



1
1
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MEX LT
|
CEFOR Chiapas
Academia Dragones FC
CEFOR Chiapas
Academia Dragones FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MEX LT
|
Academia Dragones FC
CD Cruz Azul Lagunas
Academia Dragones FC
CD Cruz Azul Lagunas
|
13 | 14 | 13 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MEX LT
|
CEFOR Chiapas
Academia Dragones FC
CEFOR Chiapas
Academia Dragones FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
|
2.5
X
|
MEX LT
|
Deportivo Soria FC
Academia Dragones FC
Deportivo Soria FC
Academia Dragones FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
3
X
|
MEX LT
|
Deportivo Profutsoccer
Academia Dragones FC
Deportivo Profutsoccer
Academia Dragones FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
MEX LT
|
Lechuzas UPGCH
Academia Dragones FC
Lechuzas UPGCH
Academia Dragones FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MEX LT
|
Lechuzas UPGCH
CEFOR Chiapas
Lechuzas UPGCH
CEFOR Chiapas
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
MEX LT
|
Estudiantes del Cobach FC
CEFOR Chiapas
Estudiantes del Cobach FC
CEFOR Chiapas
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MEX LT
|
CEFOR Chiapas
Dragones de Oaxaca
CEFOR Chiapas
Dragones de Oaxaca
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MEX LT
|
CEFOR Chiapas
Atletico Ixtepec
CEFOR Chiapas
Atletico Ixtepec
|
21 | 5 3 | 21 | 5 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
MEX LT
|
CEFOR Chiapas
Tapachula Soconusco FC B
CEFOR Chiapas
Tapachula Soconusco FC B
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MEX LT
|
CEFOR Chiapas
Lechuzas UPGCH
CEFOR Chiapas
Lechuzas UPGCH
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MEX LT
|
CEFOR Chiapas
Artesanos Bajos De Chila
CEFOR Chiapas
Artesanos Bajos De Chila
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
MEX LT
|
Alebrijes de Oaxaca II
CEFOR Chiapas
Alebrijes de Oaxaca II
CEFOR Chiapas
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
MEX LT
|
CEFOR Chiapas
Milenarios de Oaxaca
CEFOR Chiapas
Milenarios de Oaxaca
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MEX LT
|
CEFOR Chiapas
Estudiantes del Cobach FC
CEFOR Chiapas
Estudiantes del Cobach FC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
MEX LT
|
CEFOR Chiapas
CD Cruz Azul Lagunas
CEFOR Chiapas
CD Cruz Azul Lagunas
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
MEX LT
|
CEFOR Chiapas
Antequera FC
CEFOR Chiapas
Antequera FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MEX LT
|
CEFOR Chiapas
CD Delfines Coatzacoalcos
CEFOR Chiapas
CD Delfines Coatzacoalcos
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3
H
|
MEX LT
|
CEFOR Chiapas
Universidad Del Sureste FC
CEFOR Chiapas
Universidad Del Sureste FC
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
T
|
1/1.5
X
|
MEX LT
|
CEFOR Chiapas
Alebrijes de Oaxaca II
CEFOR Chiapas
Alebrijes de Oaxaca II
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
MEX LT
|
CEFOR Chiapas
Academia Dragones FC
CEFOR Chiapas
Academia Dragones FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
|
2.5
X
|
MEX LT
|
CEFOR Chiapas
Buhos de Oaxaca FC
CEFOR Chiapas
Buhos de Oaxaca FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
|
2.5/3
T
|
MEX LT
|
CEFOR Chiapas
Alebrijes de Oaxaca II
CEFOR Chiapas
Alebrijes de Oaxaca II
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
MEX LT
|
CEFOR Chiapas
CD Cruz Azul Lagunas
CEFOR Chiapas
CD Cruz Azul Lagunas
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
MEX LT
|
CEFOR Chiapas
Deportivo Soria FC
CEFOR Chiapas
Deportivo Soria FC
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 15
-
1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
10 Tổng số mất bàn 20
-
2 Trung bình mất bàn 2
-
0% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 20%
-
60% TL thua 50%