



2
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link



So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 15 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 0% | |
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 10 | 33% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 9 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 7 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 6 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 67% | |
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 3 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D2
|
MO Bejaia
CR Beni Thour
MO Bejaia
CR Beni Thour
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
|
2
T
|
ALG D2
|
CR Beni Thour
JS Jijel
CR Beni Thour
JS Jijel
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ALG D2
|
MO Constantine
CR Beni Thour
MO Constantine
CR Beni Thour
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ALG CUP
|
MC Oran
CR Beni Thour
MC Oran
CR Beni Thour
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
|
2.5
T
|
ALG D2
|
WA Boufarik
CR Beni Thour
WA Boufarik
CR Beni Thour
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ALG D2
|
CR Beni Thour
USM El Harrach
CR Beni Thour
USM El Harrach
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
ALG D2
|
RC Kouba
CR Beni Thour
RC Kouba
CR Beni Thour
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
CR Beni Thour
USM Blida
CR Beni Thour
USM Blida
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
ALG D2
|
CR Beni Thour
JSM Bejaia
CR Beni Thour
JSM Bejaia
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
ALG D2
|
MO Bejaia
CR Beni Thour
MO Bejaia
CR Beni Thour
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
CR Beni Thour
A Bou Saada
CR Beni Thour
A Bou Saada
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
ALG D2
|
WRB Msila
CR Beni Thour
WRB Msila
CR Beni Thour
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ALG D2
|
CR Beni Thour
RC Arba
CR Beni Thour
RC Arba
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
ALG D2
|
ES Ben Aknoun
CR Beni Thour
ES Ben Aknoun
CR Beni Thour
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ALG D2
|
CR Beni Thour
IRB Lakhdaria
CR Beni Thour
IRB Lakhdaria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ALG D2
|
CR Beni Thour
WA Boufarik
CR Beni Thour
WA Boufarik
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ALG D2
|
USM El Harrach
CR Beni Thour
USM El Harrach
CR Beni Thour
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ALG D2
|
CR Beni Thour
RC Kouba
CR Beni Thour
RC Kouba
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
ALG D2
|
USM Blida
CR Beni Thour
USM Blida
CR Beni Thour
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
JSM Bejaia
CR Beni Thour
JSM Bejaia
CR Beni Thour
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D2
|
NRB Teleghma
HB Chelghoum Laid
NRB Teleghma
HB Chelghoum Laid
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
|
2
T
|
ALG D2
|
MSP Batna
NRB Teleghma
MSP Batna
NRB Teleghma
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
|
2
X
|
ALG D2
|
NRB Teleghma
USM Annaba
NRB Teleghma
USM Annaba
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
NRB Teleghma
AS Khroub
NRB Teleghma
AS Khroub
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
CA Batna
NRB Teleghma
CA Batna
NRB Teleghma
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
ES Mostaganem
NRB Teleghma
ES Mostaganem
NRB Teleghma
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
ALG D2
|
NRB Teleghma
Oued Magrane
NRB Teleghma
Oued Magrane
|
51 | 6 3 | 51 | 6 3 |
|
|
ALG D2
|
JS Jijel
NRB Teleghma
JS Jijel
NRB Teleghma
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ALG D2
|
Union Sportive Souf
NRB Teleghma
Union Sportive Souf
NRB Teleghma
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
ALG D2
|
NRB Teleghma
CA Batna
NRB Teleghma
CA Batna
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
USM El Harrach
NRB Teleghma
USM El Harrach
NRB Teleghma
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
NRB Teleghma
MB Rouissat
NRB Teleghma
MB Rouissat
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ALG D2
|
MO Constantine
NRB Teleghma
MO Constantine
NRB Teleghma
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
NRB Teleghma
JS Bordj Menaiel
NRB Teleghma
JS Bordj Menaiel
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
HB Chelghoum Laid
NRB Teleghma
HB Chelghoum Laid
NRB Teleghma
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
NRB Teleghma
USM Annaba
NRB Teleghma
USM Annaba
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
AIG RL
|
NRB Teleghma
IRB Ain Arnat
NRB Teleghma
IRB Ain Arnat
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
MSP Batna
NRB Teleghma
MSP Batna
NRB Teleghma
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D2
|
NRB Teleghma
IRB Ouargla
NRB Teleghma
IRB Ouargla
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ALG D2
|
IB Khemis El Khechna
NRB Teleghma
IB Khemis El Khechna
NRB Teleghma
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 16 |
0 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 16 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 14
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.4
-
15 Tổng số mất bàn 10
-
1.5 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 2 | 3 | 1 | 2 | 10.7 | 4.8 |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 6.5 | 3.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.3 | 1.4 |