



3
2
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D3
|
Lindab Stefanesti
CS Tricolorul Breaza
Lindab Stefanesti
CS Tricolorul Breaza
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
3
X
|
ROM D3
|
CSM Flacara Moreni
Lindab Stefanesti
CSM Flacara Moreni
Lindab Stefanesti
|
13 | 23 | 13 | 23 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
ROM D3
|
Lindab Stefanesti
ACS Kids Tampa Brasov
Lindab Stefanesti
ACS Kids Tampa Brasov
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
|
2.5
T
|
ROM D3
|
Lindab Stefanesti
FC Sacele
Lindab Stefanesti
FC Sacele
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ROMC
|
Lindab Stefanesti
Tunari
Lindab Stefanesti
Tunari
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ROMC
|
Sport Team Bucuresti
Lindab Stefanesti
Sport Team Bucuresti
Lindab Stefanesti
|
04 | 07 | 04 | 07 |
|
|
ROM D3
|
Lindab Stefanesti
CS Blejoi
Lindab Stefanesti
CS Blejoi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
Lindab Stefanesti
Tunari
Lindab Stefanesti
Tunari
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ROM D3
|
Lindab Stefanesti
Urban Titu
Lindab Stefanesti
Urban Titu
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D3
|
CS Paulesti
Lindab Stefanesti
CS Paulesti
Lindab Stefanesti
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
AFC Metalul Buzau
Lindab Stefanesti
AFC Metalul Buzau
Lindab Stefanesti
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
ROM D3
|
Lindab Stefanesti
Petrolul Ploiesti II
Lindab Stefanesti
Petrolul Ploiesti II
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D3
|
ACS FC Dinamo Bucuresti
Lindab Stefanesti
ACS FC Dinamo Bucuresti
Lindab Stefanesti
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ROM D3
|
Lindab Stefanesti
Tunari
Lindab Stefanesti
Tunari
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
CS Blejoi
Lindab Stefanesti
CS Blejoi
Lindab Stefanesti
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
Lindab Stefanesti
FC Pucioasa
Lindab Stefanesti
FC Pucioasa
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ROM D3
|
Sport Team Bucuresti
Lindab Stefanesti
Sport Team Bucuresti
Lindab Stefanesti
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ROM D3
|
Lindab Stefanesti
CSM Flacara Moreni
Lindab Stefanesti
CSM Flacara Moreni
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
ROM D3
|
Lindab Stefanesti
CS Paulesti
Lindab Stefanesti
CS Paulesti
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
2.5
X
|
ROM D3
|
Petrolul Ploiesti II
Lindab Stefanesti
Petrolul Ploiesti II
Lindab Stefanesti
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D3
|
Progresul Mogosoaia
Vointa 2024 Crevedia
Progresul Mogosoaia
Vointa 2024 Crevedia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
2.5/3
X
|
ROM D3
|
Progresul Mogosoaia
ACS Olimpic Zarnesti
Progresul Mogosoaia
ACS Olimpic Zarnesti
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
|
3
T
|
ROM D3
|
FC Pucioasa
Progresul Mogosoaia
FC Pucioasa
Progresul Mogosoaia
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
|
2.5/3
T
|
ROM D3
|
Progresul Mogosoaia
CS Tricolorul Breaza
Progresul Mogosoaia
CS Tricolorul Breaza
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 5
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.3
-
13 Tổng số mất bàn 5
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 25%
-
20% TL hòa 25%
-
30% TL thua 50%