Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
SV Tillmitsch
FSC Eggendorf Hartberg II
SV Tillmitsch
FSC Eggendorf Hartberg II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
UFC Fehring
FSC Eggendorf Hartberg II
UFC Fehring
FSC Eggendorf Hartberg II
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
|
3
T
|
AUS L
|
FSC Eggendorf Hartberg II
SV Wildon
FSC Eggendorf Hartberg II
SV Wildon
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
|
3
T
|
AUS L
|
FSC Eggendorf Hartberg II
ASK Mochart Koflach
FSC Eggendorf Hartberg II
ASK Mochart Koflach
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS L
|
USV Gnas
FSC Eggendorf Hartberg II
USV Gnas
FSC Eggendorf Hartberg II
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS L
|
SK Furstenfeld
FSC Eggendorf Hartberg II
SK Furstenfeld
FSC Eggendorf Hartberg II
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
FSC Eggendorf Hartberg II
SV Lebring
FSC Eggendorf Hartberg II
SV Lebring
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SC Bruck An Der Mur
FSC Eggendorf Hartberg II
SC Bruck An Der Mur
FSC Eggendorf Hartberg II
|
03 | 07 | 03 | 07 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SK Treibach
FSC Eggendorf Hartberg II
SK Treibach
FSC Eggendorf Hartberg II
|
02 | 33 | 02 | 33 |
T
T
|
3.5/4
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SC Kalsdorf
FSC Eggendorf Hartberg II
SC Kalsdorf
FSC Eggendorf Hartberg II
|
02 | 52 | 02 | 52 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
FSC Eggendorf Hartberg II
SV Frohnleiten
FSC Eggendorf Hartberg II
SV Frohnleiten
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
AUS L
|
FSC Eggendorf Hartberg II
UFC Fehring
FSC Eggendorf Hartberg II
UFC Fehring
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS L
|
SV Lebring
FSC Eggendorf Hartberg II
SV Lebring
FSC Eggendorf Hartberg II
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AUS L
|
FSC Eggendorf Hartberg II
ASK Mochart Koflach
FSC Eggendorf Hartberg II
ASK Mochart Koflach
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
FSC Eggendorf Hartberg II
FC Schladming
FSC Eggendorf Hartberg II
FC Schladming
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Allerheiligen
FSC Eggendorf Hartberg II
SV Allerheiligen
FSC Eggendorf Hartberg II
|
01 | 41 | 01 | 41 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
FSC Eggendorf Hartberg II
SV Ilz
FSC Eggendorf Hartberg II
SV Ilz
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SC Weiz
FSC Eggendorf Hartberg II
SC Weiz
FSC Eggendorf Hartberg II
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
FSC Eggendorf Hartberg II
SC Kalsdorf
FSC Eggendorf Hartberg II
SC Kalsdorf
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Tillmitsch
FSC Eggendorf Hartberg II
SV Tillmitsch
FSC Eggendorf Hartberg II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
TUS Heiligenkreuz
FSC Eggendorf Hartberg II
TUS Heiligenkreuz
FSC Eggendorf Hartberg II
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
3
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
SV Tillmitsch
Weinland Gamlitz
SV Tillmitsch
Weinland Gamlitz
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
|
3
T
|
AUS L
|
SV Ilz
SV Tillmitsch
SV Ilz
SV Tillmitsch
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Tillmitsch
SV Wildon
SV Tillmitsch
SV Wildon
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS AC
|
1. FC Leibnitz
SV Tillmitsch
1. FC Leibnitz
SV Tillmitsch
|
22 | 2 6 | 22 | 2 6 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Tillmitsch
ASK Mochart Koflach
SV Tillmitsch
ASK Mochart Koflach
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
USV Gnas
SV Tillmitsch
USV Gnas
SV Tillmitsch
|
13 | 2 6 | 13 | 2 6 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS AC
|
SV Union Liebenau
SV Tillmitsch
SV Union Liebenau
SV Tillmitsch
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS L
|
SK Furstenfeld
SV Tillmitsch
SK Furstenfeld
SV Tillmitsch
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUT CUP
|
SV Tillmitsch
First Vienna FC
SV Tillmitsch
First Vienna FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
H
H
|
3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Grazer AK
SV Tillmitsch
Grazer AK
SV Tillmitsch
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
H
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
SV Tillmitsch
ASK Voitsberg
SV Tillmitsch
ASK Voitsberg
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS AC
|
SV Tillmitsch
Deutschlandsberger SC
SV Tillmitsch
Deutschlandsberger SC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS L
|
SV Tillmitsch
SV Lebring
SV Tillmitsch
SV Lebring
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Allerheiligen
SV Tillmitsch
SV Allerheiligen
SV Tillmitsch
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS L
|
SV Tillmitsch
SV Ilz
SV Tillmitsch
SV Ilz
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
SC Kalsdorf
SV Tillmitsch
SC Kalsdorf
SV Tillmitsch
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Tillmitsch
SK Furstenfeld
SV Tillmitsch
SK Furstenfeld
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
TUS Heiligenkreuz
SV Tillmitsch
TUS Heiligenkreuz
SV Tillmitsch
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
UFC Fehring
SV Tillmitsch
UFC Fehring
SV Tillmitsch
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SC Gleisdorf
SV Tillmitsch
SC Gleisdorf
SV Tillmitsch
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
30 Tổng số ghi bàn 24
-
3 Trung bình ghi bàn 2.4
-
17 Tổng số mất bàn 13
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 20%