Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CRO D2
|
NK Solin
NK Lucko
NK Solin
NK Lucko
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0.5/1
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
CRO D2
|
NK Lucko
NK Solin
NK Lucko
NK Solin
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CRO D3
|
NK Solin
NK Lucko
NK Solin
NK Lucko
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CRO D2
|
NK Lucko
NK Solin
NK Lucko
NK Solin
|
12 | 12 | 13 | 13 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CRO D2
|
NK Solin
NK Lucko
NK Solin
NK Lucko
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
CRO D2
|
NK Solin
NK Lucko
NK Solin
NK Lucko
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
CRO D2
|
NK Lucko
NK Solin
NK Lucko
NK Solin
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CRO D2
|
NK Solin
NK Lucko
NK Solin
NK Lucko
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CRO D3
|
Mladost Zdralovi
NK Solin
Mladost Zdralovi
NK Solin
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
|
2.5
X
|
CRO D3
|
NK Solin
NK Uljanik
NK Solin
NK Uljanik
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
|
2.5/3
T
|
CRO D3
|
Trnje
NK Solin
Trnje
NK Solin
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CRO Cup
|
NK Solin
Rudes
NK Solin
Rudes
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
|
2.5
T
|
CRO D3
|
NK Solin
DUGO SELO
NK Solin
DUGO SELO
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
CRO D3
|
NK Solin
NK Grobnican
NK Solin
NK Grobnican
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CRO Cup
|
NK BSK Belica
NK Solin
NK BSK Belica
NK Solin
|
03 | 14 | 03 | 14 |
|
|
CRO D3
|
NK Solin
Kustosija
NK Solin
Kustosija
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
NK Solin
NK Tomislav
NK Solin
NK Tomislav
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
NK Solin
NK Hrvace
NK Solin
NK Hrvace
|
02 | 42 | 02 | 42 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
NK Croatia Zmijavci
NK Solin
NK Croatia Zmijavci
NK Solin
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
NK Solin
Stupcanica Olovo
NK Solin
Stupcanica Olovo
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT CF
|
NK Solin
U19 Hajduk Split
NK Solin
U19 Hajduk Split
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
CRO D3
|
NK Solin
Jadran Porec
NK Solin
Jadran Porec
|
50 | 60 | 50 | 60 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CRO D3
|
Trnje
NK Solin
Trnje
NK Solin
|
31 | 31 | 31 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CRO D3
|
NK Solin
NK Karlovac
NK Solin
NK Karlovac
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CRO D3
|
Bjelovar
NK Solin
Bjelovar
NK Solin
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CRO D3
|
NK Solin
Hrvatski Dragovoljac
NK Solin
Hrvatski Dragovoljac
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CRO D3
|
NK Uljanik
NK Solin
NK Uljanik
NK Solin
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
CRO D3
|
NK Solin
Jadran LP
NK Solin
Jadran LP
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CRO D3
|
NK Lucko
Bjelovar
NK Lucko
Bjelovar
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
|
2.5
T
|
CRO D3
|
Mladost Zdralovi
NK Lucko
Mladost Zdralovi
NK Lucko
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
|
3
X
|
CRO D3
|
NK Lucko
HNK Segesta Sisak
NK Lucko
HNK Segesta Sisak
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CRO D3
|
NK Uljanik
NK Lucko
NK Uljanik
NK Lucko
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
CRO D3
|
NK Lucko
Radnik Krizevci
NK Lucko
Radnik Krizevci
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CRO D3
|
Trnje
NK Lucko
Trnje
NK Lucko
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CRO D3
|
Sava Gao Char Meisel
NK Lucko
Sava Gao Char Meisel
NK Lucko
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CRO D3
|
HASK Zagreb
NK Lucko
HASK Zagreb
NK Lucko
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CRO D3
|
Bistra
NK Lucko
Bistra
NK Lucko
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CRO D3
|
NK Lucko
NK Samobor
NK Lucko
NK Samobor
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CRO D3
|
NK Lucko
NK Dinamo Odranski Obrez
NK Lucko
NK Dinamo Odranski Obrez
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
NK Brezice
NK Lucko
NK Brezice
NK Lucko
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CRO D3
|
NK Lucko
NK Zagorec Krapina
NK Lucko
NK Zagorec Krapina
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CRO D3
|
NK Lucko
Sava Gao Char Meisel
NK Lucko
Sava Gao Char Meisel
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CRO D3
|
NK Tresnjevka
NK Lucko
NK Tresnjevka
NK Lucko
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CRO D3
|
NK Lucko
NK Ravnice
NK Lucko
NK Ravnice
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CRO D3
|
NK Ponikve
NK Lucko
NK Ponikve
NK Lucko
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
|
3
T
|
CRO D3
|
NK Lucko
NK Vrapce
NK Lucko
NK Vrapce
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
B
|
2.5/3
T
|
CRO D3
|
NK Maksimir
NK Lucko
NK Maksimir
NK Lucko
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CRO D3
|
NK Lucko
NK Udarnik Kurilovec
NK Lucko
NK Udarnik Kurilovec
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
|
2.5/3
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 12
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.2
-
13 Tổng số mất bàn 10
-
1.3 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 40%
-
50% TL hòa 10%
-
20% TL thua 50%