



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | 13 | 22% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | 11 | 40% |
Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -6 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% | |
Tất cả | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | 15 | 11% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 13 | 20% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | 7 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 12 | 67% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | 3 | 40% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 67% | |
Tất cả | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | 5 | 38% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 7 | 67% |
Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 4 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAPL D1
|
Orbit College(N)
TS Galaxy
Orbit College(N)
TS Galaxy
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-0/0.5
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAPL D1
|
Lamontville Golden Arrows
Orbit College
Lamontville Golden Arrows
Orbit College
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
|
1.5/2
T
|
SAPL D1
|
Orbit College
Polokwane City FC
Orbit College
Polokwane City FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
1.5/2
X
|
SAPL D1
|
Orbit College
Marumo Gallants
Orbit College
Marumo Gallants
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
|
1.5
T
|
SAPL D1
|
Chippa United FC
Orbit College
Chippa United FC
Orbit College
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Orbit College(N)
TS Galaxy
Orbit College(N)
TS Galaxy
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Orlando Pirates
Orbit College
Orlando Pirates
Orbit College
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Orbit College(N)
Sekhukhune United
Orbit College(N)
Sekhukhune United
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
1.5/2
0.5
T
T
|
SAPL D1
|
Orbit College(N)
Siwelele
Orbit College(N)
Siwelele
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
AmaZulu
Orbit College
AmaZulu
Orbit College
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SAPL D1
|
Orbit College
Cape Town City
Orbit College
Cape Town City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Casric Stars
Orbit College
Casric Stars
Orbit College
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Cape Town City
Orbit College
Cape Town City
Orbit College
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Orbit College
Casric Stars
Orbit College
Casric Stars
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAFL
|
Orbit College
Leruma United
Orbit College
Leruma United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SAFL
|
JDR Stars
Orbit College
JDR Stars
Orbit College
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
SAFL
|
Orbit College
Baroka FC
Orbit College
Baroka FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SAFL
|
Orbit College
Kruger United
Orbit College
Kruger United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAFL
|
Hungry Lions
Orbit College
Hungry Lions
Orbit College
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SAFL
|
Cape Town Spurs
Orbit College
Cape Town Spurs
Orbit College
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAFL
|
Orbit College
Pretoria Callies
Orbit College
Pretoria Callies
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAPL D1
|
Orlando Pirates
TS Galaxy
Orlando Pirates
TS Galaxy
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
|
2
H
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
AmaZulu
TS Galaxy
AmaZulu
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
|
2
T
|
SAPL D1
|
Richards Bay
TS Galaxy
Richards Bay
TS Galaxy
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
1.5
0.5
T
T
|
SAPL D1
|
Orbit College(N)
TS Galaxy
Orbit College(N)
TS Galaxy
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Siwelele
TS Galaxy
Siwelele
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SAPL D1
|
Chippa United FC
TS Galaxy
Chippa United FC
TS Galaxy
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Maritzburg United
TS Galaxy
Maritzburg United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
INT CF
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SAPL D1
|
Orlando Pirates
TS Galaxy
Orlando Pirates
TS Galaxy
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Richards Bay
TS Galaxy
Richards Bay
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
TS Galaxy(N)
Sekhukhune United
TS Galaxy(N)
Sekhukhune United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
SAPL D1
|
Magesi
TS Galaxy
Magesi
TS Galaxy
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Kaizer Chiefs(N)
TS Galaxy
Kaizer Chiefs(N)
TS Galaxy
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Marumo Gallants
TS Galaxy
Marumo Gallants
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
AmaZulu
TS Galaxy
AmaZulu
TS Galaxy
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Supersport United
TS Galaxy
Supersport United
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Cape Town City
TS Galaxy
Cape Town City
TS Galaxy
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Lamontville Golden Arrows
TS Galaxy
Lamontville Golden Arrows
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SAPL D1
|
Mamelodi Sundowns
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
TS Galaxy
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 16
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.6
-
14 Tổng số mất bàn 13
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 20%
-
60% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Orbit College |
||
---|---|---|
SAPL D1
|
Richards Bay
Orbit College
|
13 Ngày |
SAPL D1
|
Orbit College
Magesi
|
28 Ngày |
SAPL D1
|
Kaizer Chiefs
Orbit College
|
31 Ngày |
TS Galaxy |
||
---|---|---|
SAPL D1
|
Magesi
TS Galaxy
|
14 Ngày |
SAPL D1
|
TS Galaxy
Stellenbosch FC
|
29 Ngày |
SAPL D1
|
Mamelodi Sundowns
TS Galaxy
|
32 Ngày |