



1
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 7 | 3 | 2 | 14 | 24 | 2 | 58% |
Chủ | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 6 | 50% |
Khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | 2 | 67% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 67% | |
Tất cả | 12 | 5 | 5 | 2 | 6 | 20 | 2 | 42% |
Chủ | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 33% |
Khách | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 3 | 4 | -2 | 18 | 7 | 42% |
Chủ | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 8 | 50% |
Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 6 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | 50% | |
Tất cả | 12 | 5 | 3 | 4 | -1 | 18 | 8 | 42% |
Chủ | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | 5 | 50% |
Khách | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 8 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JSCL
|
Lianyungang Team
Nanjing Team
Lianyungang Team
Nanjing Team
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JSCL
|
Nanjing Team
Suqian Team
Nanjing Team
Suqian Team
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
JSCL
|
Taizhou Team
Nanjing Team
Taizhou Team
Nanjing Team
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
JSCL
|
Nanjing Team
Xuzhou Team
Nanjing Team
Xuzhou Team
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
JSCL
|
Zhenjiang Team
Nanjing Team
Zhenjiang Team
Nanjing Team
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
JSCL
|
Nanjing Team
Yancheng Team
Nanjing Team
Yancheng Team
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
JSCL
|
Yangzhou Team
Nanjing Team
Yangzhou Team
Nanjing Team
|
03 | 15 | 03 | 15 |
|
|
JSCL
|
Nanjing Team
Suzhou Team
Nanjing Team
Suzhou Team
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
JSCL
|
Changzhou Team
Nanjing Team
Changzhou Team
Nanjing Team
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
JSCL
|
Huaian Team
Nanjing Team
Huaian Team
Nanjing Team
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
JSCL
|
Nanjing Team
Wuxi Team
Nanjing Team
Wuxi Team
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
JSCL
|
Lianyungang Team
Nanjing Team
Lianyungang Team
Nanjing Team
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
JSCL
|
Nanjing Team
Nantong Team
Nanjing Team
Nantong Team
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JSCL
|
Lianyungang Team
Zhenjiang Team
Lianyungang Team
Zhenjiang Team
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
JSCL
|
Yancheng Team
Lianyungang Team
Yancheng Team
Lianyungang Team
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
JSCL
|
Wuxi Team
Lianyungang Team
Wuxi Team
Lianyungang Team
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
JSCL
|
Lianyungang Team
Yangzhou Team
Lianyungang Team
Yangzhou Team
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
JSCL
|
Nantong Team
Lianyungang Team
Nantong Team
Lianyungang Team
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
JSCL
|
Lianyungang Team
Taizhou Team
Lianyungang Team
Taizhou Team
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
JSCL
|
Suqian Team
Lianyungang Team
Suqian Team
Lianyungang Team
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
JSCL
|
Lianyungang Team
Huaian Team
Lianyungang Team
Huaian Team
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
JSCL
|
Lianyungang Team
Suzhou Team
Lianyungang Team
Suzhou Team
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
JSCL
|
Xuzhou Team
Lianyungang Team
Xuzhou Team
Lianyungang Team
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
JSCL
|
Lianyungang Team
Nanjing Team
Lianyungang Team
Nanjing Team
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
JSCL
|
Changzhou Team
Lianyungang Team
Changzhou Team
Lianyungang Team
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 3 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
4 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
2 | 1 | 2 |
Khách vs Last 7 |
2 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 13
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
9 Tổng số mất bàn 14
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.4
-
60% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
10% TL thua 30%