So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 10 | 2 | 0 | 23 | 32 | 1 | 83% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 16 | 1 | 83% |
Khách | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | 1 | 83% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 | 67% | |
Tất cả | 12 | 7 | 4 | 1 | 8 | 25 | 1 | 58% |
Chủ | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 1 | 67% |
Khách | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 1 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 4 | 4 | 4 | 16 | 8 | 33% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 12 | 3 | 50% |
Khách | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 9 | 17% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33% | |
Tất cả | 12 | 5 | 5 | 2 | 6 | 20 | 3 | 42% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | 2 | 50% |
Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 7 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JSCL
|
Nantong Team
Huaian Team
Nantong Team
Huaian Team
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JSCL
|
Wuxi Team
Nantong Team
Wuxi Team
Nantong Team
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
JSCL
|
Nantong Team
Huaian Team
Nantong Team
Huaian Team
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
JSCL
|
Yangzhou Team
Nantong Team
Yangzhou Team
Nantong Team
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
JSCL
|
Nantong Team
Suzhou Team
Nantong Team
Suzhou Team
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
JSCL
|
Nantong Team
Lianyungang Team
Nantong Team
Lianyungang Team
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
JSCL
|
Zhenjiang Team
Nantong Team
Zhenjiang Team
Nantong Team
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
JSCL
|
Nantong Team
Yancheng Team
Nantong Team
Yancheng Team
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
JSCL
|
Xuzhou Team
Nantong Team
Xuzhou Team
Nantong Team
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
JSCL
|
Nantong Team
Suqian Team
Nantong Team
Suqian Team
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
JSCL
|
Taizhou Team
Nantong Team
Taizhou Team
Nantong Team
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
JSCL
|
Nantong Team
Changzhou Team
Nantong Team
Changzhou Team
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
JSCL
|
Nanjing Team
Nantong Team
Nanjing Team
Nantong Team
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JSCL
|
Huaian Team
Xuzhou Team
Huaian Team
Xuzhou Team
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
JSCL
|
Nantong Team
Huaian Team
Nantong Team
Huaian Team
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
JSCL
|
Huaian Team
Taizhou Team
Huaian Team
Taizhou Team
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
JSCL
|
Suqian Team
Huaian Team
Suqian Team
Huaian Team
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
JSCL
|
Yangzhou Team
Huaian Team
Yangzhou Team
Huaian Team
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
JSCL
|
Huaian Team
Suzhou Team
Huaian Team
Suzhou Team
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
JSCL
|
Wuxi Team
Huaian Team
Wuxi Team
Huaian Team
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
JSCL
|
Huaian Team
Changzhou Team
Huaian Team
Changzhou Team
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
JSCL
|
Lianyungang Team
Huaian Team
Lianyungang Team
Huaian Team
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
JSCL
|
Huaian Team
Nanjing Team
Huaian Team
Nanjing Team
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
JSCL
|
Yancheng Team
Huaian Team
Yancheng Team
Huaian Team
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
JSCL
|
Huaian Team
Zhenjiang Team
Huaian Team
Zhenjiang Team
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
4 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
3 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
2 | 3 | 0 |
Khách vs Last 7 |
1 | 1 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 10
-
2.5 Trung bình ghi bàn 1
-
5 Tổng số mất bàn 9
-
0.5 Trung bình mất bàn 0.9
-
80% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 40%
-
0% TL thua 30%