Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA LU19
|
CD Alaves U19
Santutxu U19
CD Alaves U19
Santutxu U19
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
|
3
T
|
SPA LU19
|
Santutxu U19
Ardoi U19
Santutxu U19
Ardoi U19
|
11 | 31 | 11 | 31 |
H
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SPA LU19
|
Eibar U19
Santutxu U19
Eibar U19
Santutxu U19
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
SPA LU19
|
Santutxu U19
Antiguoko KE U19
Santutxu U19
Antiguoko KE U19
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SPA LU19
|
Santutxu U19
UDC Txantrea U19
Santutxu U19
UDC Txantrea U19
|
50 | 70 | 50 | 70 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SPA LU19
|
U19 Bilbao
Santutxu U19
U19 Bilbao
Santutxu U19
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
SPA LU19
|
Santutxu U19
Valvanera CD U19
Santutxu U19
Valvanera CD U19
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SPA LU19
|
Danok Bat U19
Santutxu U19
Danok Bat U19
Santutxu U19
|
02 | 33 | 02 | 33 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SPA LU19
|
Santutxu U19
AD San Juan U19
Santutxu U19
AD San Juan U19
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SPA LU19
|
U19 Real Sociedad
Santutxu U19
U19 Real Sociedad
Santutxu U19
|
30 | 62 | 30 | 62 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SPA LU19
|
Santutxu U19
Eibar U19
Santutxu U19
Eibar U19
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SPA LU19
|
Santutxu U19
CD Alaves U19
Santutxu U19
CD Alaves U19
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA LU19
|
Antiguoko KE U19
Santutxu U19
Antiguoko KE U19
Santutxu U19
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SPA LU19
|
Santutxu U19
U19 Osasuna
Santutxu U19
U19 Osasuna
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SPA LU19
|
Santutxu U19
U19 Bilbao
Santutxu U19
U19 Bilbao
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
|
3
H
|
SPA LU19
|
Santutxu U19
Aurrera de Vitoria U19
Santutxu U19
Aurrera de Vitoria U19
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
SPA LU19
|
Santutxu U19
Danok Bat U19
Santutxu U19
Danok Bat U19
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SPA LU19
|
Santutxu U19
U19 Real Sociedad
Santutxu U19
U19 Real Sociedad
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SPA LU19
|
Santutxu U19
Leioa U19
Santutxu U19
Leioa U19
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SPA LU19
|
Cultural de Durango U19
Santutxu U19
Cultural de Durango U19
Santutxu U19
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
|
3
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA LU19
|
CD Betono U19
CD Alaves U19
CD Betono U19
CD Alaves U19
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
3
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 0
-
2.2 Trung bình ghi bàn 0
-
23 Tổng số mất bàn 0
-
2.3 Trung bình mất bàn 0
-
30% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 100%
-
60% TL thua 0%