



1
9
Hết
1 - 7
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 14 | 2 | 57% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 3 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 7 | 2 | 67% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | 67% | |
Tất cả | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 14 | 1 | 57% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | 1 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 2 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER JB
|
U19 Hoffenheim
SV Darmstadt U19
U19 Hoffenheim
SV Darmstadt U19
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
GER JB
|
U19 Hoffenheim
U19 Kaiserslautern
U19 Hoffenheim
U19 Kaiserslautern
|
40 | 4 2 | 40 | 4 2 |
|
|
GER JB
|
Saarbrucken U19
U19 Hoffenheim
Saarbrucken U19
U19 Hoffenheim
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
|
|
GER JB
|
U19 Hoffenheim
U19 Karlsruher
U19 Hoffenheim
U19 Karlsruher
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GER JB
|
SV Sandhausen U19
U19 Hoffenheim
SV Sandhausen U19
U19 Hoffenheim
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
|
|
GER JB
|
U19 Hoffenheim
FC Heidenheim U19
U19 Hoffenheim
FC Heidenheim U19
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER JB
|
SV Darmstadt U19
U19 Hoffenheim
SV Darmstadt U19
U19 Hoffenheim
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
|
|
GER JB
|
U19 Bochum
U19 Hoffenheim
U19 Bochum
U19 Hoffenheim
|
31 | 6 3 | 31 | 6 3 |
|
|
GER JB
|
U19 Hoffenheim
U19 Bayer Leverkusen
U19 Hoffenheim
U19 Bayer Leverkusen
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
GER JB
|
U19 Hannover 96
U19 Hoffenheim
U19 Hannover 96
U19 Hoffenheim
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
GER JB
|
U19 Hoffenheim
U19 Eintracht Frankfurt
U19 Hoffenheim
U19 Eintracht Frankfurt
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
GER JB
|
U19 Hamburger
U19 Hoffenheim
U19 Hamburger
U19 Hoffenheim
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
UEFA YL U19
|
U19 Hoffenheim
Manchester City U19
U19 Hoffenheim
Manchester City U19
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER JB
|
U19 Hoffenheim
U19 Bochum
U19 Hoffenheim
U19 Bochum
|
03 | 2 5 | 03 | 2 5 |
|
|
GER JB
|
U19 Bayer Leverkusen
U19 Hoffenheim
U19 Bayer Leverkusen
U19 Hoffenheim
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER JB
|
U19 Hoffenheim
U19 Hannover 96
U19 Hoffenheim
U19 Hannover 96
|
23 | 3 4 | 23 | 3 4 |
|
|
UEFA YL U19
|
U19 Hoffenheim
U19 FC Shakhtar Donetsk
U19 Hoffenheim
U19 FC Shakhtar Donetsk
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
|
|
GER JB
|
U19 Eintracht Frankfurt
U19 Hoffenheim
U19 Eintracht Frankfurt
U19 Hoffenheim
|
20 | 8 2 | 20 | 8 2 |
|
|
GER JB
|
U19 Hoffenheim
U19 Hamburger
U19 Hoffenheim
U19 Hamburger
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
UEFA YL U19
|
U19 Hoffenheim
U19 Auxerre
U19 Hoffenheim
U19 Auxerre
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
3 trận sắp tới
U19 Hoffenheim |
||
---|---|---|
GER JB
|
FC Heidenheim U19
U19 Hoffenheim
|
15 Ngày |
GER JB
|
U19 Hoffenheim
SV Sandhausen U19
|
22 Ngày |
GER JB
|
U19 Karlsruher
U19 Hoffenheim
|
49 Ngày |