Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Hallwang
OTSU Hallein
Hallwang
OTSU Hallein
|
22 | 22 | 37 | 37 |
-1/1.5
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
Hallwang
Union Henndorf
Hallwang
Union Henndorf
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
|
3.5
T
|
AUS L
|
Hallwang
USC Eugendorf
Hallwang
USC Eugendorf
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Anthering
Hallwang
SV Anthering
Hallwang
|
12 | 43 | 12 | 43 |
H
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS L
|
Hallwang
Salzburger AK 1914
Hallwang
Salzburger AK 1914
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
4
1.5
H
T
|
AUS L
|
Hallwang
Puch
Hallwang
Puch
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS L
|
Hallwang
TSV Neumarkt
Hallwang
TSV Neumarkt
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS L
|
Hallwang
TSU Bramberg
Hallwang
TSU Bramberg
|
04 | 05 | 04 | 05 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS L
|
Hallwang
SV Strasswalchen
Hallwang
SV Strasswalchen
|
23 | 26 | 23 | 26 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
USK Anif
Hallwang
USK Anif
Hallwang
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
Hallwang
SV Burmoos
Hallwang
SV Burmoos
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
UFV Thalgau
Hallwang
UFV Thalgau
Hallwang
|
31 | 52 | 31 | 52 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Hallwang
SV Seekirchen
Hallwang
SV Seekirchen
|
04 | 110 | 04 | 110 |
B
|
3.5
T
|
AUS L
|
Hallwang
ASV Salzburg
Hallwang
ASV Salzburg
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
Hallwang
TSV Neumarkt
Hallwang
TSV Neumarkt
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS AC
|
UFC Siezenheim
Hallwang
UFC Siezenheim
Hallwang
|
52 | 113 | 52 | 113 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Hallwang
OTSU Hallein
Hallwang
OTSU Hallein
|
22 | 37 | 22 | 37 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
Hallwang
SV Kuchl
Hallwang
SV Kuchl
|
20 | 25 | 20 | 25 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS L
|
Hallwang
TSU Bramberg
Hallwang
TSU Bramberg
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
UFV Thalgau
Hallwang
UFV Thalgau
Hallwang
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Hallwang
SK Adnet
Hallwang
SK Adnet
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
OTSU Hallein
SV Anthering
OTSU Hallein
SV Anthering
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
|
3.5
T
|
INT CF
|
OTSU Hallein
Kufstein
OTSU Hallein
Kufstein
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS L
|
OTSU Hallein
Puch
OTSU Hallein
Puch
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
OTSU Hallein
ASV Salzburg
OTSU Hallein
ASV Salzburg
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Union Henndorf
OTSU Hallein
Union Henndorf
OTSU Hallein
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
OTSU Hallein
SV Austria Salzburg
OTSU Hallein
SV Austria Salzburg
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
OTSU Hallein
Vocklamarkt
OTSU Hallein
Vocklamarkt
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
Gmunden
OTSU Hallein
Gmunden
OTSU Hallein
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
AUS L
|
OTSU Hallein
SV Strasswalchen
OTSU Hallein
SV Strasswalchen
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
ASV Salzburg
OTSU Hallein
ASV Salzburg
OTSU Hallein
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3/3.5
T
|
AUS L
|
OTSU Hallein
SC Golling
OTSU Hallein
SC Golling
|
00 | 6 0 | 00 | 6 0 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS L
|
TSV Neumarkt
OTSU Hallein
TSV Neumarkt
OTSU Hallein
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
Salzburger AK 1914
OTSU Hallein
Salzburger AK 1914
OTSU Hallein
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
OTSU Hallein
UFV Thalgau
OTSU Hallein
UFV Thalgau
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS L
|
SV Grodig
OTSU Hallein
SV Grodig
OTSU Hallein
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
OTSU Hallein
SV Wals-Grunau
OTSU Hallein
SV Wals-Grunau
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
INT CF
|
Hallwang
OTSU Hallein
Hallwang
OTSU Hallein
|
22 | 3 7 | 22 | 3 7 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
SV Austria Salzburg
OTSU Hallein
SV Austria Salzburg
OTSU Hallein
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
AUS L
|
SV Strasswalchen
OTSU Hallein
SV Strasswalchen
OTSU Hallein
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS L
|
Salzburger AK 1914
OTSU Hallein
Salzburger AK 1914
OTSU Hallein
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 29
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2.9
-
34 Tổng số mất bàn 12
-
3.4 Trung bình mất bàn 1.2
-
20% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 10%
-
80% TL thua 20%