So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 5 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | 8 | 33% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 3 | 67% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 50% | |
Tất cả | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 8 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | 11 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 9 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | 17% | |
Tất cả | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | 11 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 9 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Budaorsi SC (W)
Nữ Gyori Dozsa
Budaorsi SC (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
02 | 02 | 04 | 04 |
-3
T
T
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
HUN WD1
|
Budaorsi SC (W)
Nữ Gyori Dozsa
Budaorsi SC (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
01 | 01 | 07 | 07 |
-5.5
T
B
|
6
T
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Budaorsi SC (W)
Nữ Gyori Dozsa
Budaorsi SC (W)
|
60 | 60 | 110 | 110 |
T
|
6
2.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Nữ Gyori Dozsa
Budapest Honved Woman's
Nữ Gyori Dozsa
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
|
3
H
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Puskas Akademia (W)
Nữ Gyori Dozsa
Puskas Akademia (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
|
3
X
|
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Nữ Gyori Dozsa
Szetomeharry (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Budaorsi SC (W)
Nữ Gyori Dozsa
Budaorsi SC (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Victoria Boys (W)
Nữ Gyori Dozsa
Victoria Boys (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
4.5/5
2/2.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Gyori Dozsa
St. Polten (W)
Nữ Gyori Dozsa
St. Polten (W)
|
22 | 24 | 22 | 24 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Puskas Akademia (W)
Nữ Gyori Dozsa
Puskas Akademia (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Pecsi MFC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Pecsi MFC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Nữ Gyori Dozsa
Budapest Honved Woman's
Nữ Gyori Dozsa
|
04 | 05 | 04 | 05 |
|
|
INT CF
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
|
04 | 04 | 04 | 04 |
|
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Nữ Gyori Dozsa
Victoria Boys (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
04 | 14 | 04 | 14 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Astra Hungary
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Astra Hungary
|
40 | 40 | 40 | 40 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Szetomeharry (W)
Nữ Gyori Dozsa
Szetomeharry (W)
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Nữ Gyori Dozsa
Szekszard UFC (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
02 | 03 | 02 | 03 |
H
T
|
4
1.5
X
T
|
HUN WCup
|
Nữ Astra Hungary
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Astra Hungary
Nữ Gyori Dozsa
|
03 | 09 | 03 | 09 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Budaorsi SC (W)
Victoria Boys (W)
Budaorsi SC (W)
Victoria Boys (W)
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
|
3/3.5
X
|
HUN WD1
|
Nữ Pecsi MFC
Budaorsi SC (W)
Nữ Pecsi MFC
Budaorsi SC (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
|
3
H
|
HUN WD1
|
Budaorsi SC (W)
Szekszard UFC (W)
Budaorsi SC (W)
Szekszard UFC (W)
|
30 | 7 3 | 30 | 7 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ Ujpesti TE
Budaorsi SC (W)
Nữ Ujpesti TE
Budaorsi SC (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HUN WD1
|
Budaorsi SC (W)
Nữ Gyori Dozsa
Budaorsi SC (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Budaorsi SC (W)
Diosgyori VTK (W)
Budaorsi SC (W)
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
B
|
3
1.5
H
T
|
HUN D2E W
|
MOL Fehervar FC (W)
Budaorsi SC (W)
MOL Fehervar FC (W)
Budaorsi SC (W)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HUN D2E W
|
Budaorsi SC (W)
FC Nagykanizsa( W)
Budaorsi SC (W)
FC Nagykanizsa( W)
|
40 | 12 0 | 40 | 12 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
HUN D2E W
|
Budaorsi SC (W)
Budafoki MTE (W)
Budaorsi SC (W)
Budafoki MTE (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
H
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
HUN D2E W
|
Soproni Egyetem (W)
Budaorsi SC (W)
Soproni Egyetem (W)
Budaorsi SC (W)
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
B
B
|
5.5/6
2.5
X
X
|
HUN D2E W
|
Budaorsi SC (W)
MOL Fehervar FC (W)
Budaorsi SC (W)
MOL Fehervar FC (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HUN D2E W
|
Papai ELC (W)
Budaorsi SC (W)
Papai ELC (W)
Budaorsi SC (W)
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Budaorsi SC (W)
Szetomeharry (W)
Budaorsi SC (W)
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Budaorsi SC (W)
Nữ Astra Hungary
Budaorsi SC (W)
Nữ Astra Hungary
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
HUN WD1
|
Budaorsi SC (W)
Puskas Akademia (W)
Budaorsi SC (W)
Puskas Akademia (W)
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
HUN WD1
|
Budaorsi SC (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Budaorsi SC (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
HUN WD1
|
Budaorsi SC (W)
Diosgyori VTK (W)
Budaorsi SC (W)
Diosgyori VTK (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HUN WD1
|
Soroksar (W)
Budaorsi SC (W)
Soroksar (W)
Budaorsi SC (W)
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Budaorsi SC (W)
Szekszard UFC (W)
Budaorsi SC (W)
Szekszard UFC (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
|
3
X
|
HUN WD1
|
Budaorsi SC (W)
Nữ Gyori Dozsa
Budaorsi SC (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
01 | 0 7 | 01 | 0 7 |
B
T
|
6
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 31
-
1.5 Trung bình ghi bàn 3.1
-
15 Tổng số mất bàn 17
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.7
-
40% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 0%
-
50% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Nữ Gyori Dozsa |
||
---|---|---|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Diosgyori VTK (W)
|
7 Ngày |
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
|
14 Ngày |
HUN WD1
|
Nữ Ujpesti TE
Nữ Gyori Dozsa
|
29 Ngày |
Budaorsi SC (W) |
||
---|---|---|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Budaorsi SC (W)
|
7 Ngày |
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Budaorsi SC (W)
|
14 Ngày |
HUN WD1
|
Budaorsi SC (W)
Szetomeharry (W)
|
29 Ngày |