Gdanski
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
Pol L3
|
Czarni Pruszcz Gdanski
KP Starogard Gdanski
Czarni Pruszcz Gdanski
KP Starogard Gdanski
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Pol L3
|
Chojniczanka Chojnice II
KP Starogard Gdanski
Chojniczanka Chojnice II
KP Starogard Gdanski
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
KP Starogard Gdanski
Pomezania Malbork FC
KP Starogard Gdanski
Pomezania Malbork FC
|
21 | 7 2 | 21 | 7 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
KTS-K Luzino
KP Starogard Gdanski
KTS-K Luzino
KP Starogard Gdanski
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Pol L3
|
Flota Swinoujscie
KP Starogard Gdanski
Flota Swinoujscie
KP Starogard Gdanski
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
Pol L3
|
KP Starogard Gdanski
Unia Solec Kujawski
KP Starogard Gdanski
Unia Solec Kujawski
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Pol L3
|
Elana Torun
KP Starogard Gdanski
Elana Torun
KP Starogard Gdanski
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Pol L3
|
KP Starogard Gdanski
KTS-K Luzino
KP Starogard Gdanski
KTS-K Luzino
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
|
|
Pol L3
|
MKS Notec Czarnkow
KP Starogard Gdanski
MKS Notec Czarnkow
KP Starogard Gdanski
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
Pol L3
|
KP Starogard Gdanski
Gedania Gdansk
KP Starogard Gdanski
Gedania Gdansk
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Pol L3
|
Swit Szczecin
KP Starogard Gdanski
Swit Szczecin
KP Starogard Gdanski
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
Pol L3
|
KP Starogard Gdanski
KS Polonia Sroda Wlkp
KP Starogard Gdanski
KS Polonia Sroda Wlkp
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
|
|
Pol L3
|
Vineta Wolin
KP Starogard Gdanski
Vineta Wolin
KP Starogard Gdanski
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Pol L3
|
KP Starogard Gdanski
Zawisza Bydgoszcz
KP Starogard Gdanski
Zawisza Bydgoszcz
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
|
3.5/4
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 34
-
2.2 Trung bình ghi bàn 3.4
-
23 Tổng số mất bàn 17
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.7
-
60% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 20%
-
40% TL thua 10%