Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
USV Gnas
SV Lebring
USV Gnas
SV Lebring
|
10 | 10 | 13 | 13 |
-0/0.5
T
|
3
T
|
AUS L
|
SV Lebring
USV Gnas
SV Lebring
USV Gnas
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0/0.5
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
USV Gnas
SV Lebring
USV Gnas
SV Lebring
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS L
|
USV Gnas
SV Lebring
USV Gnas
SV Lebring
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
SV Lebring
USV Gnas
SV Lebring
USV Gnas
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
FSC Eggendorf Hartberg II
SV Lebring
FSC Eggendorf Hartberg II
SV Lebring
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Lebring
Weinland Gamlitz
SV Lebring
Weinland Gamlitz
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
AK Liebherr GAK(Trẻ)
SV Lebring
AK Liebherr GAK(Trẻ)
SV Lebring
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
SV Lebring
Deutschlandsberger SC
SV Lebring
Deutschlandsberger SC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
INT CF
|
SV Lebring
ASK Voitsberg
SV Lebring
ASK Voitsberg
|
00 | 25 | 00 | 25 |
|
|
INT CF
|
SV Lebring
Grazer AK
SV Lebring
Grazer AK
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AUS L
|
SV Tillmitsch
SV Lebring
SV Tillmitsch
SV Lebring
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Lebring
TUS Bad Waltersdorf
SV Lebring
TUS Bad Waltersdorf
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS L
|
TUS Heiligenkreuz
SV Lebring
TUS Heiligenkreuz
SV Lebring
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Lebring
Weinland Gamlitz
SV Lebring
Weinland Gamlitz
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS L
|
UFC Fehring
SV Lebring
UFC Fehring
SV Lebring
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Lebring
FSC Eggendorf Hartberg II
SV Lebring
FSC Eggendorf Hartberg II
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AUS L
|
SV Lafnitz II
SV Lebring
SV Lafnitz II
SV Lebring
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Lebring
Kindberg
SV Lebring
Kindberg
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Ilz
SV Lebring
SV Ilz
SV Lebring
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SV Lebring
Atus Velden
SV Lebring
Atus Velden
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
B
|
4
1.5/2
X
T
|
INT CF
|
SV Lebring
SU Rebenland
SV Lebring
SU Rebenland
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
INT CF
|
SV Wildon
SV Lebring
SV Wildon
SV Lebring
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
INT CF
|
Deutschlandsberger SC
SV Lebring
Deutschlandsberger SC
SV Lebring
|
21 | 32 | 21 | 32 |
H
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
AUS L
|
SV Lebring
SV Tillmitsch
SV Lebring
SV Tillmitsch
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
USV Gnas
SC Bruck An Der Mur
USV Gnas
SC Bruck An Der Mur
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
|
3
T
|
AUS L
|
SV Allerheiligen
USV Gnas
SV Allerheiligen
USV Gnas
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Pachern
USV Gnas
SV Pachern
USV Gnas
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
AUS AC
|
USV Gnas
SV Ilz
USV Gnas
SV Ilz
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
B
T
|
4
1.5
H
X
|
AUS L
|
USV Gnas
FSC Eggendorf Hartberg II
USV Gnas
FSC Eggendorf Hartberg II
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS L
|
Weinland Gamlitz
USV Gnas
Weinland Gamlitz
USV Gnas
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
USV Gnas
SV Tillmitsch
USV Gnas
SV Tillmitsch
|
13 | 2 6 | 13 | 2 6 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
USV Gnas
SV Wildon
USV Gnas
SV Wildon
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
USV Gnas
Jennersdorf
USV Gnas
Jennersdorf
|
31 | 9 1 | 31 | 9 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS L
|
SV St Margarethen
USV Gnas
SV St Margarethen
USV Gnas
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SV Ilz
USV Gnas
SV Ilz
USV Gnas
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT CF
|
USV Gnas
UFC Fehring
USV Gnas
UFC Fehring
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
INT CF
|
SC Gleisdorf
USV Gnas
SC Gleisdorf
USV Gnas
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
AUS L
|
SV Tillmitsch
USV Gnas
SV Tillmitsch
USV Gnas
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
AUS L
|
USV Gnas
SK Furstenfeld
USV Gnas
SK Furstenfeld
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS L
|
SV Ilz
USV Gnas
SV Ilz
USV Gnas
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
UFC Fehring
USV Gnas
UFC Fehring
USV Gnas
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
|
3
T
|
AUS L
|
USV Gnas
Weinland Gamlitz
USV Gnas
Weinland Gamlitz
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
|
3
H
|
AUS L
|
FSC Eggendorf Hartberg II
USV Gnas
FSC Eggendorf Hartberg II
USV Gnas
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
|
3
H
|
AUS L
|
USV Gnas
SV Frauental
USV Gnas
SV Frauental
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
3
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 25
-
1.3 Trung bình ghi bàn 2.5
-
14 Tổng số mất bàn 22
-
1.4 Trung bình mất bàn 2.2
-
40% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 10%
-
30% TL thua 60%