Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 0 | 4 | -13 | 6 | 8 | 33% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | -5 | 6 | 7 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -8 | 0 | 11 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -13 | 6 | 33% | |
Tất cả | 6 | 2 | 0 | 4 | -7 | 6 | 9 | 33% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | 5 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -7 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D2E W
|
Eger SE (W)
Nữ Ujpesti TE
Eger SE (W)
Nữ Ujpesti TE
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
HUN D2E W
|
Eger SE (W)
Kecskemeti TE (W)
Eger SE (W)
Kecskemeti TE (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
5.5
2/2.5
X
X
|
HUN D2E W
|
HU Vasas (W)
Eger SE (W)
HU Vasas (W)
Eger SE (W)
|
02 | 27 | 02 | 27 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
|
3/3.5
T
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Diosgyori VTK (W)
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
B
|
4/4.5
T
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Budapest Honved Woman's
Diosgyori VTK (W)
Budapest Honved Woman's
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
HUN WD1
|
Puskas Akademia (W)
Diosgyori VTK (W)
Puskas Akademia (W)
Diosgyori VTK (W)
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Szetomeharry (W)
Diosgyori VTK (W)
Szetomeharry (W)
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Budaorsi SC (W)
Diosgyori VTK (W)
Budaorsi SC (W)
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
3
1.5
H
T
|
INT CF
|
Diosgyori VTK (W)
FC Tatran Presov (W)
Diosgyori VTK (W)
FC Tatran Presov (W)
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Pecsi MFC
Diosgyori VTK (W)
Nữ Pecsi MFC
Diosgyori VTK (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Budapest Honved Woman's
Diosgyori VTK (W)
Budapest Honved Woman's
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Diosgyori VTK (W)
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Victoria Boys (W)
Diosgyori VTK (W)
Victoria Boys (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Astra Hungary
Diosgyori VTK (W)
Nữ Astra Hungary
Diosgyori VTK (W)
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Diosgyori VTK (W)
Szetomeharry (W)
Diosgyori VTK (W)
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Szekszard UFC (W)
Diosgyori VTK (W)
Szekszard UFC (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Soroksar (W)
Diosgyori VTK (W)
Soroksar (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN WCup
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Diosgyori VTK (W)
Nữ Gyori Dozsa
Diosgyori VTK (W)
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
H
|
4
1.5/2
H
T
|
INT CF
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ TJ Spartak Myjava
Diosgyori VTK (W)
Nữ TJ Spartak Myjava
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ Slovan Bratislava
Diosgyori VTK (W)
Nữ Slovan Bratislava
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 15
-
3 Trung bình ghi bàn 1.5
-
6 Tổng số mất bàn 27
-
2 Trung bình mất bàn 2.7
-
67% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 10%
-
33% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Diosgyori VTK (W) |
||
---|---|---|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Diosgyori VTK (W)
|
7 Ngày |
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ujpesti TE
|
14 Ngày |
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Diosgyori VTK (W)
|
29 Ngày |