



3
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE DFL 5
|
Bystrc Kninicky
FK Banik Ratiskovice
Bystrc Kninicky
FK Banik Ratiskovice
|
12 | 12 | 13 | 13 |
0
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
Bystrc Kninicky
FK Banik Ratiskovice
Bystrc Kninicky
FK Banik Ratiskovice
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL 5
|
Bystrc Kninicky
FK Banik Ratiskovice
Bystrc Kninicky
FK Banik Ratiskovice
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE DFL 5
|
Bystrc Kninicky
SK Olympia Rajecko
Bystrc Kninicky
SK Olympia Rajecko
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL 5
|
Bystrc Kninicky
AFK Tisnov
Bystrc Kninicky
AFK Tisnov
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE DFL 5
|
TJ Sokol Pohorelice
Bystrc Kninicky
TJ Sokol Pohorelice
Bystrc Kninicky
|
02 | 06 | 02 | 06 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
SK Krumvir
Bystrc Kninicky
SK Krumvir
Bystrc Kninicky
|
22 | 32 | 22 | 32 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
TJ Moravan Lednice
Bystrc Kninicky
TJ Moravan Lednice
Bystrc Kninicky
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL 5
|
Tatran Kohoutovice
Bystrc Kninicky
Tatran Kohoutovice
Bystrc Kninicky
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CZE DFL 5
|
Boskovice
Bystrc Kninicky
Boskovice
Bystrc Kninicky
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE DFL 5
|
Bystrc Kninicky
Bosonohy
Bystrc Kninicky
Bosonohy
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CZE DFL 5
|
Bystrc Kninicky
FK Banik Ratiskovice
Bystrc Kninicky
FK Banik Ratiskovice
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
FC Svratka Brno
Bystrc Kninicky
FC Svratka Brno
Bystrc Kninicky
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE DFL 5
|
MS Brno
Bystrc Kninicky
MS Brno
Bystrc Kninicky
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2.5/3
X
|
CZE DFL 5
|
Bystrc Kninicky
Tatran Kohoutovice
Bystrc Kninicky
Tatran Kohoutovice
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL 5
|
Bystrc Kninicky
TJ Moravan Lednice
Bystrc Kninicky
TJ Moravan Lednice
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL 5
|
Bystrc Kninicky
Boskovice
Bystrc Kninicky
Boskovice
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL 5
|
Bosonohy
Bystrc Kninicky
Bosonohy
Bystrc Kninicky
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL 5
|
FC Svratka Brno
Bystrc Kninicky
FC Svratka Brno
Bystrc Kninicky
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
3/3.5
X
|
CZE DFL 5
|
Bystrc Kninicky
TJ Sokol Pohorelice
Bystrc Kninicky
TJ Sokol Pohorelice
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
|
3
X
|
CZE DFL 5
|
FC Sparta Brno
Bystrc Kninicky
FC Sparta Brno
Bystrc Kninicky
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL 5
|
Bystrc Kninicky
MS Brno
Bystrc Kninicky
MS Brno
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
CZE DFL 5
|
Bystrc Kninicky
FK Banik Ratiskovice
Bystrc Kninicky
FK Banik Ratiskovice
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE DFL 5
|
SK Olympia Rajecko
FK Banik Ratiskovice
SK Olympia Rajecko
FK Banik Ratiskovice
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE DFL 5
|
FK Banik Ratiskovice
FC Ivancice
FK Banik Ratiskovice
FC Ivancice
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL 5
|
FK Banik Ratiskovice
SK Cezava
FK Banik Ratiskovice
SK Cezava
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL 5
|
FK Kunstat
FK Banik Ratiskovice
FK Kunstat
FK Banik Ratiskovice
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE DFL 5
|
Bystrc Kninicky
FK Banik Ratiskovice
Bystrc Kninicky
FK Banik Ratiskovice
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
FC Sparta Brno
FK Banik Ratiskovice
FC Sparta Brno
FK Banik Ratiskovice
|
41 | 4 2 | 41 | 4 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
TJ Rajhradice
FK Banik Ratiskovice
TJ Rajhradice
FK Banik Ratiskovice
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
Bystrc Kninicky
FK Banik Ratiskovice
Bystrc Kninicky
FK Banik Ratiskovice
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL 5
|
Mutenice
FK Banik Ratiskovice
Mutenice
FK Banik Ratiskovice
|
04 | 1 5 | 04 | 1 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
FC Kurim
FK Banik Ratiskovice
FC Kurim
FK Banik Ratiskovice
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
CZE DFL 5
|
Rousinov
FK Banik Ratiskovice
Rousinov
FK Banik Ratiskovice
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
FC Ivancice
FK Banik Ratiskovice
FC Ivancice
FK Banik Ratiskovice
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
Bystrc Kninicky
FK Banik Ratiskovice
Bystrc Kninicky
FK Banik Ratiskovice
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE DFL 5
|
SK Lisen B
FK Banik Ratiskovice
SK Lisen B
FK Banik Ratiskovice
|
31 | 6 1 | 31 | 6 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
Boskovice
FK Banik Ratiskovice
Boskovice
FK Banik Ratiskovice
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
FK Banik Ratiskovice
Mutenice
FK Banik Ratiskovice
Mutenice
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL 5
|
SK Lisen B
FK Banik Ratiskovice
SK Lisen B
FK Banik Ratiskovice
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
CZE DFL 5
|
MS Brno
FK Banik Ratiskovice
MS Brno
FK Banik Ratiskovice
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3.5
1.5
X
T
|
CZE DFL 5
|
TJ Tatran Bohunice
FK Banik Ratiskovice
TJ Tatran Bohunice
FK Banik Ratiskovice
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CZE DFL 5
|
FK Banik Ratiskovice
FC Ivancice
FK Banik Ratiskovice
FC Ivancice
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 15
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.5
-
18 Tổng số mất bàn 25
-
1.8 Trung bình mất bàn 2.5
-
30% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
60% TL thua 50%