



1
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD2
|
Nữ Sundby BK
Fredensborg (W)
Nữ Sundby BK
Fredensborg (W)
|
41 | 71 | 41 | 71 |
B
|
3.5
T
|
DEN WD2
|
Fredensborg (W)
Nữ Skovlunde
Fredensborg (W)
Nữ Skovlunde
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
DEN WD2
|
Nữ B 73 Slagelse
Fredensborg (W)
Nữ B 73 Slagelse
Fredensborg (W)
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD2
|
Fredensborg (W)
Nữ Sundby BK
Fredensborg (W)
Nữ Sundby BK
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
DEN WD2
|
Nữ Allerod
Fredensborg (W)
Nữ Allerod
Fredensborg (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DEN WD2
|
Fredensborg (W)
Nữ B 73 Slagelse
Fredensborg (W)
Nữ B 73 Slagelse
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DEN WD2
|
Fredensborg (W)
Nữ Allerod
Fredensborg (W)
Nữ Allerod
|
20 | 42 | 20 | 42 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD2
|
Nữ Skovlunde
Fredensborg (W)
Nữ Skovlunde
Fredensborg (W)
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN WD2
|
Nữ Allerod
Fredensborg (W)
Nữ Allerod
Fredensborg (W)
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
DEN WD2
|
Fredensborg (W)
FC Copenhagen (W)
Fredensborg (W)
FC Copenhagen (W)
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN WD2
|
Fredensborg (W)
Nữ Skovlunde
Fredensborg (W)
Nữ Skovlunde
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
3/3.5
X
|
DEN WD2
|
Nữ Skovlunde
Fredensborg (W)
Nữ Skovlunde
Fredensborg (W)
|
21 | 51 | 21 | 51 |
B
|
3.5
T
|
DEN WD2
|
Fredensborg (W)
Nữ Sundby BK
Fredensborg (W)
Nữ Sundby BK
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
DEN WD2
|
Nữ Olstykke
Fredensborg (W)
Nữ Olstykke
Fredensborg (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
DWLWC
|
Fredensborg (W)
Boldklubben AF 1893 (W)
Fredensborg (W)
Boldklubben AF 1893 (W)
|
14 | 25 | 14 | 25 |
|
|
DEN WD2
|
Fredensborg (W)
Nữ Solrod
Fredensborg (W)
Nữ Solrod
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
DEN WD2
|
Nữ Skovlunde
Fredensborg (W)
Nữ Skovlunde
Fredensborg (W)
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
DEN WD2
|
Fredensborg (W)
Nữ FC Damso
Fredensborg (W)
Nữ FC Damso
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN WD2
|
Nữ FC Damso
Fredensborg (W)
Nữ FC Damso
Fredensborg (W)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
DEN WD2
|
Nữ Solrod
Fredensborg (W)
Nữ Solrod
Fredensborg (W)
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD2
|
Nữ B 73 Slagelse
BK Fremad Valby (W)
Nữ B 73 Slagelse
BK Fremad Valby (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
|
3.5/4
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 0
-
1.9 Trung bình ghi bàn 0
-
25 Tổng số mất bàn 2
-
2.5 Trung bình mất bàn 2
-
30% TL thắng 0%
-
20% TL hòa 0%
-
50% TL thua 100%