



4
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL W U14
|
Chengdu Tanghu Middle School Football Team U14 (W)
Xuzhou W U14
Chengdu Tanghu Middle School Football Team U14 (W)
Xuzhou W U14
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CHN YFL W U14
|
Wuxi Tonghua Football Team U14 (W)
Xuzhou W U14
Wuxi Tonghua Football Team U14 (W)
Xuzhou W U14
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHN YFL W U14
|
Xuzhou W U14
Luzhou Tianli U14 (W)
Xuzhou W U14
Luzhou Tianli U14 (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CHN YFL W U14
|
Shenzhen Baoan District Football Team U14 (W)
Xuzhou W U14
Shenzhen Baoan District Football Team U14 (W)
Xuzhou W U14
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CHN YFL W U14
|
Xuzhou W U14
Zizhong Sports School W U14
Xuzhou W U14
Zizhong Sports School W U14
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
CHN YFL W U14
|
Xuzhou W U14
Changsha Xiangcheng Sports Club W U14
Xuzhou W U14
Changsha Xiangcheng Sports Club W U14
|
00 | 60 | 00 | 60 |
|
|
CHN YFL W U14
|
Jinan Blall Middle School Xinconglian W U14
Xuzhou W U14
Jinan Blall Middle School Xinconglian W U14
Xuzhou W U14
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
CHN YFL W U14
|
Shenyang Big Ball Center W U14
Xuzhou W U14
Shenyang Big Ball Center W U14
Xuzhou W U14
|
00 | 14 | 00 | 14 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN YFL W U14
|
Changsha Nanya Middle School Football Team U14 (W)
Wuxi Tonghua Football Team U14 (W)
Changsha Nanya Middle School Football Team U14 (W)
Wuxi Tonghua Football Team U14 (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHN YFL W U14
|
Changsha Nanya Middle School Football Team U14 (W)
Chengdu Tanghu Middle School Football Team U14 (W)
Changsha Nanya Middle School Football Team U14 (W)
Chengdu Tanghu Middle School Football Team U14 (W)
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
CHN YFL W U14
|
Zizhong Sports School W U14
Changsha Nanya Middle School Football Team U14 (W)
Zizhong Sports School W U14
Changsha Nanya Middle School Football Team U14 (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHN YFL W U14
|
Shijiazhuang Foreign Languages School Team U14 (W)
Changsha Nanya Middle School Football Team U14 (W)
Shijiazhuang Foreign Languages School Team U14 (W)
Changsha Nanya Middle School Football Team U14 (W)
|
04 | 0 7 | 04 | 0 7 |
|
|
CHN YFL W U14
|
Shanghai Sports School Football U14 (W)
Changsha Nanya Middle School Football Team U14 (W)
Shanghai Sports School Football U14 (W)
Changsha Nanya Middle School Football Team U14 (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
CHN YFL W U14
|
Shenzhen Baoan District Football Team U14 (W)
Changsha Nanya Middle School Football Team U14 (W)
Shenzhen Baoan District Football Team U14 (W)
Changsha Nanya Middle School Football Team U14 (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
CHN YFL W U14
|
Changsha Nanya Middle School Football Team U14 (W)
Jiangsu Football Team U14 (W)
Changsha Nanya Middle School Football Team U14 (W)
Jiangsu Football Team U14 (W)
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 11
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.6
-
5 Tổng số mất bàn 12
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.7
-
75% TL thắng 29%
-
0% TL hòa 14%
-
25% TL thua 57%