



1
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 3 | 67% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 1 | 100% |
Gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 67% | |
Tất cả | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 4 | 67% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 67% | |
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 2 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Bankhai United
Samut Prakan Customs United
Bankhai United
Samut Prakan Customs United
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Samut Prakan Customs United
Bankhai United
Samut Prakan Customs United
Bankhai United
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
B
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Royal Thai Flee
Samut Prakan Customs United
Royal Thai Flee
Samut Prakan Customs United
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
|
2.5/3
T
|
TH FC
|
Samut Prakan Customs United
Chainat Hornbill FC
Samut Prakan Customs United
Chainat Hornbill FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
|
3/3.5
X
|
THA L3
|
Pattaya City
Samut Prakan Customs United
Pattaya City
Samut Prakan Customs United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
|
2.5
X
|
THA L3
|
Samut Prakan Customs United
Padriew City
Samut Prakan Customs United
Padriew City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Bolaven Samutprakan FC
Samut Prakan Customs United
Bolaven Samutprakan FC
Samut Prakan Customs United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA L3
|
Samut Prakan Customs United
Royal Thai Flee
Samut Prakan Customs United
Royal Thai Flee
|
21 | 33 | 21 | 33 |
|
|
THA L3
|
Siam Navy
Samut Prakan Customs United
Siam Navy
Samut Prakan Customs United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA L3
|
Samut Prakan Customs United
Chachoengsao
Samut Prakan Customs United
Chachoengsao
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
THA L3
|
Pattaya City
Samut Prakan Customs United
Pattaya City
Samut Prakan Customs United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA L3
|
Samut Prakan Customs United
ACDC FC
Samut Prakan Customs United
ACDC FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Marines Eureka FC
Samut Prakan Customs United
Marines Eureka FC
Samut Prakan Customs United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
THA L3
|
Bankhai United
Samut Prakan Customs United
Bankhai United
Samut Prakan Customs United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Samut Prakan Customs United
Pluakdaeng United
Samut Prakan Customs United
Pluakdaeng United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
T
|
THA L3
|
Padriew City
Samut Prakan Customs United
Padriew City
Samut Prakan Customs United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA L3
|
Samut Prakan Customs United
Kabin United
Samut Prakan Customs United
Kabin United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
BGC MTI
|
Samut Prakan Customs United
Chachoengsao
Samut Prakan Customs United
Chachoengsao
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
BGC MTI
|
Samut Prakan Customs United
ACDC FC
Samut Prakan Customs United
ACDC FC
|
32 | 64 | 32 | 64 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BGC MTI
|
Siam Navy
Samut Prakan Customs United
Siam Navy
Samut Prakan Customs United
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L3
|
Royal Thai Flee
Samut Prakan Customs United
Royal Thai Flee
Samut Prakan Customs United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
THA L3
|
Samut Prakan Customs United
Siam Navy
Samut Prakan Customs United
Siam Navy
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Bankhai United
Marines Eureka FC
Bankhai United
Marines Eureka FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
|
2.5
X
|
THA L3
|
Pluakdaeng United
Bankhai United
Pluakdaeng United
Bankhai United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
THA L3
|
Bankhai United
Kabin United
Bankhai United
Kabin United
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
Bankhai United
Marines Eureka FC
Bankhai United
Marines Eureka FC
|
31 | 8 1 | 31 | 8 1 |
|
|
THA L3
|
ACDC FC
Bankhai United
ACDC FC
Bankhai United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA L3
|
Bankhai United
Padriew City
Bankhai United
Padriew City
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
THA L3
|
Royal Thai Flee
Bankhai United
Royal Thai Flee
Bankhai United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA L3
|
Siam Navy
Bankhai United
Siam Navy
Bankhai United
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
THA L3
|
Bankhai United
Kabin United
Bankhai United
Kabin United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA L3
|
Bolaven Samutprakan FC
Bankhai United
Bolaven Samutprakan FC
Bankhai United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Bankhai United
Samut Prakan Customs United
Bankhai United
Samut Prakan Customs United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Pattaya City
Bankhai United
Pattaya City
Bankhai United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
THA L3
|
Bankhai United
Chachoengsao
Bankhai United
Chachoengsao
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Pluakdaeng United
Bankhai United
Pluakdaeng United
Bankhai United
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BGC MTI
|
Padriew City
Bankhai United
Padriew City
Bankhai United
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
BGC MTI
|
Bankhai United
Pattaya City
Bankhai United
Pattaya City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BGC MTI
|
ACDC FC
Bankhai United
ACDC FC
Bankhai United
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
THA L3
|
Bankhai United
ACDC FC
Bankhai United
ACDC FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
TH FC
|
Ratchaburi FC
Bankhai United
Ratchaburi FC
Bankhai United
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
THA L3
|
Padriew City
Bankhai United
Padriew City
Bankhai United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 35 |
2 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 35 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 35 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Last 35 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 17
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.7
-
11 Tổng số mất bàn 9
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 40%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.8 | 2.2 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.6 | 2.8 |