Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Guatemala U16
Cuba U16
Guatemala U16
Cuba U16
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Guatemala U16
Malaysia U16
Guatemala U16
Malaysia U16
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Switzerland U16
Guatemala U16
Switzerland U16
Guatemala U16
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Guatemala U16
New Zealand U16
Guatemala U16
New Zealand U16
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Costa Rica U16(N)
Guatemala U16
Costa Rica U16(N)
Guatemala U16
|
12 | 34 | 12 | 34 |
|
|
INT FRL
|
Guatemala U16
Belize U16
Guatemala U16
Belize U16
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
INT FRL
|
El Salvador U16
Guatemala U16
El Salvador U16
Guatemala U16
|
03 | 15 | 03 | 15 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Panama U16
Nicaragua U16
Panama U16
Nicaragua U16
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Nicaragua U16
Puerto RicoU16
Nicaragua U16
Puerto RicoU16
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Nicaragua U16
Panama U16
Nicaragua U16
Panama U16
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
INT FRL
|
Honduras U16
Nicaragua U16
Honduras U16
Nicaragua U16
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 7
-
2 Trung bình ghi bàn 1.8
-
10 Tổng số mất bàn 12
-
1.4 Trung bình mất bàn 3
-
43% TL thắng 25%
-
14% TL hòa 25%
-
43% TL thua 50%