



6
1
Hết
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LUX L1 W
|
Nữ Bettembourg
SC Ell (W)
Nữ Bettembourg
SC Ell (W)
|
13 | 14 | 13 | 14 |
B
|
4.5/5
T
|
LUX L1 W
|
Swift Hesperange (W)
Nữ Bettembourg
Swift Hesperange (W)
Nữ Bettembourg
|
21 | 31 | 21 | 31 |
H
B
|
3.5
1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Bettembourg
Nữ ZNK Split
Nữ Bettembourg
Nữ ZNK Split
|
25 | 27 | 25 | 27 |
T
B
|
6/6.5
2.5/3
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Zhilstroy Kharkov
Nữ Bettembourg
Nữ Zhilstroy Kharkov
Nữ Bettembourg
|
40 | 60 | 40 | 60 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ FK Minsk(N)
Nữ Bettembourg
Nữ FK Minsk(N)
Nữ Bettembourg
|
50 | 120 | 50 | 120 |
B
B
|
6.5
3.5/4
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Bettembourg(N)
Nữ Vllaznia Shkoder
Nữ Bettembourg(N)
Nữ Vllaznia Shkoder
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
B
|
5
2
X
H
|
UEFA WUC
|
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Nữ Bettembourg
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Nữ Bettembourg
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
UEFA WUC
|
PAOK Saloniki (w)(N)
Nữ Bettembourg
PAOK Saloniki (w)(N)
Nữ Bettembourg
|
20 | 80 | 20 | 80 |
T
T
|
9
3.5/4
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LUX L1 W
|
FC Mamer 32 (W)
Nữ Jeunesse Junglinster
FC Mamer 32 (W)
Nữ Jeunesse Junglinster
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
|
3/3.5
X
|
LUX L1 W
|
FC 03 Differdange (W)
FC Mamer 32 (W)
FC 03 Differdange (W)
FC Mamer 32 (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
3.5/4
X
|
LUX L1 W
|
UN Kaerjeng (W)
FC Mamer 32 (W)
UN Kaerjeng (W)
FC Mamer 32 (W)
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
LUX L1 W
|
FC Mamer 32 (W)
FC 03 Differdange (W)
FC Mamer 32 (W)
FC 03 Differdange (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
LUX L1 W
|
Wormeldange-Munsbach (W)
FC Mamer 32 (W)
Wormeldange-Munsbach (W)
FC Mamer 32 (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
LUX L1 W
|
FC Mamer 32 (W)
Wormeldange-Munsbach (W)
FC Mamer 32 (W)
Wormeldange-Munsbach (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
LUX L1 W
|
FC Mamer 32 (W)
Nữ Jeunesse Junglinster
FC Mamer 32 (W)
Nữ Jeunesse Junglinster
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
LUX L1 W
|
Wormeldange-Munsbach (W)
FC Mamer 32 (W)
Wormeldange-Munsbach (W)
FC Mamer 32 (W)
|
30 | 5 2 | 30 | 5 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
LUX L1 W
|
FC Mamer 32 (W)
Racing FC Union Luxembourg
FC Mamer 32 (W)
Racing FC Union Luxembourg
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
LUX L1 W
|
FC Mamer 32 (W)
FC 03 Differdange (W)
FC Mamer 32 (W)
FC 03 Differdange (W)
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
4
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 9
-
0.5 Trung bình ghi bàn 0.9
-
45 Tổng số mất bàn 19
-
5.6 Trung bình mất bàn 1.9
-
0% TL thắng 10%
-
0% TL hòa 20%
-
100% TL thua 70%