



2
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Kenya(W)
|
Zetech Sparks FC (W)
KISPED Queens (W)
Zetech Sparks FC (W)
KISPED Queens (W)
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Kenya(W)
|
Zetech Sparks FC (W)
Kenya Police Bullets (W)
Zetech Sparks FC (W)
Kenya Police Bullets (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
Kenya(W)
|
Zetech Sparks FC (W)
KISPED Queens (W)
Zetech Sparks FC (W)
KISPED Queens (W)
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Kenya(W)
|
Vihiga Queens FC (W)
Zetech Sparks FC (W)
Vihiga Queens FC (W)
Zetech Sparks FC (W)
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Kenya(W)
|
Zetech Sparks FC (W)
Kisumu All Starlets (W)
Zetech Sparks FC (W)
Kisumu All Starlets (W)
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Kenya(W)
|
Wadadia (W)
Zetech Sparks FC (W)
Wadadia (W)
Zetech Sparks FC (W)
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
|
1/1.5
T
|
Kenya(W)
|
Kibera (W)
Zetech Sparks FC (W)
Kibera (W)
Zetech Sparks FC (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Kenya(W)
|
Zetech Sparks FC (W)
Bunyore Starlets (W)
Zetech Sparks FC (W)
Bunyore Starlets (W)
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
4
1.5
H
T
|
Kenya(W)
|
Zetech Sparks FC (W)
Bungoma Queens (W)
Zetech Sparks FC (W)
Bungoma Queens (W)
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Kenya(W)
|
Kisumu All Starlets (W)
Zetech Sparks FC (W)
Kisumu All Starlets (W)
Zetech Sparks FC (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Ken CW
|
Zetech Sparks FC (W)
Kenya Police Bullets (W)
Zetech Sparks FC (W)
Kenya Police Bullets (W)
|
10 | 34 | 10 | 34 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Kenya(W)
|
Zetech Sparks FC (W)
Kibera (W)
Zetech Sparks FC (W)
Kibera (W)
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
Kenya(W)
|
Gaspo FC (W)
Zetech Sparks FC (W)
Gaspo FC (W)
Zetech Sparks FC (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
Kenya(W)
|
Zetech Sparks FC (W)
Ulinzi Starlets (W)
Zetech Sparks FC (W)
Ulinzi Starlets (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Kenya(W)
|
Zetech Sparks FC (W)
Wadadia (W)
Zetech Sparks FC (W)
Wadadia (W)
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Kenya(W)
|
Vihiga Queens FC (W)
Zetech Sparks FC (W)
Vihiga Queens FC (W)
Zetech Sparks FC (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Kenya(W)
|
Zetech Sparks FC (W)
Bungoma Queens (W)
Zetech Sparks FC (W)
Bungoma Queens (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Kenya(W)
|
Zetech Sparks FC (W)
Bunyore Starlets (W)
Zetech Sparks FC (W)
Bunyore Starlets (W)
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Kenya(W)
|
Zetech Sparks FC (W)
Nakuru City Queens FC (W)
Zetech Sparks FC (W)
Nakuru City Queens FC (W)
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
|
2.5/3
T
|
Kenya(W)
|
Thika Queens (W)
Zetech Sparks FC (W)
Thika Queens (W)
Zetech Sparks FC (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Kenya(W)
|
Zetech Sparks FC (W)
Kangemi Ladies FC (W)
Zetech Sparks FC (W)
Kangemi Ladies FC (W)
|
20 | 100 | 20 | 100 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Kenya(W)
|
Kibera (W)
KISPED Queens (W)
Kibera (W)
KISPED Queens (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Kenya(W)
|
KISPED Queens (W)
Mombasa Olympic (W)
KISPED Queens (W)
Mombasa Olympic (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
Kenya(W)
|
Zetech Sparks FC (W)
KISPED Queens (W)
Zetech Sparks FC (W)
KISPED Queens (W)
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Kenya(W)
|
KISPED Queens (W)
Ulinzi Starlets (W)
KISPED Queens (W)
Ulinzi Starlets (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Kenya(W)
|
KISPED Queens (W)
Kenya Police Bullets (W)
KISPED Queens (W)
Kenya Police Bullets (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Kenya(W)
|
KISPED Queens (W)
Kisumu All Starlets (W)
KISPED Queens (W)
Kisumu All Starlets (W)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Kenya(W)
|
Trinity Starlets (W)
KISPED Queens (W)
Trinity Starlets (W)
KISPED Queens (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
|
2.5/3
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 3
-
1.7 Trung bình ghi bàn 0.4
-
19 Tổng số mất bàn 11
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.6
-
20% TL thắng 0%
-
40% TL hòa 29%
-
40% TL thua 71%