



4
2
Hết
3 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D3
|
CS Blejoi
CS Paulesti
CS Blejoi
CS Paulesti
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
|
3/3.5
X
|
ROM D3
|
CS Paulesti
Victoria Traian
CS Paulesti
Victoria Traian
|
40 | 60 | 40 | 60 |
T
|
3
T
|
ROM D3
|
CSO Plopeni
CS Paulesti
CSO Plopeni
CS Paulesti
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
|
3
T
|
ROM D3
|
CS Paulesti
Dacia Unirea Braila
CS Paulesti
Dacia Unirea Braila
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ROM D3
|
Petrolul Ploiesti II
CS Paulesti
Petrolul Ploiesti II
CS Paulesti
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
ROMC
|
CS Paulesti
CSO Plopeni
CS Paulesti
CSO Plopeni
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
INT CF
|
Tunari
CS Paulesti
Tunari
CS Paulesti
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Metaloglobus
CS Paulesti
Metaloglobus
CS Paulesti
|
50 | 70 | 50 | 70 |
B
B
|
3.5
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
FC Voluntari
CS Paulesti
FC Voluntari
CS Paulesti
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
AFC Metalul Buzau
CS Paulesti
AFC Metalul Buzau
CS Paulesti
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ROM D3
|
FC Pucioasa
CS Paulesti
FC Pucioasa
CS Paulesti
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
Sport Team Bucuresti
CS Paulesti
Sport Team Bucuresti
CS Paulesti
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ROM D3
|
ACS FC Dinamo Bucuresti
CS Paulesti
ACS FC Dinamo Bucuresti
CS Paulesti
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ROM D3
|
CSM Flacara Moreni
CS Paulesti
CSM Flacara Moreni
CS Paulesti
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1
X
T
|
ROM D3
|
Petrolul Ploiesti II
CS Paulesti
Petrolul Ploiesti II
CS Paulesti
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ROM D3
|
Sport Team Bucuresti
CS Paulesti
Sport Team Bucuresti
CS Paulesti
|
02 | 12 | 02 | 12 |
H
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ROM D3
|
CS Paulesti
Lindab Stefanesti
CS Paulesti
Lindab Stefanesti
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ROM D3
|
CS Paulesti
Petrolul Ploiesti II
CS Paulesti
Petrolul Ploiesti II
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ROM D3
|
ACS FC Dinamo Bucuresti
CS Paulesti
ACS FC Dinamo Bucuresti
CS Paulesti
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ROM D3
|
CS Paulesti
Tunari
CS Paulesti
Tunari
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D3
|
CSM Ramnicu Sarat
FC Otelul Galati II
CSM Ramnicu Sarat
FC Otelul Galati II
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
|
3.5
X
|
ROM D3
|
CSM Ramnicu Sarat
Petrolul Ploiesti II
CSM Ramnicu Sarat
Petrolul Ploiesti II
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ROM D3
|
ACS KSE Targu Secuiesc
CSM Ramnicu Sarat
ACS KSE Targu Secuiesc
CSM Ramnicu Sarat
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ROM D3
|
CSM Ramnicu Sarat
Unirea Branistea
CSM Ramnicu Sarat
Unirea Branistea
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
|
|
ROMC
|
CSM Ramnicu Sarat
AFC Metalul Buzau
CSM Ramnicu Sarat
AFC Metalul Buzau
|
12 | 3 4 | 12 | 3 4 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
ROMC
|
Dacia Unirea Braila
CSM Ramnicu Sarat
Dacia Unirea Braila
CSM Ramnicu Sarat
|
21 | 4 4 | 21 | 4 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ROM D3
|
CSM Ramnicu Sarat
CSM Adjud
CSM Ramnicu Sarat
CSM Adjud
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ROM D3
|
ACS Sepsi II
CSM Ramnicu Sarat
ACS Sepsi II
CSM Ramnicu Sarat
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ROM D3
|
CSM Ramnicu Sarat
Dacia Unirea Braila
CSM Ramnicu Sarat
Dacia Unirea Braila
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ROM D3
|
CSM Ramnicu Sarat
ACS KSE Targu Secuiesc
CSM Ramnicu Sarat
ACS KSE Targu Secuiesc
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
ROM D3
|
CSM Ramnicu Sarat
CSM Adjud
CSM Ramnicu Sarat
CSM Adjud
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ROM D3
|
CSM Ramnicu Sarat
ACS Sepsi II
CSM Ramnicu Sarat
ACS Sepsi II
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ROM D3
|
CSM Ramnicu Sarat
Dacia Unirea Braila
CSM Ramnicu Sarat
Dacia Unirea Braila
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
ACS KSE Targu Secuiesc
CSM Ramnicu Sarat
ACS KSE Targu Secuiesc
CSM Ramnicu Sarat
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
|
3
X
|
ROM D3
|
CSM Ramnicu Sarat
Unirea Branistea
CSM Ramnicu Sarat
Unirea Branistea
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
|
3.5
X
|
ROM D3
|
CSM Ramnicu Sarat
AS Viitorul Curita
CSM Ramnicu Sarat
AS Viitorul Curita
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ROM D3
|
CSM Ramnicu Sarat
Sporting Liesti
CSM Ramnicu Sarat
Sporting Liesti
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ROM D3
|
ACS Sepsi II
CSM Ramnicu Sarat
ACS Sepsi II
CSM Ramnicu Sarat
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ROMC
|
CSM Ramnicu Sarat
AFC Metalul Buzau
CSM Ramnicu Sarat
AFC Metalul Buzau
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ROMC
|
Vointa Limpezis
CSM Ramnicu Sarat
Vointa Limpezis
CSM Ramnicu Sarat
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 23
-
1.2 Trung bình ghi bàn 2.3
-
18 Tổng số mất bàn 22
-
1.8 Trung bình mất bàn 2.2
-
30% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 10%
-
50% TL thua 40%