



0
2
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 10 | 33% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 7 | 100% |
Gần đây | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 33% | |
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 11 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 3 | 50% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 1 | 100% |
Gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 50% | |
Tất cả | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | 3 | 75% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 50% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | 75% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Assumption Thonburi
Hua Hin City
Assumption Thonburi
Hua Hin City
|
12 | 12 | 22 | 22 |
|
|
THA L3
|
Hua Hin City
Assumption Thonburi
Hua Hin City
Assumption Thonburi
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
Assumption Thonburi
Hua Hin City
Assumption Thonburi
Hua Hin City
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
THA L3
|
Hua Hin City
Assumption Thonburi
Hua Hin City
Assumption Thonburi
|
11 | 11 | 13 | 13 |
|
|
THA L3
|
Hua Hin City
Assumption Thonburi
Hua Hin City
Assumption Thonburi
|
21 | 21 | 43 | 43 |
1/1.5
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA L3
|
Assumption Thonburi
Hua Hin City
Assumption Thonburi
Hua Hin City
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Assumption Thonburi
Hua Hin City
Assumption Thonburi
Hua Hin City
|
21 | 21 | 42 | 42 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
Assumption Thonburi
Hua Hin City
Assumption Thonburi
Hua Hin City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Thai D4
|
Assumption Thonburi
Hua Hin City
Assumption Thonburi
Hua Hin City
|
21 | 21 | 42 | 42 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Royal Thai Army FC
Hua Hin City
Royal Thai Army FC
Hua Hin City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
3
X
|
THA L3
|
Hua Hin City
Samut Sakhon
Hua Hin City
Samut Sakhon
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L3
|
Kanchanaburi City
Hua Hin City
Kanchanaburi City
Hua Hin City
|
22 | 32 | 22 | 32 |
|
|
THA L3
|
Hua Hin City
Thap Luang United
Hua Hin City
Thap Luang United
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
THA L3
|
Hua Hin City
Samut Sakhon
Hua Hin City
Samut Sakhon
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
THA L3
|
Assumption Thonburi
Hua Hin City
Assumption Thonburi
Hua Hin City
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
THA L3
|
Hua Hin City
Raj Pracha FC
Hua Hin City
Raj Pracha FC
|
03 | 25 | 03 | 25 |
|
|
THA L3
|
VRN Muangnont
Hua Hin City
VRN Muangnont
Hua Hin City
|
11 | 51 | 11 | 51 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
Hua Hin City
Royal Thai Army FC
Hua Hin City
Royal Thai Army FC
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA L3
|
Samut Songkhram City
Hua Hin City
Samut Songkhram City
Hua Hin City
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
THA L3
|
Hua Hin City
Nonthaburi United S. Boonmerit
Hua Hin City
Nonthaburi United S. Boonmerit
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
THA L3
|
Thonburi United FC
Hua Hin City
Thonburi United FC
Hua Hin City
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA L3
|
Hua Hin City
Hua Hin Maraleina
Hua Hin City
Hua Hin Maraleina
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
BGC MTI
|
Thonburi United FC
Hua Hin City
Thonburi United FC
Hua Hin City
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
BGC MTI
|
Hua Hin Maraleina
Hua Hin City
Hua Hin Maraleina
Hua Hin City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L3
|
Thap Luang United
Hua Hin City
Thap Luang United
Hua Hin City
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
THA L3
|
Samut Sakhon
Hua Hin City
Samut Sakhon
Hua Hin City
|
21 | 43 | 21 | 43 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA L3
|
Hua Hin City
Assumption Thonburi
Hua Hin City
Assumption Thonburi
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
Raj Pracha FC
Hua Hin City
Raj Pracha FC
Hua Hin City
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L3
|
Hua Hin City
VRN Muangnont
Hua Hin City
VRN Muangnont
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Assumption Thonburi
Thap Luang United
Assumption Thonburi
Thap Luang United
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
B
|
2.5/3
T
|
THA L3
|
Nonthaburi United S. Boonmerit
Assumption Thonburi
Nonthaburi United S. Boonmerit
Assumption Thonburi
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
2/2.5
X
|
THA L3
|
Assumption Thonburi
Samut Songkhram City
Assumption Thonburi
Samut Songkhram City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
Thonburi United FC
Assumption Thonburi
Thonburi United FC
Assumption Thonburi
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
THA L3
|
Assumption Thonburi
Hua Hin Maraleina
Assumption Thonburi
Hua Hin Maraleina
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
THA L3
|
Thap Luang United
Assumption Thonburi
Thap Luang United
Assumption Thonburi
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA L3
|
Assumption Thonburi
Hua Hin City
Assumption Thonburi
Hua Hin City
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
THA L3
|
Assumption Thonburi
Royal Thai Army FC
Assumption Thonburi
Royal Thai Army FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA L3
|
Samut Songkhram City
Assumption Thonburi
Samut Songkhram City
Assumption Thonburi
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
THA L3
|
Kanchanaburi City
Assumption Thonburi
Kanchanaburi City
Assumption Thonburi
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA L3
|
Assumption Thonburi
Samut Sakhon
Assumption Thonburi
Samut Sakhon
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA L3
|
Raj Pracha FC
Assumption Thonburi
Raj Pracha FC
Assumption Thonburi
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
THA L3
|
Assumption Thonburi
VRN Muangnont
Assumption Thonburi
VRN Muangnont
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
Assumption Thonburi
Nonthaburi United S. Boonmerit
Assumption Thonburi
Nonthaburi United S. Boonmerit
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA L3
|
Hua Hin Maraleina
Assumption Thonburi
Hua Hin Maraleina
Assumption Thonburi
|
04 | 1 4 | 04 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA L3
|
Assumption Thonburi
Thap Luang United
Assumption Thonburi
Thap Luang United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L3
|
Hua Hin City
Assumption Thonburi
Hua Hin City
Assumption Thonburi
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
Royal Thai Army FC
Assumption Thonburi
Royal Thai Army FC
Assumption Thonburi
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L3
|
Assumption Thonburi
Samut Songkhram City
Assumption Thonburi
Samut Songkhram City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
THA L3
|
Assumption Thonburi
Kanchanaburi City
Assumption Thonburi
Kanchanaburi City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 35 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 35 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 35 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Last 35 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 8
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0.8
-
29 Tổng số mất bàn 20
-
2.9 Trung bình mất bàn 2
-
20% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 40%
-
70% TL thua 50%