Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Pol L3
|
Mechanik Bobolice
Gwardia Koszalin
Mechanik Bobolice
Gwardia Koszalin
|
31 | 31 | 32 | 32 |
-0.5/1
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Pol L3
|
Mechanik Bobolice
Dab Debno
Mechanik Bobolice
Dab Debno
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
2.5/3
X
|
Pol L3
|
Mechanik Bobolice
Gavia Choszczno
Mechanik Bobolice
Gavia Choszczno
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Pol L3
|
Mechanik Bobolice
Gwardia Koszalin
Mechanik Bobolice
Gwardia Koszalin
|
31 | 32 | 31 | 32 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Pol L3
|
Mechanik Bobolice
Dab Debno
Mechanik Bobolice
Dab Debno
|
11 | 12 | 11 | 12 |
H
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Pol L3
|
Mechanik Bobolice
ZKS Kluczevia
Mechanik Bobolice
ZKS Kluczevia
|
03 | 06 | 03 | 06 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Pol L3
|
Gwardia Koszalin
Baltyk Koszalin
Gwardia Koszalin
Baltyk Koszalin
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
Gwardia Koszalin
Ina Insko
Gwardia Koszalin
Ina Insko
|
21 | 6 2 | 21 | 6 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Pol L3
|
Gwardia Koszalin
Gryf Kamien Pomorski
Gwardia Koszalin
Gryf Kamien Pomorski
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Pol L3
|
Blekitni Stargard II
Gwardia Koszalin
Blekitni Stargard II
Gwardia Koszalin
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Rewal
Gwardia Koszalin
Rewal
Gwardia Koszalin
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
Pol L3
|
Gwardia Koszalin
Ina Goleniow
Gwardia Koszalin
Ina Goleniow
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Pol L3
|
Gwardia Koszalin
Biali Sadow
Gwardia Koszalin
Biali Sadow
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Pol L3
|
Chemik Police
Gwardia Koszalin
Chemik Police
Gwardia Koszalin
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
Pol L3
|
Mechanik Bobolice
Gwardia Koszalin
Mechanik Bobolice
Gwardia Koszalin
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Pol L3
|
Gwardia Koszalin
ZKS Kluczevia
Gwardia Koszalin
ZKS Kluczevia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
Gwardia Koszalin
Dab Debno
Gwardia Koszalin
Dab Debno
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
Gwardia Koszalin
GKS Manowo
Gwardia Koszalin
GKS Manowo
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Pol L3
|
Gwardia Koszalin
Blekitni Stargard II
Gwardia Koszalin
Blekitni Stargard II
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Gwardia Koszalin
Rewal
Gwardia Koszalin
Rewal
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Gwardia Koszalin
Gryf Slupsk
Gwardia Koszalin
Gryf Slupsk
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
Pol L3
|
Gwardia Koszalin
Baltyk Koszalin
Gwardia Koszalin
Baltyk Koszalin
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Blekitni Stargard Szczecinski
Gwardia Koszalin
Blekitni Stargard Szczecinski
Gwardia Koszalin
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
Unia Janikowo
Gwardia Koszalin
Unia Janikowo
Gwardia Koszalin
|
20 | 5 2 | 20 | 5 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
Baltyk Koszalin
Gwardia Koszalin
Baltyk Koszalin
Gwardia Koszalin
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
Gwardia Koszalin
Sokol Kleczew
Gwardia Koszalin
Sokol Kleczew
|
04 | 2 6 | 04 | 2 6 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 15
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.5
-
12 Tổng số mất bàn 19
-
2.4 Trung bình mất bàn 1.9
-
40% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 10%
-
60% TL thua 60%