So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | 7 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 7 | 67% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | 7 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 50% | |
Tất cả | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | 6 | 38% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 13 | 33% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | 5 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 8 | 0 | 1 | 23 | 24 | 1 | 89% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | 3 | 75% |
Khách | 5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 15 | 1 | 100% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 15 | 83% | |
Tất cả | 9 | 7 | 2 | 0 | 14 | 23 | 1 | 78% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | 3 | 75% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | 1 | 80% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ARM D2
|
Pyunik B
Araks Ararat
Pyunik B
Araks Ararat
|
22 | 32 | 22 | 32 |
|
|
ARM D2
|
Araks Ararat
Urartu II
Araks Ararat
Urartu II
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
ARM D2
|
Araks Ararat
Lernayin Artsakh
Araks Ararat
Lernayin Artsakh
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ARM CUP
|
Araks Ararat
Lernayin Artsakh
Araks Ararat
Lernayin Artsakh
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ARM D2
|
BKMA II
Araks Ararat
BKMA II
Araks Ararat
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
ARM D2
|
Shirak Gjumri B
Araks Ararat
Shirak Gjumri B
Araks Ararat
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ARM D2
|
Wankaren Shawan B
Araks Ararat
Wankaren Shawan B
Araks Ararat
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ARM D2
|
Araks Ararat
Bentonit Idzhevan
Araks Ararat
Bentonit Idzhevan
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
ARM D2
|
Gandzasar Kapan
Araks Ararat
Gandzasar Kapan
Araks Ararat
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ARM CUP
|
Araks Ararat
Gandzasar Kapan
Araks Ararat
Gandzasar Kapan
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ARM D2
|
Sadarakpat
Ararat Yerevan II
Sadarakpat
Ararat Yerevan II
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ARM D2
|
MIKA Ashtarak
Sadarakpat
MIKA Ashtarak
Sadarakpat
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
ARM CUP
|
MIKA Ashtarak
Sadarakpat
MIKA Ashtarak
Sadarakpat
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ARM D2
|
Pyunik B
Sadarakpat
Pyunik B
Sadarakpat
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
|
|
ARM D2
|
Sadarakpat
Lernayin Artsakh
Sadarakpat
Lernayin Artsakh
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
ARM D2
|
BKMA II
Sadarakpat
BKMA II
Sadarakpat
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
ARM D2
|
Sadarakpat
FC Noah B
Sadarakpat
FC Noah B
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
ARM D2
|
Shirak Gjumri B
Sadarakpat
Shirak Gjumri B
Sadarakpat
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
|
|
ARM D2
|
Wankaren Shawan B
Sadarakpat
Wankaren Shawan B
Sadarakpat
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
|
|
ARM D2
|
Sadarakpat
Urartu II
Sadarakpat
Urartu II
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
4 | 0 | 2 |
Khách vs Top 8 |
2 | 0 | 1 |
Khách vs Last 8 |
5 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 33
-
1.2 Trung bình ghi bàn 3.3
-
14 Tổng số mất bàn 9
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 90%
-
10% TL hòa 0%
-
50% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.1 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.1 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Araks Ararat |
||
---|---|---|
ARM D2
|
Ararat Yerevan II
Araks Ararat
|
3 Ngày |
ARM D2
|
MIKA Ashtarak
Araks Ararat
|
9 Ngày |
Sadarakpat |
||
---|---|---|
ARM D2
|
Sadarakpat
Hayq
|
4 Ngày |
ARM D2
|
Ararat-Armenia B
Sadarakpat
|
8 Ngày |