Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLO D3
|
NK Sobec Lesce
Tinex Sencur
NK Sobec Lesce
Tinex Sencur
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0.5
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SLO D3
|
Tinex Sencur
NK Sobec Lesce
Tinex Sencur
NK Sobec Lesce
|
11 | 11 | 12 | 12 |
1
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
SLO D3
|
Tinex Sencur
NK Sobec Lesce
Tinex Sencur
NK Sobec Lesce
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0.5/1
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
SLOC
|
Tinex Sencur
NK Sobec Lesce
Tinex Sencur
NK Sobec Lesce
|
30 | 30 | 50 | 50 |
1.5
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
SLO D3
|
Tinex Sencur
NK Sobec Lesce
Tinex Sencur
NK Sobec Lesce
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Tinex Sencur
NK Sobec Lesce
Tinex Sencur
NK Sobec Lesce
|
10 | 10 | 30 | 30 |
2
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLO D3
|
NK Sobec Lesce
ND Bistrc
NK Sobec Lesce
ND Bistrc
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SLO D3
|
NK Ziri
NK Sobec Lesce
NK Ziri
NK Sobec Lesce
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SLOC
|
NK Ziri
NK Sobec Lesce
NK Ziri
NK Sobec Lesce
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SLO D3
|
NK Sobec Lesce
NK Skofja Loka
NK Sobec Lesce
NK Skofja Loka
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U23 Qatar
NK Sobec Lesce
U23 Qatar
NK Sobec Lesce
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
INT CF
|
NK Sobec Lesce
Tolmin
NK Sobec Lesce
Tolmin
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
NK Sobec Lesce
Simer Sampion Celje
NK Sobec Lesce
Simer Sampion Celje
|
00 | 42 | 00 | 42 |
|
|
SLO D3
|
NK Sobec Lesce
Tinex Sencur
NK Sobec Lesce
Tinex Sencur
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SLO D3
|
Svoboda Peshtera
NK Sobec Lesce
Svoboda Peshtera
NK Sobec Lesce
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SLO D3
|
NK Sobec Lesce
NK Dren Vrhnika
NK Sobec Lesce
NK Dren Vrhnika
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SLO D3
|
NK Rudar Trbovlje
NK Sobec Lesce
NK Rudar Trbovlje
NK Sobec Lesce
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SLO D3
|
Izola
NK Sobec Lesce
Izola
NK Sobec Lesce
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
3
X
|
SLO D3
|
NK Sobec Lesce
NK Adria Miren
NK Sobec Lesce
NK Adria Miren
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
3
X
|
SLO D3
|
Tinex Sencur
NK Sobec Lesce
Tinex Sencur
NK Sobec Lesce
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
SLO D3
|
NK Sobec Lesce
NK Ziri
NK Sobec Lesce
NK Ziri
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SLO D3
|
NK Sobec Lesce
NK Kocevje
NK Sobec Lesce
NK Kocevje
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
|
3.5
T
|
SLO D3
|
NK Sobec Lesce
Izola
NK Sobec Lesce
Izola
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
|
3
T
|
SLO D3
|
NK Dren Vrhinka
NK Sobec Lesce
NK Dren Vrhinka
NK Sobec Lesce
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SLO D3
|
NK Roltek Dob
NK Sobec Lesce
NK Roltek Dob
NK Sobec Lesce
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SLO D3
|
NK Sobec Lesce
NK Ziri
NK Sobec Lesce
NK Ziri
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLO D3
|
Tinex Sencur
Svoboda Peshtera
Tinex Sencur
Svoboda Peshtera
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
3
X
|
SLOC
|
Tinex Sencur
Triglav Gorenjska
Tinex Sencur
Triglav Gorenjska
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SLO D3
|
Tinex Sencur
NK Ziri
Tinex Sencur
NK Ziri
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SLOC
|
Tinex Sencur
NK Jesenice
Tinex Sencur
NK Jesenice
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SLO D3
|
Tinex Sencur
Idrija
Tinex Sencur
Idrija
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SLO D3
|
NK Skofja Loka
Tinex Sencur
NK Skofja Loka
Tinex Sencur
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SLO D3
|
Tinex Sencur
Svoboda Peshtera
Tinex Sencur
Svoboda Peshtera
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SLO D3
|
NK Sobec Lesce
Tinex Sencur
NK Sobec Lesce
Tinex Sencur
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SLO D3
|
Tinex Sencur
NK Roltek Dob
Tinex Sencur
NK Roltek Dob
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SLO D3
|
ND Bistrc
Tinex Sencur
ND Bistrc
Tinex Sencur
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
SLO D3
|
NK Dren Vrhnika
Tinex Sencur
NK Dren Vrhnika
Tinex Sencur
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SLO D3
|
Tinex Sencur
NK Ziri
Tinex Sencur
NK Ziri
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
SLO D3
|
Tinex Sencur
Zarica Kranj
Tinex Sencur
Zarica Kranj
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SLO D3
|
Tinex Sencur
NK Sobec Lesce
Tinex Sencur
NK Sobec Lesce
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
SLO D3
|
Tinex Sencur
ND Bistrc
Tinex Sencur
ND Bistrc
|
22 | 6 4 | 22 | 6 4 |
B
|
3.5
T
|
SLO D3
|
Svoboda Peshtera
Tinex Sencur
Svoboda Peshtera
Tinex Sencur
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SLO D3
|
Tinex Sencur
Svoboda Peshtera
Tinex Sencur
Svoboda Peshtera
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
|
3/3.5
X
|
SLO D3
|
NK Fama Vipava
Tinex Sencur
NK Fama Vipava
Tinex Sencur
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
|
3
T
|
SLOC
|
Tinex Sencur
NK Mura 05
Tinex Sencur
NK Mura 05
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SLO D3
|
Tinex Sencur
NK Dren Vrhinka
Tinex Sencur
NK Dren Vrhinka
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 12
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.2
-
15 Tổng số mất bàn 11
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 20%
-
40% TL thua 40%