Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | 1 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 50% |
Gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | 75% | |
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | 1 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | 75% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 5 | 33% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | 9 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33% | |
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | 33% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Samut Sakhon
VRN Muangnont
Samut Sakhon
VRN Muangnont
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
BGC MTI
|
Samut Sakhon
VRN Muangnont
Samut Sakhon
VRN Muangnont
|
01 | 01 | 01 | 01 |
2
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
VRN Muangnont
Samut Sakhon
VRN Muangnont
Samut Sakhon
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-1.5/2
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
THA LC
|
Samut Sakhon
VRN Muangnont
Samut Sakhon
VRN Muangnont
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
THA L3
|
VRN Muangnont
Samut Sakhon
VRN Muangnont
Samut Sakhon
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1.5/2
B
|
3
X
|
THA L3
|
Samut Sakhon
VRN Muangnont
Samut Sakhon
VRN Muangnont
|
10 | 10 | 31 | 31 |
|
|
THA L3
|
Samut Sakhon
VRN Muangnont
Samut Sakhon
VRN Muangnont
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1
H
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L3
|
VRN Muangnont
Samut Sakhon
VRN Muangnont
Samut Sakhon
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1
H
B
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Raj Pracha FC
Samut Sakhon
Raj Pracha FC
Samut Sakhon
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
|
2.5
X
|
THA L3
|
Samut Sakhon
Royal Thai Army FC
Samut Sakhon
Royal Thai Army FC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
|
3
T
|
THA L3
|
Hua Hin City
Samut Sakhon
Hua Hin City
Samut Sakhon
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L3
|
Samut Sakhon
Thonburi United FC
Samut Sakhon
Thonburi United FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
THA L3
|
Songkhla FC
Samut Sakhon
Songkhla FC
Samut Sakhon
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Pattani
Samut Sakhon
Pattani
Samut Sakhon
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA L3
|
Samut Sakhon
Songkhla FC
Samut Sakhon
Songkhla FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Thonburi United FC
Samut Sakhon
Thonburi United FC
Samut Sakhon
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
Samut Sakhon
Pattani
Samut Sakhon
Pattani
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
TH FC
|
Samut Sakhon
Nakhon Ratchasima
Samut Sakhon
Nakhon Ratchasima
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Nonthaburi United S. Boonmerit
Samut Sakhon
Nonthaburi United S. Boonmerit
Samut Sakhon
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
THA L3
|
Samut Sakhon
Thonburi United FC
Samut Sakhon
Thonburi United FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
THA L3
|
Hua Hin City
Samut Sakhon
Hua Hin City
Samut Sakhon
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
THA L3
|
Samut Sakhon
Hua Hin Maraleina
Samut Sakhon
Hua Hin Maraleina
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
BGC MTI
|
Thonburi United FC
Samut Sakhon
Thonburi United FC
Samut Sakhon
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L3
|
Samut Sakhon
VRN Muangnont
Samut Sakhon
VRN Muangnont
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
THA L3
|
Raj Pracha FC
Samut Sakhon
Raj Pracha FC
Samut Sakhon
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L3
|
Samut Sakhon
Samut Songkhram City
Samut Sakhon
Samut Songkhram City
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
BGC MTI
|
Samut Sakhon
Thonburi United FC
Samut Sakhon
Thonburi United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
Assumption Thonburi
Samut Sakhon
Assumption Thonburi
Samut Sakhon
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
VRN Muangnont
Raj Pracha FC
VRN Muangnont
Raj Pracha FC
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
T
|
2.5
T
|
THA L3
|
Royal Thai Army FC
VRN Muangnont
Royal Thai Army FC
VRN Muangnont
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Hua Hin Maraleina
VRN Muangnont
Hua Hin Maraleina
VRN Muangnont
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
THA L3
|
VRN Muangnont
Royal Thai Army FC
VRN Muangnont
Royal Thai Army FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
THA L3
|
Nonthaburi United S. Boonmerit
VRN Muangnont
Nonthaburi United S. Boonmerit
VRN Muangnont
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA L3
|
VRN Muangnont
Kanchanaburi City
VRN Muangnont
Kanchanaburi City
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA L3
|
Samut Sakhon
VRN Muangnont
Samut Sakhon
VRN Muangnont
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
THA L3
|
VRN Muangnont
Hua Hin City
VRN Muangnont
Hua Hin City
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
Raj Pracha FC
VRN Muangnont
Raj Pracha FC
VRN Muangnont
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
Thap Luang United
VRN Muangnont
Thap Luang United
VRN Muangnont
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
VRN Muangnont
Samut Songkhram City
VRN Muangnont
Samut Songkhram City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
TH FC
|
Raj Pracha FC
VRN Muangnont
Raj Pracha FC
VRN Muangnont
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
THA L3
|
Assumption Thonburi
VRN Muangnont
Assumption Thonburi
VRN Muangnont
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
VRN Muangnont
Thonburi United FC
VRN Muangnont
Thonburi United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
BGC MTI
|
VRN Muangnont
Nonthaburi United S. Boonmerit
VRN Muangnont
Nonthaburi United S. Boonmerit
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
BGC MTI
|
Samut Sakhon
VRN Muangnont
Samut Sakhon
VRN Muangnont
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BGC MTI
|
VRN Muangnont
Thonburi United FC
VRN Muangnont
Thonburi United FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
Royal Thai Army FC(N)
VRN Muangnont
Royal Thai Army FC(N)
VRN Muangnont
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
TH FC
|
APD United
VRN Muangnont
APD United
VRN Muangnont
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
THA L3
|
VRN Muangnont
Nonthaburi United S. Boonmerit
VRN Muangnont
Nonthaburi United S. Boonmerit
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 35 |
2 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 35 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 35 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 35 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 21
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2.1
-
17 Tổng số mất bàn 12
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 30%
-
50% TL thua 30%