



1
3
Hết
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICP 4
|
AZ Picerno ASD U19
Messina U19
AZ Picerno ASD U19
Messina U19
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ICP 4
|
AZ Picerno ASD U19
US Pianese U19
AZ Picerno ASD U19
US Pianese U19
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3/3.5
X
|
ICP 4
|
AZ Picerno ASD U19
Catania Youth
AZ Picerno ASD U19
Catania Youth
|
00 | 15 | 00 | 15 |
B
|
3/3.5
T
|
ICP 4
|
Ancona U21
AZ Picerno ASD U19
Ancona U21
AZ Picerno ASD U19
|
60 | 80 | 60 | 80 |
B
|
3.5
T
|
ICP 4
|
Monterosi Tuscia U19
AZ Picerno ASD U19
Monterosi Tuscia U19
AZ Picerno ASD U19
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
|
2.5/3
T
|
ICP 4
|
Brindisi U19
AZ Picerno ASD U19
Brindisi U19
AZ Picerno ASD U19
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
|
2.5/3
T
|
ICP 4
|
Casertana U19
AZ Picerno ASD U19
Casertana U19
AZ Picerno ASD U19
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
|
3
H
|
ICP 4
|
Audace Cerignola U19
AZ Picerno ASD U19
Audace Cerignola U19
AZ Picerno ASD U19
|
11 | 91 | 11 | 91 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
ICP 4
|
San Donato Tavarnelle U19
AZ Picerno ASD U19
San Donato Tavarnelle U19
AZ Picerno ASD U19
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ICP 4
|
Monterosi Tuscia U19
AZ Picerno ASD U19
Monterosi Tuscia U19
AZ Picerno ASD U19
|
11 | 81 | 11 | 81 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICP 4
|
Sorrento U19
US Pianese U19
Sorrento U19
US Pianese U19
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
|
2.5
T
|
ICP 4
|
Team Altamura U19
Sorrento U19
Team Altamura U19
Sorrento U19
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
|
3
T
|
ICP 4
|
Campobasso U19
Sorrento U19
Campobasso U19
Sorrento U19
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ICP 4
|
Sorrento U19
ASD Pineto Calcio U19
Sorrento U19
ASD Pineto Calcio U19
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ICP 4
|
Arezzo U19
Sorrento U19
Arezzo U19
Sorrento U19
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ICP 4
|
Sorrento U19
Arezzo U19
Sorrento U19
Arezzo U19
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
|
2.5
T
|
ICP 4
|
Sorrento U19
Messina U19
Sorrento U19
Messina U19
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ICP 4
|
Monterosi Tuscia U19
Sorrento U19
Monterosi Tuscia U19
Sorrento U19
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
B
|
3
T
|
ICP 4
|
Sorrento U19
Catania Youth
Sorrento U19
Catania Youth
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 14
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.6
-
37 Tổng số mất bàn 16
-
3.7 Trung bình mất bàn 1.8
-
20% TL thắng 33%
-
10% TL hòa 22%
-
70% TL thua 44%