Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICP 4
|
Novara Youth
Trento U19
Novara Youth
Trento U19
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ICP 4
|
Trento U19
Clodiense U19
Trento U19
Clodiense U19
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ICP 4
|
Pontedera U19
Trento U19
Pontedera U19
Trento U19
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ICP 4
|
Trento U19
Novara Youth
Trento U19
Novara Youth
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ICP 4
|
Clodiense U19
Trento U19
Clodiense U19
Trento U19
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
3
X
|
ICP 4
|
Trento U19
Pontedera U19
Trento U19
Pontedera U19
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2.5/3
X
|
ICP 4
|
Trento U19
Giana Erminio U19
Trento U19
Giana Erminio U19
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
2.5/3
X
|
ICP 4
|
Trento U19
Arezzo U19
Trento U19
Arezzo U19
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
|
2.5/3
T
|
ICP 4
|
Trento U19
San Marino Academy U19
Trento U19
San Marino Academy U19
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ICP 4
|
Trento U19
Torres U19
Trento U19
Torres U19
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ICP 4
|
Sestri Levante U19
Trento U19
Sestri Levante U19
Trento U19
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ICP 4
|
Triestina U19
Trento U19
Triestina U19
Trento U19
|
21 | 32 | 21 | 32 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ICP 4
|
Trento U19
Mantova U19
Trento U19
Mantova U19
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ICP 4
|
Trento U19
Torres U19
Trento U19
Torres U19
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ICP 4
|
Pro Patria U19
Trento U19
Pro Patria U19
Trento U19
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
ICP 4
|
Trento U19
San Marino Academy U19
Trento U19
San Marino Academy U19
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ICP 4
|
Trento U19
Triestina U19
Trento U19
Triestina U19
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ICP 4
|
Mantova U19
Trento U19
Mantova U19
Trento U19
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ICP 4
|
Trento U19
Novara Youth
Trento U19
Novara Youth
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ICP 4
|
Trento U19
Renate U19
Trento U19
Renate U19
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy Youth C C
|
Ravenna U19
U20 Mantova
Ravenna U19
U20 Mantova
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
Italy Youth C C
|
Modena Youth
Ravenna U19
Modena Youth
Ravenna U19
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Italy Youth C C
|
Ravenna U19
Vicenza Youth
Ravenna U19
Vicenza Youth
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Italy Youth C C
|
Rimini U19
Ravenna U19
Rimini U19
Ravenna U19
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Italy Youth C C
|
Fano U19
Ravenna U19
Fano U19
Ravenna U19
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ITA S4
|
Ravenna U19
ADC Viterbese U19
Ravenna U19
ADC Viterbese U19
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 7
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.2
-
6 Tổng số mất bàn 7
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.2
-
50% TL thắng 17%
-
30% TL hòa 67%
-
20% TL thua 17%