



4
2
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 8 | 33% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 8 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33% | |
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 33% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% | |
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Saraburi FC
Kasem Bundit University FC
Saraburi FC
Kasem Bundit University FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BGC MTI
|
Saraburi FC
Kasem Bundit University FC
Saraburi FC
Kasem Bundit University FC
|
02 | 02 | 15 | 15 |
-0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA L3
|
Kasem Bundit University FC
Saraburi FC
Kasem Bundit University FC
Saraburi FC
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0
T
|
3
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Singburi Warriors FC
Kasem Bundit University FC
Singburi Warriors FC
Kasem Bundit University FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
2.5
X
|
THA L3
|
Kasem Bundit University FC
Lopburi FC
Kasem Bundit University FC
Lopburi FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
|
2.5
T
|
THA L3
|
Chamchuri United FC
Kasem Bundit University FC
Chamchuri United FC
Kasem Bundit University FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA UL
|
Kasem Bundit University FC
Mahidol University
Kasem Bundit University FC
Mahidol University
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA L3
|
North Bangkok College
Kasem Bundit University FC
North Bangkok College
Kasem Bundit University FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA L3
|
Chamchuri United FC
Kasem Bundit University FC
Chamchuri United FC
Kasem Bundit University FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA L3
|
Kasem Bundit University FC
Lopburi FC
Kasem Bundit University FC
Lopburi FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L3
|
Dome FC
Kasem Bundit University FC
Dome FC
Kasem Bundit University FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
Kasem Bundit University FC
Royal Thai Air Force FC
Kasem Bundit University FC
Royal Thai Air Force FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L3
|
A.U.U. Inter Bangkok
Kasem Bundit University FC
A.U.U. Inter Bangkok
Kasem Bundit University FC
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
Saraburi FC
Kasem Bundit University FC
Saraburi FC
Kasem Bundit University FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
Kasem Bundit University FC
Pathum Thani United
Kasem Bundit University FC
Pathum Thani United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
TH FC
|
Kasem Bundit University FC
Chanthaburi FC
Kasem Bundit University FC
Chanthaburi FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Prime Bangkok FC
Kasem Bundit University FC
Prime Bangkok FC
Kasem Bundit University FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L3
|
Kasem Bundit University FC
Ang Thong FC
Kasem Bundit University FC
Ang Thong FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
BGC MTI
|
Songkhla FC
Kasem Bundit University FC
Songkhla FC
Kasem Bundit University FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BGC MTI
|
Kasem Bundit University FC
Ang Thong FC
Kasem Bundit University FC
Ang Thong FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BGC MTI
|
A.U.U. Inter Bangkok
Kasem Bundit University FC
A.U.U. Inter Bangkok
Kasem Bundit University FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
BGC MTI
|
Saraburi FC
Kasem Bundit University FC
Saraburi FC
Kasem Bundit University FC
|
02 | 15 | 02 | 15 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BGC MTI
|
Kasem Bundit University FC
Pathum Thani University
Kasem Bundit University FC
Pathum Thani University
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Saraburi FC
Singburi Warriors FC
Saraburi FC
Singburi Warriors FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
|
2.5
T
|
THA L3
|
Lopburi FC
Saraburi FC
Lopburi FC
Saraburi FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
Saraburi FC
A.U.U. Inter Bangkok
Saraburi FC
A.U.U. Inter Bangkok
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA L3
|
Royal Thai Air Force FC
Saraburi FC
Royal Thai Air Force FC
Saraburi FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
THA L3
|
Saraburi FC
Prime Bangkok FC
Saraburi FC
Prime Bangkok FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L3
|
Chamchuri United FC
Saraburi FC
Chamchuri United FC
Saraburi FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
Saraburi FC
Ang Thong FC
Saraburi FC
Ang Thong FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
THA L3
|
North Bangkok College
Saraburi FC
North Bangkok College
Saraburi FC
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Saraburi FC
Kasem Bundit University FC
Saraburi FC
Kasem Bundit University FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
Dome FC
Saraburi FC
Dome FC
Saraburi FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Saraburi FC
Lopburi FC
Saraburi FC
Lopburi FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA L3
|
Pathum Thani United
Saraburi FC
Pathum Thani United
Saraburi FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BGC MTI
|
Saraburi FC
North Bangkok College
Saraburi FC
North Bangkok College
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
BGC MTI
|
Chamchuri United FC
Saraburi FC
Chamchuri United FC
Saraburi FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BGC MTI
|
Ang Thong FC
Saraburi FC
Ang Thong FC
Saraburi FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
BGC MTI
|
Saraburi FC
Kasem Bundit University FC
Saraburi FC
Kasem Bundit University FC
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA L3
|
Saraburi FC
Royal Thai Air Force FC
Saraburi FC
Royal Thai Air Force FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Prime Bangkok FC
Saraburi FC
Prime Bangkok FC
Saraburi FC
|
31 | 8 1 | 31 | 8 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA L3
|
Saraburi FC
Chamchuri United FC
Saraburi FC
Chamchuri United FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L3
|
Ang Thong FC
Saraburi FC
Ang Thong FC
Saraburi FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 35 |
1 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 35 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 35 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 35 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 13
-
1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
10 Tổng số mất bàn 15
-
1 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 50%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.0 | 4.2 |