



3
1
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MEX LT
|
Ecatepec FC
Oceania FC
Ecatepec FC
Oceania FC
|
31 | 31 | 31 | 31 |
B
|
3/3.5
T
|
MEX LT
|
Oceania FC
Club Union Central
Oceania FC
Club Union Central
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MEX LT
|
Promodep Central AC
Oceania FC
Promodep Central AC
Oceania FC
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
MEX LT
|
Oceania FC
Aztecas AMF Soccer
Oceania FC
Aztecas AMF Soccer
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
MEX LT
|
FC Politecnico
Oceania FC
FC Politecnico
Oceania FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MEX LT
|
Oceania FC
FC Politecnico
Oceania FC
FC Politecnico
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MEX LT
|
Oceania FC
Ecatepec FC
Oceania FC
Ecatepec FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MEX LT
|
Sangre de Campeon
Oceania FC
Sangre de Campeon
Oceania FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MEX LT
|
Club Canoneros Marina II
Oceania FC
Club Canoneros Marina II
Oceania FC
|
02 | 07 | 02 | 07 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
MEX LT
|
Oceania FC
Atletico Mexicano F.E.
Oceania FC
Atletico Mexicano F.E.
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
T
|
4.5/5
2
X
T
|
MEX LT
|
Club Union Central
Oceania FC
Club Union Central
Oceania FC
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
MEX LT
|
Aztecas AMF Soccer
Oceania FC
Aztecas AMF Soccer
Oceania FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
MEX LT
|
Oceania FC
Chivas Alamos FC
Oceania FC
Chivas Alamos FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
MEX LT
|
Oceania FC
CD Muxes
Oceania FC
CD Muxes
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MEX LT
|
Oceania FC
Deportivo Independiente Mexiquense
Oceania FC
Deportivo Independiente Mexiquense
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MEX LT
|
Oceania FC
Club Atletico San Juan de Aragon II
Oceania FC
Club Atletico San Juan de Aragon II
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
MEX LT
|
Oceania FC
Santiago Tulantepec
Oceania FC
Santiago Tulantepec
|
11 | 51 | 11 | 51 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
MEX LT
|
Ecatepec FC
Oceania FC
Ecatepec FC
Oceania FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MEX LT
|
Oceania FC
Sangre de Campeon
Oceania FC
Sangre de Campeon
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
MEX LT
|
Oceania FC
Club Canoneros Marina II
Oceania FC
Club Canoneros Marina II
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MEX LT
|
Formacion Metropolitana FC
Chivas Alamos FC
Formacion Metropolitana FC
Chivas Alamos FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MEX LT
|
Chivas Alamos FC
Formacion Metropolitana FC
Chivas Alamos FC
Formacion Metropolitana FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
MEX LT
|
Formacion Metropolitana FC
Atlante FC Chalco
Formacion Metropolitana FC
Atlante FC Chalco
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
MEX LT
|
CD Muxes
Formacion Metropolitana FC
CD Muxes
Formacion Metropolitana FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
|
4.5
X
|
MEX LT
|
Formacion Metropolitana FC
Club Canoneros Marina II
Formacion Metropolitana FC
Club Canoneros Marina II
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MEX LT
|
Formacion Metropolitana FC
Ecatepec FC
Formacion Metropolitana FC
Ecatepec FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
MEX LT
|
Club Union Central
Formacion Metropolitana FC
Club Union Central
Formacion Metropolitana FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MEX LT
|
Club Canoneros Marina II
Formacion Metropolitana FC
Club Canoneros Marina II
Formacion Metropolitana FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
MEX LT
|
Formacion Metropolitana FC
Promodep Central AC
Formacion Metropolitana FC
Promodep Central AC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 9
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1
-
10 Tổng số mất bàn 13
-
1 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 22%
-
10% TL hòa 22%
-
40% TL thua 56%