Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | 15 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | 0% | |
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 16 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 14 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 9 | 67% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 7 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 7 | 50% |
Gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 67% | |
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | 33% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D2
|
WA Tlemcen
GC Mascara
WA Tlemcen
GC Mascara
|
12 | 12 | 22 | 22 |
|
|
ALG D2
|
GC Mascara
WA Tlemcen
GC Mascara
WA Tlemcen
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D2
|
GC Mascara
WA Tlemcen
GC Mascara
WA Tlemcen
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D2
|
WA Tlemcen
GC Mascara
WA Tlemcen
GC Mascara
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D2
|
JS El Biar
GC Mascara
JS El Biar
GC Mascara
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
|
2
T
|
ALG D2
|
GC Mascara
CRB Temouchent
GC Mascara
CRB Temouchent
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
|
2
X
|
ALG D2
|
CRB Adrar
GC Mascara
CRB Adrar
GC Mascara
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
ALG D2
|
MCB Oued Sly
GC Mascara
MCB Oued Sly
GC Mascara
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ALG D2
|
GC Mascara
WA Mostaganem
GC Mascara
WA Mostaganem
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
ALG D2
|
SC Mecheria
GC Mascara
SC Mecheria
GC Mascara
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
ALG D2
|
GC Mascara
CRB Temouchent
GC Mascara
CRB Temouchent
|
22 | 33 | 22 | 33 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
GC Mascara
ESM Kolea
GC Mascara
ESM Kolea
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ALG D2
|
NA Hussein Dey
GC Mascara
NA Hussein Dey
GC Mascara
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
GC Mascara
JS El Biar
GC Mascara
JS El Biar
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ALG D2
|
SKAF Khemis Melina
GC Mascara
SKAF Khemis Melina
GC Mascara
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D2
|
GC Mascara
ES Ben Aknoun
GC Mascara
ES Ben Aknoun
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
RC Arba
GC Mascara
RC Arba
GC Mascara
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D2
|
GC Mascara
ASM Oran
GC Mascara
ASM Oran
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D2
|
US Bechar Djedid
GC Mascara
US Bechar Djedid
GC Mascara
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ALG D2
|
GC Mascara
MC Saida
GC Mascara
MC Saida
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D2
|
RC Kouba
GC Mascara
RC Kouba
GC Mascara
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
GC Mascara
JSM Tiaret
GC Mascara
JSM Tiaret
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG CUP
|
RC Kouba
GC Mascara
RC Kouba
GC Mascara
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ALG D2
|
GC Mascara
MCB Oued Sly
GC Mascara
MCB Oued Sly
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D2
|
WA Tlemcen
RC Arba
WA Tlemcen
RC Arba
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
|
2/2.5
T
|
ALG D2
|
JS Tixeraine
WA Tlemcen
JS Tixeraine
WA Tlemcen
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
2
X
|
ALG D2
|
NA Hussein Dey
WA Tlemcen
NA Hussein Dey
WA Tlemcen
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG CUP
|
WA Tlemcen
MC Alger
WA Tlemcen
MC Alger
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
3.5/4
X
|
ALG CUP
|
JS Azazga
WA Tlemcen
JS Azazga
WA Tlemcen
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
ALG CUP
|
WA Tlemcen
JS Saoura
WA Tlemcen
JS Saoura
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ALG CUP
|
WA Tlemcen
USM Blida
WA Tlemcen
USM Blida
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ALG D2
|
CRB Temouchent
WA Tlemcen
CRB Temouchent
WA Tlemcen
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ALG D2
|
WA Tlemcen
ES Ben Aknoun
WA Tlemcen
ES Ben Aknoun
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ALG D2
|
WA Tlemcen
NA Hussein Dey
WA Tlemcen
NA Hussein Dey
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D2
|
SC Mecheria
WA Tlemcen
SC Mecheria
WA Tlemcen
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ALG D2
|
WA Tlemcen
JSM Tiaret
WA Tlemcen
JSM Tiaret
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
ES Mostaganem
WA Tlemcen
ES Mostaganem
WA Tlemcen
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ALG D2
|
WA Tlemcen
MC Saida
WA Tlemcen
MC Saida
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
ASM Oran
WA Tlemcen
ASM Oran
WA Tlemcen
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ALG D2
|
WA Tlemcen
OM Medea
WA Tlemcen
OM Medea
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
WA Boufarik
WA Tlemcen
WA Boufarik
WA Tlemcen
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ALG D2
|
WA Tlemcen
RC Kouba
WA Tlemcen
RC Kouba
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
RC Relizane
WA Tlemcen
RC Relizane
WA Tlemcen
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ALG D2
|
WA Tlemcen
GC Mascara
WA Tlemcen
GC Mascara
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 16 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 16 |
2 | 0 | 1 |
Khách vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 9
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.9
-
13 Tổng số mất bàn 14
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.4
-
40% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 1 | 4 | 7.5 | 5.1 |