



0
5
Hết
0 - 4
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil W L2
|
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
INT CF
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA RJW
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
|
01 | 01 | 21 | 21 |
1.5
T
T
|
3
H
|
BRA SPWL
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
|
10 | 10 | 20 | 20 |
2
H
|
2.5/3
X
|
BRA SPWL
|
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BRA RJW
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
|
11 | 11 | 22 | 22 |
1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BRA RJW
|
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
|
40 | 40 | 41 | 41 |
2
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-1.5
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
BRA RJW
|
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
|
00 | 00 | 13 | 13 |
-0.5
B
T
|
2.5
1
T
X
|
BRA RJW
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
|
11 | 11 | 22 | 22 |
1
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA RJW
|
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BRA SPWL
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5/1
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
|
20 | 20 | 30 | 30 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
BRA SPWL
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5/2
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1/1.5
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA RJW
|
Nữ Vasco Da Gama
Perolas Negras (W)
Nữ Vasco Da Gama
Perolas Negras (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
|
3/3.5
X
|
BRA WCUP
|
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Sao Paulo'SP
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Sao Paulo'SP
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Brazil W L2
|
Nữ Santos
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Santos
Nữ Vasco Da Gama
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA WCUP
|
Nữ Vasco Da Gama
Minas ICESP DF (W)
Nữ Vasco Da Gama
Minas ICESP DF (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
Brazil W L2
|
Atletico Mineiro (W)
Nữ Vasco Da Gama
Atletico Mineiro (W)
Nữ Vasco Da Gama
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Brazil W L2
|
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Brazil W L2
|
Minas ICESP DF (W)
Nữ Vasco Da Gama
Minas ICESP DF (W)
Nữ Vasco Da Gama
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
Brazil W L2
|
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Taubate
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Taubate
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BRA RCW
|
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Vasco Da Gama
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Perolas Negras (W)
Nữ Vasco Da Gama
Perolas Negras (W)
Nữ Vasco Da Gama
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
INT CF
|
Fluminense RJ (W)
Nữ Vasco Da Gama
Fluminense RJ (W)
Nữ Vasco Da Gama
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Nữ Vasco Da Gama
Perolas Negras (W)
Nữ Vasco Da Gama
Perolas Negras (W)
|
30 | 30 | 30 | 30 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
INT CF
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
Nữ Vasco Da Gama
Fluminense RJ (W)
Nữ Vasco Da Gama
Fluminense RJ (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
BRA SPWL
|
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Flamengo'RJ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BRA RJW
|
Fluminense RJ (W)
Nữ Vasco Da Gama
Fluminense RJ (W)
Nữ Vasco Da Gama
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BRA RJW
|
Nữ Vasco Da Gama
Fluminense RJ (W)
Nữ Vasco Da Gama
Fluminense RJ (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
BRA RJW
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
3
H
|
BRA RJW
|
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Flamengo'RJ
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3.5
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil W L2
|
Nữ Santos
Nữ Botafogo RJ
Nữ Santos
Nữ Botafogo RJ
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Brazil W L2
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Santos
Nữ Botafogo RJ
Nữ Santos
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Brazil W L2
|
Nữ Botafogo RJ
Fortaleza (W)
Nữ Botafogo RJ
Fortaleza (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Brazil W L2
|
Fortaleza (W)
Nữ Botafogo RJ
Fortaleza (W)
Nữ Botafogo RJ
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
BRA WCUP
|
Bragantino (W)
Nữ Botafogo RJ
Bragantino (W)
Nữ Botafogo RJ
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Brazil W L2
|
Nữ Botafogo RJ
Mixto EC (W)
Nữ Botafogo RJ
Mixto EC (W)
|
12 | 5 2 | 12 | 5 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Brazil W L2
|
Mixto EC (W)
Nữ Botafogo RJ
Mixto EC (W)
Nữ Botafogo RJ
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Brazil W L2
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Sao Jose dos Campos
Nữ Botafogo RJ
Nữ Sao Jose dos Campos
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
BRA WCUP
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Tuna Luso
Nữ Botafogo RJ
Nữ Tuna Luso
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Brazil W L2
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Taubate
Nữ Botafogo RJ
Nữ Taubate
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
Brazil W L2
|
Nữ Santos
Nữ Botafogo RJ
Nữ Santos
Nữ Botafogo RJ
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Brazil W L2
|
Nữ Botafogo RJ
Minas ICESP DF (W)
Nữ Botafogo RJ
Minas ICESP DF (W)
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Brazil W L2
|
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Brazil W L2
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Kindermann
Nữ Botafogo RJ
Nữ Kindermann
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
B
|
2.5
1
T
X
|
Brazil W L2
|
Atletico Mineiro (W)
Nữ Botafogo RJ
Atletico Mineiro (W)
Nữ Botafogo RJ
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BRA RCW
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Botafogo RJ
Nữ Flamengo'RJ
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Botafogo RJ
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Botafogo RJ
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
INT CF
|
Nữ Botafogo RJ
Fluminense RJ (W)
Nữ Botafogo RJ
Fluminense RJ (W)
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
H
H
|
2/2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 17
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
12 Tổng số mất bàn 11
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 40%
-
50% TL thua 20%