



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AYC U17
|
U17 Bờ Biển Ngà
U17 Ghana
U17 Bờ Biển Ngà
U17 Ghana
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
AYC U17
|
U17 Ghana
U17 Bờ Biển Ngà
U17 Ghana
U17 Bờ Biển Ngà
|
20 | 20 | 51 | 51 |
|
|
AYC U17
|
U17 Bờ Biển Ngà
U17 Ghana
U17 Bờ Biển Ngà
U17 Ghana
|
11 | 11 | 23 | 23 |
|
|
AYC U17
|
U17 Bờ Biển Ngà(N)
U17 Ghana
U17 Bờ Biển Ngà(N)
U17 Ghana
|
10 | 10 | 31 | 31 |
|
|
AYC U17
|
U17 Ghana(N)
U17 Bờ Biển Ngà
U17 Ghana(N)
U17 Bờ Biển Ngà
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
AYC U17
|
U17 Bờ Biển Ngà
U17 Ghana
U17 Bờ Biển Ngà
U17 Ghana
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AYC U17
|
U17 Ghana
U17 Bờ Biển Ngà
U17 Ghana
U17 Bờ Biển Ngà
|
20 | 20 | 31 | 31 |
|
|
AYC U17
|
U17 Bờ Biển Ngà
U17 Ghana
U17 Bờ Biển Ngà
U17 Ghana
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AYC U17
|
U17 Bờ Biển Ngà
Burkina Faso U17
U17 Bờ Biển Ngà
Burkina Faso U17
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
AYC U17
|
U17 Bờ Biển Ngà
Togo U17
U17 Bờ Biển Ngà
Togo U17
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
AYC U17
|
U17 Bờ Biển Ngà
U17 Ghana
U17 Bờ Biển Ngà
U17 Ghana
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
AYC U17
|
U17 Bờ Biển Ngà
Niger U17
U17 Bờ Biển Ngà
Niger U17
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
AYC U17
|
U17 Bờ Biển Ngà
Burkina Faso U17
U17 Bờ Biển Ngà
Burkina Faso U17
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
AYC U17
|
U17 Morocco
U17 Bờ Biển Ngà
U17 Morocco
U17 Bờ Biển Ngà
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AYC U17
|
U17 Bờ Biển Ngà
Senegal U17
U17 Bờ Biển Ngà
Senegal U17
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AYC U17
|
Mali U17
U17 Bờ Biển Ngà
Mali U17
U17 Bờ Biển Ngà
|
13 | 24 | 13 | 24 |
|
|
AYC U17
|
Angola U17
U17 Bờ Biển Ngà
Angola U17
U17 Bờ Biển Ngà
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AYC U17
|
U17 Bờ Biển Ngà
Central African Republic U17
U17 Bờ Biển Ngà
Central African Republic U17
|
41 | 61 | 41 | 61 |
|
|
INT FRL
|
U17 Bờ Biển Ngà
Cameroon U17
U17 Bờ Biển Ngà
Cameroon U17
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
U17 Bờ Biển Ngà
U17 Morocco
U17 Bờ Biển Ngà
U17 Morocco
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
U17 Bờ Biển Ngà
Tanzania U17
U17 Bờ Biển Ngà
Tanzania U17
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT FRL
|
U17 Bờ Biển Ngà
Algeria U17
U17 Bờ Biển Ngà
Algeria U17
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
AYC U17
|
Burkina Faso U17
U17 Bờ Biển Ngà
Burkina Faso U17
U17 Bờ Biển Ngà
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
AYC U17
|
Nigeria U17
U17 Bờ Biển Ngà
Nigeria U17
U17 Bờ Biển Ngà
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
AYC U17
|
U17 Bờ Biển Ngà
Benin U17
U17 Bờ Biển Ngà
Benin U17
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
AYC U17
|
U17 Ghana
U17 Bờ Biển Ngà
U17 Ghana
U17 Bờ Biển Ngà
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
AYC U17
|
U17 Bờ Biển Ngà
U17 Ghana
U17 Bờ Biển Ngà
U17 Ghana
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
AYC U17
|
Nigeria U17
U17 Bờ Biển Ngà
Nigeria U17
U17 Bờ Biển Ngà
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AYC U17
|
Nigeria U17
U17 Ghana
Nigeria U17
U17 Ghana
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
AYC U17
|
U17 Ghana
Niger U17
U17 Ghana
Niger U17
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
AYC U17
|
U17 Bờ Biển Ngà
U17 Ghana
U17 Bờ Biển Ngà
U17 Ghana
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
AYC U17
|
Togo U17
U17 Ghana
Togo U17
U17 Ghana
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
AYC U17
|
U17 Ghana
Nigeria U17
U17 Ghana
Nigeria U17
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
AYC U17
|
U17 Ghana
Burkina Faso U17
U17 Ghana
Burkina Faso U17
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
AYC U17
|
Benin U17
U17 Ghana
Benin U17
U17 Ghana
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
AYC U17
|
U17 Ghana
U17 Bờ Biển Ngà
U17 Ghana
U17 Bờ Biển Ngà
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
|
|
INT FRL
|
Switzerland U16
U17 Ghana
Switzerland U16
U17 Ghana
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
INT FRL
|
U17 Ghana
Spain U16
U17 Ghana
Spain U16
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
INT FRL
|
Serbia(U16)
U17 Ghana
Serbia(U16)
U17 Ghana
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
|
|
AYC U17
|
U17 Bờ Biển Ngà
U17 Ghana
U17 Bờ Biển Ngà
U17 Ghana
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
AYC U17
|
Burkina Faso U17
U17 Ghana
Burkina Faso U17
U17 Ghana
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
AYC U17
|
Togo U17
U17 Ghana
Togo U17
U17 Ghana
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
AYC U17
|
U17 Ghana
Nigeria U17
U17 Ghana
Nigeria U17
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
|
|
AYC U17
|
U17 Bờ Biển Ngà(N)
U17 Ghana
U17 Bờ Biển Ngà(N)
U17 Ghana
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
AYC U17
|
U17 Ghana(N)
Nigeria U17
U17 Ghana(N)
Nigeria U17
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
AYC U17
|
U17 Ghana(N)
Nigeria U17
U17 Ghana(N)
Nigeria U17
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
AYC U17
|
U17 Ghana(N)
U17 Bờ Biển Ngà
U17 Ghana(N)
U17 Bờ Biển Ngà
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
AYC U17
|
Togo U17(N)
U17 Ghana
Togo U17(N)
U17 Ghana
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 22
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2.2
-
6 Tổng số mất bàn 15
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 60%
-
50% TL hòa 10%
-
0% TL thua 30%
3 trận sắp tới
U17 Bờ Biển Ngà |
||
---|---|---|
WCU17
|
U17 Bờ Biển Ngà
Thụy Sĩ U17
|
32 Ngày |
WCU17
|
Mexico U17
U17 Bờ Biển Ngà
|
35 Ngày |
WCU17
|
Hàn Quốc U17
U17 Bờ Biển Ngà
|
38 Ngày |