Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D3
|
CS Paulesti
Victoria Traian
CS Paulesti
Victoria Traian
|
40 | 60 | 40 | 60 |
B
|
3
T
|
ROM D3
|
Dacia Unirea Braila
Victoria Traian
Dacia Unirea Braila
Victoria Traian
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ROM D3
|
Victoria Traian
Petrolul Ploiesti II
Victoria Traian
Petrolul Ploiesti II
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ROM D3
|
Unirea Branistea
Victoria Traian
Unirea Branistea
Victoria Traian
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
ROM D3
|
Sportul Chiscani
Victoria Traian
Sportul Chiscani
Victoria Traian
|
00 | 20 | 00 | 20 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ROM D3
|
Steaua Bucuresti 2
Victoria Traian
Steaua Bucuresti 2
Victoria Traian
|
50 | 71 | 50 | 71 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ROM D3
|
Progresul Spartac
Victoria Traian
Progresul Spartac
Victoria Traian
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
ROM D3
|
FC Voluntari II
Victoria Traian
FC Voluntari II
Victoria Traian
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ROM D3
|
CSM Ramnicu Sarat
Victoria Traian
CSM Ramnicu Sarat
Victoria Traian
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
ROMC
|
Victoria Traian
FC Otelul Galati II
Victoria Traian
FC Otelul Galati II
|
00 | 010 | 00 | 010 |
|
|
ROMC
|
Victoria Traian
Phoenix Ulmu
Victoria Traian
Phoenix Ulmu
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D3
|
CS Blejoi
CS Paulesti
CS Blejoi
CS Paulesti
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
|
3/3.5
X
|
ROM D3
|
FC Otelul Galati II
CS Blejoi
FC Otelul Galati II
CS Blejoi
|
02 | 4 3 | 02 | 4 3 |
B
|
3/3.5
T
|
ROM D3
|
CS Blejoi
Dacia Unirea Braila
CS Blejoi
Dacia Unirea Braila
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
ROM D3
|
Petrolul Ploiesti II
CS Blejoi
Petrolul Ploiesti II
CS Blejoi
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ROM D3
|
CS Blejoi
ACS KSE Targu Secuiesc
CS Blejoi
ACS KSE Targu Secuiesc
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ROMC
|
CS Blejoi
CS Dinamo Bucuresti
CS Blejoi
CS Dinamo Bucuresti
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ROM D3
|
CS Blejoi
Odorheiu Secuiesc
CS Blejoi
Odorheiu Secuiesc
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ROM D3
|
Tunari
CS Blejoi
Tunari
CS Blejoi
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
ROM D3
|
Lindab Stefanesti
CS Blejoi
Lindab Stefanesti
CS Blejoi
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
CS Blejoi
Urban Titu
CS Blejoi
Urban Titu
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
Tunari
CS Blejoi
Tunari
CS Blejoi
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ROM D3
|
CS Blejoi
ACS FC Dinamo Bucuresti
CS Blejoi
ACS FC Dinamo Bucuresti
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
ROM D3
|
Tunari
CS Blejoi
Tunari
CS Blejoi
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
AFC Metalul Buzau
CS Blejoi
AFC Metalul Buzau
CS Blejoi
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
ROM D3
|
CS Blejoi
CSM Flacara Moreni
CS Blejoi
CSM Flacara Moreni
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ROM D3
|
CS Blejoi
FC Pucioasa
CS Blejoi
FC Pucioasa
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ROM D3
|
Sport Team Bucuresti
CS Blejoi
Sport Team Bucuresti
CS Blejoi
|
04 | 1 8 | 04 | 1 8 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
ROM D3
|
CS Blejoi
Lindab Stefanesti
CS Blejoi
Lindab Stefanesti
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
Urban Titu
CS Blejoi
Urban Titu
CS Blejoi
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ROM D3
|
CS Blejoi
CS Paulesti
CS Blejoi
CS Paulesti
|
32 | 6 2 | 32 | 6 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 17
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.7
-
38 Tổng số mất bàn 16
-
3.8 Trung bình mất bàn 1.6
-
20% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 0%
-
80% TL thua 50%