Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD2
|
Nữ Le Mans
Nữ Reims
Nữ Le Mans
Nữ Reims
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
|
2.5/3
T
|
FRA WD2
|
Nữ Reims
Nữ Grenoble Claix
Nữ Reims
Nữ Grenoble Claix
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
|
3
H
|
FRA WD2
|
Nữ Lille
Nữ Reims
Nữ Lille
Nữ Reims
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Fleury 91 (W)
Nữ Reims
Fleury 91 (W)
Nữ Reims
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT CF
|
Le Havre (W)(N)
Nữ Reims
Le Havre (W)(N)
Nữ Reims
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
FRA WD1
|
Strasbourg W
Nữ Reims
Strasbourg W
Nữ Reims
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FRA WD1
|
Nữ Reims
Nữ Guingamp
Nữ Reims
Nữ Guingamp
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Reims
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Reims
|
30 | 60 | 30 | 60 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Reims
Le Havre (W)
Nữ Reims
Le Havre (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
FRA WD1
|
Nữ Reims
Fleury 91 (W)
Nữ Reims
Fleury 91 (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Reims
Nữ Lyonnais
Nữ Reims
|
21 | 81 | 21 | 81 |
B
T
|
5
2/2.5
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Reims
Nữ Montpellier HSC
Nữ Reims
Nữ Montpellier HSC
|
00 | 24 | 00 | 24 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Reims
Dijon w
Nữ Reims
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
FRA WD1
|
Nữ Reims
Nữ Paris FC
Nữ Reims
Nữ Paris FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
FRA FCC
|
Nữ Reims
Nữ Saint-Etienne
Nữ Reims
Nữ Saint-Etienne
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Nantes
Nữ Reims
Nữ Nantes
Nữ Reims
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA FCC
|
Nữ Reims
Nữ Lyonnais
Nữ Reims
Nữ Lyonnais
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Reims
Nữ Saint-Etienne
Nữ Reims
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
FRA WD1
|
Nữ Reims
Strasbourg W
Nữ Reims
Strasbourg W
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Reims
Nữ Lyonnais
Nữ Reims
Nữ Lyonnais
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD2
|
Auxerre W
Nữ Saint Malo
Auxerre W
Nữ Saint Malo
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
2.5/3
X
|
FRA WD2
|
Nữ Toulouse
Auxerre W
Nữ Toulouse
Auxerre W
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
3
X
|
FRA WD2
|
Auxerre W
Nữ Guingamp
Auxerre W
Nữ Guingamp
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA FCC
|
Auxerre W
Nữ Lille
Auxerre W
Nữ Lille
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 3
-
0.5 Trung bình ghi bàn 0.8
-
19 Tổng số mất bàn 3
-
1.9 Trung bình mất bàn 0.8
-
20% TL thắng 25%
-
20% TL hòa 50%
-
60% TL thua 25%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.5 | 4.0 |