Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAU D1
|
Chemal FC
ASC Snim
Chemal FC
ASC Snim
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
MAU D1
|
Chemal FC
ASC Snim
Chemal FC
ASC Snim
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1.5
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
MAU D1
|
Chemal FC
ASC Snim
Chemal FC
ASC Snim
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAU D1
|
AS Pompier
Chemal FC
AS Pompier
Chemal FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
MAU D1
|
Chemal FC
Al-Hilal Omdurman
Chemal FC
Al-Hilal Omdurman
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
MAU D1
|
Chemal FC
ASC Gendrim
Chemal FC
ASC Gendrim
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
2/2.5
X
|
MAU D1
|
Chemal FC
F.C. Nouadhibou
Chemal FC
F.C. Nouadhibou
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
MAU D1
|
Chemal FC(N)
ASC Tevragh Zeine
Chemal FC(N)
ASC Tevragh Zeine
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
MAU D1
|
Al Merrikh SC
Chemal FC
Al Merrikh SC
Chemal FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
MAU D1
|
Chemal FC
NZidane
Chemal FC
NZidane
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
MAU D1
|
FC Inter Nouakchott
Chemal FC
FC Inter Nouakchott
Chemal FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
MAU D1
|
Chemal FC
AS Douanes Nouakchott
Chemal FC
AS Douanes Nouakchott
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
MAU D1
|
Chemal FC
ACS Ksar
Chemal FC
ACS Ksar
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
MAU D1
|
King Nouakchott
Chemal FC
King Nouakchott
Chemal FC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
H
H
|
2
0.5/1
T
X
|
MAU D1
|
Chemal FC
AS Pompier
Chemal FC
AS Pompier
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
MAU D1
|
Chemal FC
Al Merrikh SC
Chemal FC
Al Merrikh SC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
MAU D1
|
AS Garde Nationale
Chemal FC
AS Garde Nationale
Chemal FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
MAU D1
|
Chemal FC
ASC Toulde
Chemal FC
ASC Toulde
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
MAU D1
|
Al-Hilal Omdurman
Chemal FC
Al-Hilal Omdurman
Chemal FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
MAU D1
|
Chemal FC
Kaedi FC
Chemal FC
Kaedi FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
MAU D1
|
ASC Gendrim
Chemal FC
ASC Gendrim
Chemal FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
MAU D1
|
Chemal FC
F.C. Nouadhibou
Chemal FC
F.C. Nouadhibou
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
MAU D1
|
Chemal FC
FC Inter Nouakchott
Chemal FC
FC Inter Nouakchott
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Cup
|
ASC Snim
Stade Tunisien
ASC Snim
Stade Tunisien
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CAF Cup
|
Stade Tunisien
ASC Snim
Stade Tunisien
ASC Snim
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
|
3.5
X
|
Mauritania Cup
|
ASC Tevragh Zeine
ASC Snim
ASC Tevragh Zeine
ASC Snim
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
MAU D1
|
ASC Snim
F.C. Nouadhibou
ASC Snim
F.C. Nouadhibou
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
MAU D1
|
Al-Hilal Omdurman
ASC Snim
Al-Hilal Omdurman
ASC Snim
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
MAU D1
|
AS Douanes Nouakchott
ASC Snim
AS Douanes Nouakchott
ASC Snim
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
MAU D1
|
King Nouakchott
ASC Snim
King Nouakchott
ASC Snim
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
MAU D1
|
AS Garde Nationale
ASC Snim
AS Garde Nationale
ASC Snim
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
MAU D1
|
F.C. Nouadhibou
ASC Snim
F.C. Nouadhibou
ASC Snim
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
2.5
0.5/1
T
T
|
MAU D1
|
Al Merrikh SC
ASC Snim
Al Merrikh SC
ASC Snim
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
1.5/2
0.5
X
T
|
Mauritania Cup
|
ASC Tevragh Zeine
ASC Snim
ASC Tevragh Zeine
ASC Snim
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
MAU D1
|
FC Inter Nouakchott
ASC Snim
FC Inter Nouakchott
ASC Snim
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
MAU D1
|
AS Pompier
ASC Snim
AS Pompier
ASC Snim
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
MAU D1
|
ACS Ksar
ASC Snim
ACS Ksar
ASC Snim
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
MAU D1
|
Chemal FC
ASC Snim
Chemal FC
ASC Snim
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Mauritania Cup
|
AS Pompier
ASC Snim
AS Pompier
ASC Snim
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
MAU D1
|
ASC Gendrim
ASC Snim
ASC Gendrim
ASC Snim
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
MAU D1
|
ASC Tevragh Zeine
ASC Snim
ASC Tevragh Zeine
ASC Snim
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
MAU D1
|
ASC Snim
AS Garde Nationale
ASC Snim
AS Garde Nationale
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2
X
|
MAU D1
|
AS Douanes Nouakchott
ASC Snim
AS Douanes Nouakchott
ASC Snim
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2/2.5
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 5
-
1 Trung bình ghi bàn 0.5
-
6 Tổng số mất bàn 18
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.8
-
40% TL thắng 0%
-
50% TL hòa 20%
-
10% TL thua 80%