Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CRO D3
|
Trnje
Jadran LP
Trnje
Jadran LP
|
12 | 12 | 22 | 22 |
-0.5/1
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CRO D3
|
Jadran LP
Trnje
Jadran LP
Trnje
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CRO D3
|
Jadran LP
Trnje
Jadran LP
Trnje
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CRO D3
|
Trnje
Jadran LP
Trnje
Jadran LP
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CRO D2
|
DUGO SELO
Jadran LP
DUGO SELO
Jadran LP
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
CRO D3
|
Jadran LP
NK Grobnican
Jadran LP
NK Grobnican
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
CRO D3
|
Kustosija
Jadran LP
Kustosija
Jadran LP
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CRO D3
|
Jadran LP
NK Uskok
Jadran LP
NK Uskok
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CRO D3
|
Bjelovar
Jadran LP
Bjelovar
Jadran LP
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
3
1/1.5
X
T
|
CRO D3
|
Jadran LP
HNK Segesta Sisak
Jadran LP
HNK Segesta Sisak
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
NK Siroki Brijeg
Jadran LP
NK Siroki Brijeg
Jadran LP
|
41 | 42 | 41 | 42 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CRO D3
|
DUGO SELO
Jadran LP
DUGO SELO
Jadran LP
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CRO D3
|
Jadran LP
HNK Segesta Sisak
Jadran LP
HNK Segesta Sisak
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CRO D3
|
Mladost Zdralovi
Jadran LP
Mladost Zdralovi
Jadran LP
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CRO D3
|
Jadran LP
Kustosija
Jadran LP
Kustosija
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CRO D3
|
Radnik Krizevci
Jadran LP
Radnik Krizevci
Jadran LP
|
10 | 33 | 10 | 33 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CRO D3
|
NK Solin
Jadran LP
NK Solin
Jadran LP
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
CRO D3
|
Jadran LP
Jadran Porec
Jadran LP
Jadran Porec
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CRO D3
|
Trnje
Jadran LP
Trnje
Jadran LP
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CRO D3
|
Jadran LP
NK Karlovac
Jadran LP
NK Karlovac
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
CRO D3
|
Bjelovar
Jadran LP
Bjelovar
Jadran LP
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CRO D3
|
Jadran LP
Hrvatski Dragovoljac
Jadran LP
Hrvatski Dragovoljac
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CRO D3
|
NK Grobnican
Jadran LP
NK Grobnican
Jadran LP
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Jadran LP
Zrinjski Mostar
Jadran LP
Zrinjski Mostar
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CRO D3
|
Trnje
Varteks Varazdin
Trnje
Varteks Varazdin
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
|
2.5
T
|
CRO D3
|
Hrvatski Dragovoljac
Trnje
Hrvatski Dragovoljac
Trnje
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
|
2.5/3
X
|
CRO D3
|
Trnje
NK Solin
Trnje
NK Solin
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CRO D3
|
Mladost Zdralovi
Trnje
Mladost Zdralovi
Trnje
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
CRO D3
|
Trnje
NK Uljanik
Trnje
NK Uljanik
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CRO D3
|
Trnje
NK Lucko
Trnje
NK Lucko
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Trnje
Varteks Varazdin
Trnje
Varteks Varazdin
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bjelovar
Trnje
Bjelovar
Trnje
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CRO D3
|
Trnje
NK Solin
Trnje
NK Solin
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CRO D3
|
NK Grobnican
Trnje
NK Grobnican
Trnje
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CRO D3
|
Trnje
NK Karlovac
Trnje
NK Karlovac
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CRO D3
|
Bjelovar
Trnje
Bjelovar
Trnje
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CRO D3
|
Trnje
Hrvatski Dragovoljac
Trnje
Hrvatski Dragovoljac
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CRO D3
|
Trnje
Jadran LP
Trnje
Jadran LP
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CRO D3
|
NK Hrvace
Trnje
NK Hrvace
Trnje
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1/1.5
X
X
|
CRO D3
|
Trnje
DUGO SELO
Trnje
DUGO SELO
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CRO D3
|
Trnje
Mladost Zdralovi
Trnje
Mladost Zdralovi
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
CRO D3
|
Kustosija
Trnje
Kustosija
Trnje
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Trnje
NK Samobor
Trnje
NK Samobor
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
CRO D3
|
Radnik Krizevci
Trnje
Radnik Krizevci
Trnje
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 11
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.1
-
15 Tổng số mất bàn 16
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.6
-
50% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 10%
-
20% TL thua 60%